Chứng quyền HPG/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01 (HOSE: CHPG2410)

CW HPG/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

880

(%)
13/02/2025 15:05

Mở cửa880

Cao nhất880

Thấp nhất880

Cao nhất NY1,210

Thấp nhất NY740

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn181

Giá CK cơ sở25,900

Giá thực hiện28,000

Hòa vốn **31,520

S-X *-2,100

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (103.799) - FPT (90.921) - MBB (69.706) - TCB (52.566) - VND (51.418)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
13/02/2025880 (0.00%)
12/02/2025880 (0.00%)100
11/02/202588050 (+6.02%)100
10/02/2025830-150 (-15.31%)900
07/02/2025980-40 (-3.92%)100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG2402560 (0.00%)40,200-2,27729,706ACBS12 tháng
CHPG240330 (0.00%)436,200-4,60030,620HCM9 tháng
CHPG2406850 (0.00%)21,900-2,10031,400SSI12 tháng
CHPG240750020 (+4.17%)2,480,200-10028,000SSI4 tháng
CHPG2408680 (0.00%)255,600-1,10029,720SSI9 tháng
CHPG24091,32020 (+1.54%)563,80090028,960ACBS12 tháng
CHPG2410880 (0.00%)-2,10031,520MBS9 tháng
CHPG2411100 (0.00%)120,800-4,09930,399KIS4 tháng
CHPG2412270-10 (-3.57%)563,500-5,43332,413KIS7 tháng
CHPG25011,010-20 (-1.94%)6,90040028,530VPBankS6 tháng
CHPG25021,12040 (+3.70%)35,300-1,60030,860VPBankS9 tháng
CHPG2503960-10 (-1.03%)33,600-1,10028,920SSI5 tháng
CHPG25041,500 (0.00%)56,100-3,10032,000SSI10 tháng
CHPG25052,090 (0.00%)52,300-4,10034,180SSI15 tháng
CHPG25061,090-30 (-2.68%)40,000-1,90032,160BSI12 tháng
CHPG2507800 (0.00%)-3,70031,200VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2405800 (0.00%)25,70020028,7006 tháng
CMWG2408480-110 (-18.64%)11,30054,800-10,20067,8806 tháng
CSHB2401670-10 (-1.47%)20,00010,750-75012,8406 tháng
CSTB24111,95020 (+1.04%)10038,8004,80041,8006 tháng
CTCB24041,140 (0.00%)25,95095030,7009 tháng
CTPB2403790 (0.00%)2,20016,900-60019,8706 tháng
CVHM24091,03080 (+8.42%)2,70038,750-3,25047,1509 tháng
CVIB2408980 (0.00%)20,45095023,4206 tháng
CVPB2410860 (0.00%)18,900-2,10023,5809 tháng
CVRE240859010 (+1.72%)4,00016,650-3,35021,7709 tháng
CFPT24053,120 (0.00%)500143,1009,036165,0469 tháng
CHPG2410880 (0.00%)25,900-2,10031,5209 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:14/11/2024
Ngày niêm yết:12/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:16/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/08/2025
Ngày đáo hạn:14/08/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:28,000
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.