Chứng quyền HPG/VCI/M/Au/T/A7 (HOSE: CHPG2507)
CW HPG/VCI/M/Au/T/A7
600
Mở cửa600
Cao nhất600
Thấp nhất600
Cao nhất NY1,700
Thấp nhất NY560
KLGD4,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn103
Giá CK cơ sở27,250
Giá thực hiện29,600
Hòa vốn **30,800
S-X *-2,350
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
19/03/2025 | 600 | (0.00%) | 4,000 |
18/03/2025 | 600 | (0.00%) | 208,500 |
17/03/2025 | 600 | -70 (-10.45%) | 56,600 |
14/03/2025 | 670 | -10 (-1.47%) | 322,900 |
13/03/2025 | 680 | (0.00%) | 2,400 |
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 560 | -70 (-11.11%) | 314,700 | -927 | 29,706 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2406 | 910 | -70 (-7.14%) | 134,900 | -750 | 31,640 | SSI | 12 tháng |
CHPG2407 | 550 | -70 (-11.29%) | 1,477,200 | 1,250 | 28,200 | SSI | 4 tháng |
CHPG2408 | 890 | -20 (-2.20%) | 44,600 | 250 | 30,560 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,890 | -180 (-8.70%) | 308,400 | 2,250 | 30,670 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 930 | -60 (-6.06%) | 900 | -750 | 31,720 | MBS | 9 tháng |
CHPG2411 | 30 | -10 (-25%) | 319,300 | -2,749 | 30,119 | KIS | 4 tháng |
CHPG2412 | 270 | -30 (-10%) | 455,100 | -4,083 | 32,413 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 1,150 | -80 (-6.50%) | 502,300 | 1,750 | 28,950 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 1,350 | (0.00%) | 200 | -250 | 31,550 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2503 | 1,040 | -130 (-11.11%) | 161,200 | 250 | 29,080 | SSI | 5 tháng |
CHPG2504 | 1,600 | -120 (-6.98%) | 122,700 | -1,750 | 32,200 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 2,330 | -120 (-4.90%) | 19,200 | -2,750 | 34,660 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 1,290 | (0.00%) | -550 | 32,960 | BSI | 12 tháng | |
CHPG2507 | 600 | (0.00%) | 4,000 | -2,350 | 30,800 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 2,110 | -120 (-5.38%) | 21,600 | 250 | 31,220 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 1,000 | (0.00%) | 500 | -750 | 31,000 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,400 | -100 (-6.67%) | 4,000 | -1,750 | 33,200 | TCBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 730 | (0.00%) | 26,150 | -1,250 | 28,860 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 290 | -40 (-12.12%) | 98,400 | 126,400 | -37,600 | 166,320 | 6 tháng |
CHDB2501 | 520 | -80 (-13.33%) | 174,100 | 23,150 | -1,650 | 25,840 | 6 tháng |
CHPG2507 | 600 | (0.00%) | 4,000 | 27,250 | -2,350 | 30,800 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 23,800 | 775 | 26,070 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 440 | -30 (-6.38%) | 200 | 69,000 | -8,700 | 79,460 | 6 tháng |
CMWG2506 | 450 | -100 (-18.18%) | 193,000 | 59,700 | -7,200 | 68,250 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,860 | (0.00%) | 38,100 | 41,820 | 6 tháng | ||
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 27,250 | 850 | 29,920 | 6 tháng | |
CTPB2501 | 610 | -20 (-3.17%) | 1,000 | 16,150 | -1,550 | 18,310 | 6 tháng |
CVHM2504 | 2,400 | -150 (-5.88%) | 16,100 | 47,100 | 2,600 | 49,300 | 6 tháng |
CVIB2503 | 2,300 | (0.00%) | 20,350 | -850 | 23,500 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 2,150 | -860 (-28.57%) | 22,300 | 51,300 | 8,700 | 49,050 | 6 tháng |
CVJC2501 | 570 | (0.00%) | 10,000 | 97,800 | -8,300 | 109,520 | 6 tháng |
CVPB2505 | 850 | -170 (-16.67%) | 10,000 | 19,600 | -1,400 | 21,850 | 6 tháng |
CVRE2504 | 1,800 | (0.00%) | 200 | 18,150 | 250 | 19,700 | 6 tháng |
CVNM2505 | 700 | (0.00%) | 62,200 | -5,600 | 70,600 | 6 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,520 |
Giá thực hiện: | 29,600 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |