Chứng quyền HPG/VCI/M/Au/T/A7 (HOSE: CHPG2507)

CW HPG/VCI/M/Au/T/A7

600

(%)
19/03/2025 12:50

Mở cửa600

Cao nhất600

Thấp nhất600

Cao nhất NY1,700

Thấp nhất NY560

KLGD4,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn103

Giá CK cơ sở27,250

Giá thực hiện29,600

Hòa vốn **30,800

S-X *-2,350

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2507: CHPG2407 CHPG2412 CHPG2503 CSHB2402 HPG
Trending: HPG (113.382) - FPT (98.477) - MBB (83.505) - VCB (77.754) - VIC (77.709)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
19/03/2025600 (0.00%)4,000
18/03/2025600 (0.00%)208,500
17/03/2025600-70 (-10.45%)56,600
14/03/2025670-10 (-1.47%)322,900
13/03/2025680 (0.00%)2,400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG2402560-70 (-11.11%)314,700-92729,706ACBS12 tháng
CHPG2406910-70 (-7.14%)134,900-75031,640SSI12 tháng
CHPG2407550-70 (-11.29%)1,477,2001,25028,200SSI4 tháng
CHPG2408890-20 (-2.20%)44,60025030,560SSI9 tháng
CHPG24091,890-180 (-8.70%)308,4002,25030,670ACBS12 tháng
CHPG2410930-60 (-6.06%)900-75031,720MBS9 tháng
CHPG241130-10 (-25%)319,300-2,74930,119KIS4 tháng
CHPG2412270-30 (-10%)455,100-4,08332,413KIS7 tháng
CHPG25011,150-80 (-6.50%)502,3001,75028,950VPBankS6 tháng
CHPG25021,350 (0.00%)200-25031,550VPBankS9 tháng
CHPG25031,040-130 (-11.11%)161,20025029,080SSI5 tháng
CHPG25041,600-120 (-6.98%)122,700-1,75032,200SSI10 tháng
CHPG25052,330-120 (-4.90%)19,200-2,75034,660SSI15 tháng
CHPG25061,290 (0.00%)-55032,960BSI12 tháng
CHPG2507600 (0.00%)4,000-2,35030,800VCI6 tháng
CHPG25082,110-120 (-5.38%)21,60025031,220HCM9 tháng
CHPG25091,000 (0.00%)500-75031,000TCBS6 tháng
CHPG25101,400-100 (-6.67%)4,000-1,75033,200TCBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2506730 (0.00%)26,150-1,25028,8606 tháng
CFPT2506290-40 (-12.12%)98,400126,400-37,600166,3206 tháng
CHDB2501520-80 (-13.33%)174,10023,150-1,65025,8406 tháng
CHPG2507600 (0.00%)4,00027,250-2,35030,8006 tháng
CMBB25061,750 (0.00%)23,80077526,0706 tháng
CMSN2504440-30 (-6.38%)20069,000-8,70079,4606 tháng
CMWG2506450-100 (-18.18%)193,00059,700-7,20068,2506 tháng
CSTB25061,860 (0.00%)38,10041,8206 tháng
CTCB25051,760 (0.00%)27,25085029,9206 tháng
CTPB2501610-20 (-3.17%)1,00016,150-1,55018,3106 tháng
CVHM25042,400-150 (-5.88%)16,10047,1002,60049,3006 tháng
CVIB25032,300 (0.00%)20,350-85023,5006 tháng
CVIC25032,150-860 (-28.57%)22,30051,3008,70049,0506 tháng
CVJC2501570 (0.00%)10,00097,800-8,300109,5206 tháng
CVPB2505850-170 (-16.67%)10,00019,600-1,40021,8506 tháng
CVRE25041,800 (0.00%)20018,15025019,7006 tháng
CVNM2505700 (0.00%)62,200-5,60070,6006 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:27/12/2024
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,520
Giá thực hiện:29,600
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.