Chứng quyền FPT/TCBS/C/EU/6M/CASH/24-01 (HOSE: CFPT2507)
CW FPT/TCBS/C/EU/6M/CASH/24-01
660
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Cao nhất NY3,300
Thấp nhất NY530
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn133
Giá CK cơ sở129,000
Giá thực hiện155,000
Hòa vốn **160,280
S-X *-26,000
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
25/03/2025 | 660 | (0.00%) | |
24/03/2025 | 660 | -30 (-4.35%) | 71,600 |
21/03/2025 | 690 | 80 (+13.11%) | 65,200 |
20/03/2025 | 610 | 80 (+15.09%) | 95,500 |
19/03/2025 | 530 | -220 (-29.33%) | 352,800 |
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 4,200 | (0.00%) | -5,064 | 150,748 | SSI | 9 tháng | |
CFPT2403 | 1,070 | (0.00%) | -5,064 | 138,315 | SSI | 6 tháng | |
CFPT2404 | 2,850 | (0.00%) | 8,839 | 162,626 | ACBS | 12 tháng | |
CFPT2405 | 2,440 | (0.00%) | -5,064 | 158,293 | MBS | 9 tháng | |
CFPT2406 | 100 | (0.00%) | -18,658 | 150,141 | KIS | 4 tháng | |
CFPT2407 | 590 | (0.00%) | -29,692 | 173,342 | KIS | 7 tháng | |
CFPT2501 | 340 | (0.00%) | -31,000 | 163,400 | VPBankS | 7 tháng | |
CFPT2502 | 600 | (0.00%) | -41,000 | 176,000 | SSI | 10 tháng | |
CFPT2503 | 970 | (0.00%) | -51,000 | 189,700 | SSI | 15 tháng | |
CFPT2504 | 320 | (0.00%) | -31,000 | 163,200 | SSI | 5 tháng | |
CFPT2505 | 1,430 | (0.00%) | -29,000 | 172,300 | BSI | 12 tháng | |
CFPT2506 | 310 | (0.00%) | -35,000 | 166,480 | VCI | 6 tháng | |
CFPT2507 | 660 | (0.00%) | -26,000 | 160,280 | TCBS | 6 tháng | |
CFPT2508 | 1,650 | (0.00%) | -31,000 | 173,200 | TCBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (TCBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2507 | 660 | (0.00%) | 129,000 | -26,000 | 160,280 | 6 tháng | |
CFPT2508 | 1,650 | (0.00%) | 129,000 | -31,000 | 173,200 | 12 tháng | |
CHPG2509 | 890 | (0.00%) | 27,150 | -850 | 30,670 | 6 tháng | |
CHPG2510 | 1,340 | (0.00%) | 27,150 | -1,850 | 33,020 | 12 tháng | |
CMBB2507 | 1,860 | (0.00%) | 24,400 | 400 | 27,720 | 12 tháng | |
CMBB2508 | 1,420 | (0.00%) | 24,400 | 1,400 | 25,840 | 6 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Kỹ thương (TCBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/02/2025 |
Ngày niêm yết: | 25/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/08/2025 |
Ngày đáo hạn: | 05/08/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 3,400 |
Giá thực hiện: | 155,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |