Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/57 (HOSE: CHPG2409)
CW HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/57
1,500
Mở cửa1,520
Cao nhất1,540
Thấp nhất1,490
Cao nhất NY2,700
Thấp nhất NY750
KLGD162,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH20,000,000
Số ngày đến hạn135
Giá CK cơ sở27,000
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **29,500
S-X *2,000
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
20/06/2025 | 1,500 | -50 (-3.23%) | 162,700 |
19/06/2025 | 1,550 | -10 (-0.64%) | 112,300 |
18/06/2025 | 1,560 | 30 (+1.96%) | 531,100 |
17/06/2025 | 1,530 | 30 (+2%) | 449,100 |
16/06/2025 | 1,500 | 50 (+3.45%) | 216,500 |
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2406 | 560 | -20 (-3.45%) | 64,000 | -1,000 | 30,240 | SSI | 12 tháng |
CHPG2408 | 340 | -20 (-5.56%) | 201,800 | 28,360 | SSI | 9 tháng | |
CHPG2409 | 1,500 | -50 (-3.23%) | 162,700 | 2,000 | 29,500 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 410 | -10 (-2.38%) | 1,000 | -1,000 | 29,640 | MBS | 9 tháng |
CHPG2412 | 10 | (0.00%) | 11,900 | -4,333 | 31,373 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 510 | -20 (-3.77%) | 605,300 | 1,500 | 27,030 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 580 | -30 (-4.92%) | 350,900 | -500 | 29,240 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2504 | 930 | -30 (-3.13%) | 104,600 | -2,000 | 30,860 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,680 | -50 (-2.89%) | 156,300 | -3,000 | 33,360 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 950 | -10 (-1.04%) | 10,500 | -800 | 31,600 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 30 | -40 (-57.14%) | 68,900 | -2,600 | 29,660 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 1,480 | (0.00%) | 29,960 | HCM | 9 tháng | ||
CHPG2509 | 430 | -20 (-4.44%) | 182,000 | -1,000 | 29,290 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,090 | -30 (-2.68%) | 47,100 | -2,000 | 32,270 | TCBS | 12 tháng |
CHPG2511 | 130 | -40 (-23.53%) | 664,900 | -1,888 | 29,408 | KIS | 4 tháng |
CHPG2512 | 400 | 30 (+8.11%) | 3,700 | -2,888 | 31,488 | KIS | 6 tháng |
CHPG2513 | 390 | -20 (-4.88%) | 33,100 | -3,888 | 32,448 | KIS | 7 tháng |
CHPG2514 | 460 | -10 (-2.13%) | 40,000 | -4,666 | 33,506 | KIS | 8 tháng |
CHPG2515 | 470 | (0.00%) | 149,100 | -5,222 | 34,102 | KIS | 9 tháng |
CHPG2516 | 650 | 20 (+3.17%) | 6,900 | -6,111 | 35,711 | KIS | 11 tháng |
CHPG2517 | 2,860 | 20 (+0.70%) | 88,000 | 1,500 | 31,220 | HCM | 12 tháng |
CHPG2518 | 1,200 | -50 (-4%) | 632,200 | -1,000 | 31,600 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2519 | 1,410 | -30 (-2.08%) | 50,100 | 29,820 | SSI | 5 tháng | |
CHPG2520 | 1,580 | -10 (-0.63%) | 50,200 | -1,000 | 31,160 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 1,000 | 10 (+1.01%) | 15,100 | 116,100 | -3,042 | 133,915 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,500 | -50 (-3.23%) | 162,700 | 27,000 | 2,000 | 29,500 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,400 | 360 (+17.65%) | 2,670,500 | 25,800 | 3,210 | 26,761 | 12 tháng |
CMSN2406 | 520 | 40 (+8.33%) | 220,800 | 67,500 | -11,500 | 82,120 | 12 tháng |
CMWG2407 | 510 | -20 (-3.77%) | 504,900 | 64,100 | -5,900 | 73,060 | 12 tháng |
CSTB2410 | 3,350 | -190 (-5.37%) | 539,200 | 46,600 | 8,600 | 48,050 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,830 | 80 (+4.57%) | 669,300 | 34,000 | 8,000 | 35,150 | 12 tháng |
CVHM2408 | 8,660 | -370 (-4.10%) | 300 | 70,200 | 32,200 | 72,640 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,200 | 10 (+0.84%) | 4,500 | 18,100 | 787 | 19,622 | 12 tháng |
CVNM2407 | 330 | (0.00%) | 13,300 | 56,600 | -8,565 | 67,063 | 12 tháng |
CVPB2409 | 510 | -30 (-5.56%) | 702,900 | 18,450 | -2,968 | 22,411 | 12 tháng |
CVRE2407 | 4,520 | -200 (-4.24%) | 21,400 | 24,600 | 8,600 | 25,040 | 12 tháng |
CFPT2513 | 790 | -40 (-4.82%) | 135,500 | 116,100 | -17,755 | 144,038 | 12 tháng |
CHPG2518 | 1,200 | -50 (-4%) | 632,200 | 27,000 | -1,000 | 31,600 | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,390 | 120 (+9.45%) | 295,700 | 25,800 | 800 | 29,170 | 12 tháng |
CMSN2512 | 2,140 | -10 (-0.47%) | 55,600 | 67,500 | 7,500 | 74,980 | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,410 | -60 (-4.08%) | 129,400 | 64,100 | 100 | 72,460 | 12 tháng |
CSTB2515 | 3,870 | 50 (+1.31%) | 1,800 | 46,600 | 6,600 | 51,610 | 12 tháng |
CTCB2507 | 3,010 | 80 (+2.73%) | 500 | 34,000 | 5,500 | 37,530 | 12 tháng |
CTPB2503 | 1,350 | (0.00%) | 239,400 | 13,350 | 350 | 15,700 | 12 tháng |
CVHM2512 | 5,180 | -150 (-2.81%) | 100 | 70,200 | 12,200 | 78,720 | 12 tháng |
CVIB2504 | 1,550 | (0.00%) | 20,200 | 18,100 | -900 | 22,100 | 12 tháng |
CVNM2511 | 1,590 | (0.00%) | 25,600 | 56,600 | 1,600 | 64,540 | 12 tháng |
CVPB2513 | 1,830 | -50 (-2.66%) | 119,900 | 18,450 | 450 | 21,660 | 12 tháng |
CVRE2512 | 2,060 | -120 (-5.50%) | 67,700 | 24,600 | 1,100 | 27,620 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,300 |
Giá thực hiện: | 25,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 20,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 20,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |