Chứng quyền HPG/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01 (HOSE: CHPG2410)
CW HPG/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01
880
Mở cửa880
Cao nhất880
Thấp nhất880
Cao nhất NY1,210
Thấp nhất NY740
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn181
Giá CK cơ sở25,900
Giá thực hiện28,000
Hòa vốn **31,520
S-X *-2,100
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
13/02/2025 | 880 | (0.00%) | |
12/02/2025 | 880 | (0.00%) | 100 |
11/02/2025 | 880 | 50 (+6.02%) | 100 |
10/02/2025 | 830 | -150 (-15.31%) | 900 |
07/02/2025 | 980 | -40 (-3.92%) | 100 |
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 560 | (0.00%) | 40,200 | -2,277 | 29,706 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2403 | 30 | (0.00%) | 436,200 | -4,600 | 30,620 | HCM | 9 tháng |
CHPG2406 | 850 | (0.00%) | 21,900 | -2,100 | 31,400 | SSI | 12 tháng |
CHPG2407 | 500 | 20 (+4.17%) | 2,480,200 | -100 | 28,000 | SSI | 4 tháng |
CHPG2408 | 680 | (0.00%) | 255,600 | -1,100 | 29,720 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,320 | 20 (+1.54%) | 563,800 | 900 | 28,960 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 880 | (0.00%) | -2,100 | 31,520 | MBS | 9 tháng | |
CHPG2411 | 100 | (0.00%) | 120,800 | -4,099 | 30,399 | KIS | 4 tháng |
CHPG2412 | 270 | -10 (-3.57%) | 563,500 | -5,433 | 32,413 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 1,010 | -20 (-1.94%) | 6,900 | 400 | 28,530 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 1,120 | 40 (+3.70%) | 35,300 | -1,600 | 30,860 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2503 | 960 | -10 (-1.03%) | 33,600 | -1,100 | 28,920 | SSI | 5 tháng |
CHPG2504 | 1,500 | (0.00%) | 56,100 | -3,100 | 32,000 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 2,090 | (0.00%) | 52,300 | -4,100 | 34,180 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 1,090 | -30 (-2.68%) | 40,000 | -1,900 | 32,160 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 800 | (0.00%) | -3,700 | 31,200 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 800 | (0.00%) | 25,700 | 200 | 28,700 | 6 tháng | |
CMWG2408 | 480 | -110 (-18.64%) | 11,300 | 54,800 | -10,200 | 67,880 | 6 tháng |
CSHB2401 | 670 | -10 (-1.47%) | 20,000 | 10,750 | -750 | 12,840 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,950 | 20 (+1.04%) | 100 | 38,800 | 4,800 | 41,800 | 6 tháng |
CTCB2404 | 1,140 | (0.00%) | 25,950 | 950 | 30,700 | 9 tháng | |
CTPB2403 | 790 | (0.00%) | 2,200 | 16,900 | -600 | 19,870 | 6 tháng |
CVHM2409 | 1,030 | 80 (+8.42%) | 2,700 | 38,750 | -3,250 | 47,150 | 9 tháng |
CVIB2408 | 980 | (0.00%) | 20,450 | 950 | 23,420 | 6 tháng | |
CVPB2410 | 860 | (0.00%) | 18,900 | -2,100 | 23,580 | 9 tháng | |
CVRE2408 | 590 | 10 (+1.72%) | 4,000 | 16,650 | -3,350 | 21,770 | 9 tháng |
CFPT2405 | 3,120 | (0.00%) | 500 | 143,100 | 9,036 | 165,046 | 9 tháng |
CHPG2410 | 880 | (0.00%) | 25,900 | -2,100 | 31,520 | 9 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 14/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 12/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 16/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/08/2025 |
Ngày đáo hạn: | 14/08/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 28,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |