Chứng quyền FPT/TCBS/C/EU/6M/CASH/24-01 (HOSE: CFPT2507)

CW FPT/TCBS/C/EU/6M/CASH/24-01

120

-10 (-7.69%)
18/07/2025 14:50

Mở cửa130

Cao nhất130

Thấp nhất100

Cao nhất NY3,300

Thấp nhất NY60

KLGD53,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn16

Giá CK cơ sở126,000

Giá thực hiện155,000

Hòa vốn **154,637

S-X *-27,685

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2507: CFPT2402 CFPT2502 CFPT2514 CFPT2503 CFPT2513
Trending: HPG (153.883) - SSI (116.008) - VIC (110.015) - MBB (91.737) - NVL (90.013)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
18/07/2025120-10 (-7.69%)53,200
17/07/2025130 (0.00%)130,700
16/07/2025130 (0.00%)133,300
15/07/2025130 (0.00%)14,900
14/07/2025130 (0.00%)32,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT2402250-80 (-24.24%)99,600-6,927133,912SSI9 tháng
CFPT2404980-50 (-4.85%)516,5006,858133,620ACBS12 tháng
CFPT2405560-70 (-11.11%)91,700-6,927138,441MBS9 tháng
CFPT250130-30 (-50%)254,400-32,643158,940VPBankS7 tháng
CFPT2502240 (0.00%)200,800-42,558170,938SSI10 tháng
CFPT2503510-40 (-7.27%)124,000-52,473183,530SSI15 tháng
CFPT2505830-50 (-5.68%)27,700-30,660164,889BSI12 tháng
CFPT2507120-10 (-7.69%)53,200-27,685154,637TCBS6 tháng
CFPT25081,240-10 (-0.80%)35,700-32,643168,479TCBS12 tháng
CFPT2509570-70 (-10.94%)22,700-12,812152,941KIS8 tháng
CFPT2510680-10 (-1.45%)30,200-26,693169,549KIS11 tháng
CFPT25111,880-80 (-4.08%)1,119,9003,052141,589HCM9 tháng
CFPT25122,170-100 (-4.41%)28,4001,069146,447HCM12 tháng
CFPT251381010 (+1.25%)2,327,300-7,855144,296ACBS12 tháng
CFPT25141,460-90 (-5.81%)1,972,3007,018133,465SSI5 tháng
CFPT25151,740-10 (-0.57%)242,1003,052140,209SSI7 tháng
CFPT25162,490-40 (-1.58%)33,6008,000142,900VPBankS7 tháng
CFPT25172,630-90 (-3.31%)1,5003,000149,300SSI12 tháng
CFPT25182,990-150 (-4.78%)4,9003,000152,900SSI12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (TCBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2507120-10 (-7.69%)53,200126,000-27,685154,6376 tháng
CFPT25081,240-10 (-0.80%)35,700126,000-32,643168,47912 tháng
CHPG25091,19040 (+3.48%)349,80025,9002,58426,2896 tháng
CHPG25101,870-20 (-1.06%)106,80025,9001,75128,82012 tháng
CMBB25072,680210 (+8.50%)153,40027,2003,20029,36012 tháng
CMBB25082,110200 (+10.47%)343,40027,2004,20027,2206 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Kỹ thương (TCBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:06/02/2025
Ngày niêm yết:25/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:27/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:01/08/2025
Ngày đáo hạn:05/08/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
TLCĐ điều chỉnh:7.9321 : 1
Giá phát hành:3,400
Giá thực hiện:155,000
Giá TH điều chỉnh:153,685
Khối lượng Niêm yết:1,000,000
Khối lượng lưu hành:1,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate