Chứng quyền HPG/5M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CHPG2503)

CW HPG/5M/SSI/C/EU/Cash-18

1,210

-60 (-4.72%)
14/03/2025 15:19

Mở cửa1,270

Cao nhất1,280

Thấp nhất1,170

Cao nhất NY1,610

Thấp nhất NY370

KLGD170,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH16,000,000

Số ngày đến hạn72

Giá CK cơ sở27,550

Giá thực hiện27,000

Hòa vốn **29,420

S-X *550

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2503: CHPG2501 CHPG2509 CHPG2507 CHPG2407 CTCB2503
Trending: HPG (109.120) - MBB (89.142) - FPT (76.938) - VIC (71.833) - VCB (71.508)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG2402640-20 (-3.03%)2.73 : 128,177-62729,924ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CHPG24061,02010 (+0.99%)4 : 128,000-45032,080SSIMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG2407660-30 (-4.35%)4 : 126,0001,55028,640SSIMuaChâu Âu4 tháng24/04/2025
CHPG2408880 (0.00%)4 : 127,00055030,520SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CHPG24092,07040 (+1.97%)3 : 125,0002,55031,210ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CHPG2410990-30 (-2.94%)4 : 128,000-45031,960MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CHPG241150-20 (-28.57%)4 : 129,999-2,44930,199KISMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CHPG2412310-10 (-3.13%)4 : 131,333-3,78332,573KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CHPG25011,28020 (+1.59%)3 : 125,5002,05029,340VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CHPG25021,600180 (+12.68%)3 : 127,5005032,300VPBankSMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CHPG25031,210-60 (-4.72%)2 : 127,00055029,420SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG25041,740-70 (-3.87%)2 : 129,000-1,45032,480SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25052,470-50 (-1.98%)2 : 130,000-2,45034,940SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CHPG25061,290-20 (-1.53%)4 : 127,800-25032,960BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CHPG2507670-10 (-1.47%)2 : 129,600-2,05030,940VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHPG25082,240-60 (-2.61%)2 : 127,00055031,480HCMMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CHPG25091,230-10 (-0.81%)3 : 128,000-45031,690TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
CHPG25101,500-20 (-1.32%)3 : 129,000-1,45033,500TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2403420-30 (-6.67%)4 : 126,00025,0001,00026,680ACBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CACB2404690 (0.00%)4 : 126,00025,0001,00027,760ACBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24025,020-1,460 (-22.53%)4 : 1131,400135,000-2,664154,005FPTMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24032,320-460 (-16.55%)4 : 1131,400135,000-2,664143,280FPTMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CHPG24061,02010 (+0.99%)4 : 127,55028,000-45032,080HPGMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG2407660-30 (-4.35%)4 : 127,55026,0001,55028,640HPGMuaChâu Âu4 tháng24/04/2025
CHPG2408880 (0.00%)4 : 127,55027,00055030,520HPGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB240592020 (+2.22%)4 : 124,30026,0001,71025,788MBBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB2406870 (0.00%)4 : 124,30025,0002,57924,745MBBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMSN24041,17070 (+6.36%)4 : 171,10079,000-7,90083,680MSNMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN240535030 (+9.38%)4 : 171,10079,000-7,90080,400MSNMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMWG240555030 (+5.77%)4 : 161,50066,000-4,50068,200MWGMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMWG24061,35080 (+6.30%)4 : 161,50066,000-4,50071,400MWGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB2408920-80 (-8%)4 : 138,85036,0002,85039,680STBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CSTB24091,300-100 (-7.14%)4 : 138,85036,0002,85041,200STBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24061,130-60 (-5.04%)4 : 147,90050,000-2,10054,520VHMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM2407560-60 (-9.68%)4 : 147,90049,000-1,10051,240VHMMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVIB24051,34080 (+6.35%)2 : 120,35018,0002,35020,680VIBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVIB240667020 (+3.08%)4 : 120,35019,0001,35021,680VIBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIC24042,450160 (+6.99%)4 : 152,20043,0009,20052,800VICMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVIC24052,940210 (+7.69%)4 : 152,20043,0009,20054,760VICMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVNM2405160 (0.00%)4 : 162,10068,000-5,37268,107VNMMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVNM240655010 (+1.85%)4 : 162,10069,000-6,36470,647VNMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB240733030 (+10%)4 : 119,60021,000-1,40022,320VPBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB240821030 (+16.67%)2 : 119,60021,000-1,40021,420VPBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVRE2405450-70 (-13.46%)2 : 118,75019,000-25019,900VREMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVRE2406470-30 (-6%)4 : 118,75019,000-25020,880VREMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CACB25021,840-60 (-3.16%)2 : 126,00028,000-2,00031,680ACBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CACB25031,390-50 (-3.47%)2 : 126,00027,000-1,00029,780ACBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CACB2504710-30 (-4.05%)2 : 126,00026,00027,420ACBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CFPT2502760-120 (-13.64%)10 : 1131,400170,000-38,600177,600FPTMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT25031,110-170 (-13.28%)10 : 1131,400180,000-48,600191,100FPTMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT2504360-20 (-5.26%)10 : 1131,400160,000-28,600163,600FPTMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG25031,210-60 (-4.72%)2 : 127,55027,00055029,420HPGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG25041,740-70 (-3.87%)2 : 127,55029,000-1,45032,480HPGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25052,470-50 (-1.98%)2 : 127,55030,000-2,45034,940HPGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25022,34030 (+1.30%)1.74 : 124,30020,8523,44824,924MBBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMBB25032,550 (0.00%)1.74 : 124,30022,5901,71027,027MBBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,96020 (+0.68%)1.74 : 124,30023,45984128,609MBBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMSN250293090 (+10.71%)5 : 171,10073,000-1,90077,650MSNMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMSN25031,920100 (+5.49%)5 : 171,10075,000-3,90084,600MSNMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25021,26080 (+6.78%)5 : 161,50060,0001,50066,300MWGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMWG25031,910100 (+5.52%)5 : 161,50063,000-1,50072,550MWGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25042,33090 (+4.02%)5 : 161,50066,000-4,50077,650MWGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CSTB25032,500-170 (-6.37%)2 : 138,85035,0003,85040,000STBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CSTB25042,940-140 (-4.55%)2 : 138,85038,00085043,880STBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CTCB25022,09010 (+0.48%)2 : 127,30024,0003,30028,180TCBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CTCB25032,300 (0.00%)2 : 127,30026,0001,30030,600TCBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25011,510-50 (-3.21%)5 : 147,90042,0005,90049,550VHMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVHM25021,780-50 (-2.73%)5 : 147,90045,0002,90053,900VHMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIB250171040 (+5.97%)2 : 120,35020,00035021,420VIBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIB25021,22030 (+2.52%)2 : 120,35021,000-65023,440VIBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIC25012,680210 (+8.50%)5 : 152,20040,00012,20053,400VICMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIC25022,470130 (+5.56%)5 : 152,20040,00012,20052,350VICMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM250148010 (+2.13%)4.96 : 162,10064,495-2,39566,876VNMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVNM25021,250 (0.00%)4.96 : 162,10065,488-3,38871,688VNMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM25031,810-30 (-1.63%)4.96 : 162,10068,464-6,36477,442VNMMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB25011,34080 (+6.35%)2 : 119,60020,000-40022,680VPBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB25021,69090 (+5.63%)2 : 119,60021,000-1,40024,380VPBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB250379060 (+8.22%)2 : 119,60019,00060020,580VPBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25021,250-50 (-3.85%)2 : 118,75017,0001,75019,500VREMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25031,670-40 (-2.34%)2 : 118,75018,00075021,340VREMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.