Chứng quyền HPG/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01 (HOSE: CHPG2410)

CW HPG/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

890

180 (+25.35%)
11/07/2025 14:53

Mở cửa750

Cao nhất910

Thấp nhất750

Cao nhất NY1,210

Thấp nhất NY20

KLGD44,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn32

Giá CK cơ sở26,000

Giá thực hiện28,000

Hòa vốn **26,281

S-X *2,684

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2410: CHPG2408 CHPG2502 CHPG2409 CHPG2406 CHPG2511
Trending: HPG (161.626) - SSI (111.734) - MBB (92.459) - VCB (90.139) - FPT (88.364)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
11/07/2025890180 (+25.35%)44,300
10/07/202571090 (+14.52%)525,800
09/07/2025620 (0.00%)192,200
08/07/2025620210 (+51.22%)367,700
07/07/202541050 (+13.89%)410,000
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG24061,210180 (+17.48%)567,3002,68427,347SSI12 tháng
CHPG24081,100290 (+35.80%)1,826,2003,51726,147SSI9 tháng
CHPG24092,300240 (+11.65%)879,3005,18226,564ACBS12 tháng
CHPG2410890180 (+25.35%)44,3002,68426,281MBS9 tháng
CHPG25021,280290 (+29.29%)651,6003,10026,097VPBankS9 tháng
CHPG25042,080440 (+26.83%)394,8001,85127,613SSI10 tháng
CHPG25052,550280 (+12.33%)91,6001,01829,229SSI15 tháng
CHPG25061,550200 (+14.81%)531,7002,85028,313BSI12 tháng
CHPG25082,850480 (+20.25%)67,9003,51727,230HCM9 tháng
CHPG25091,240300 (+31.91%)67,2002,68426,414TCBS6 tháng
CHPG25101,950290 (+17.47%)935,7001,85129,020TCBS12 tháng
CHPG2511620270 (+77.14%)358,4001,94426,121KIS4 tháng
CHPG2512830190 (+29.69%)6,9001,11227,653KIS6 tháng
CHPG2513880200 (+29.41%)34,00027928,652KIS7 tháng
CHPG2514930190 (+25.68%)5,900-36929,467KIS8 tháng
CHPG2515970190 (+24.36%)1,131,500-83230,063KIS9 tháng
CHPG25161,100140 (+14.58%)28,500-1,57231,236KIS11 tháng
CHPG25174,520530 (+13.28%)75,8004,76628,762HCM12 tháng
CHPG25182,030310 (+18.02%)1,021,3002,68428,387ACBS12 tháng
CHPG25192,740540 (+24.55%)29,6003,51727,047SSI5 tháng
CHPG25202,760500 (+22.12%)40,7002,68427,913SSI7 tháng
CHPG25211,390290 (+26.36%)41,500-2,00033,560SSV6 tháng
CHPG25222,920360 (+14.06%)1004,34928,951VPBankS9 tháng
CHPG25232,470250 (+11.26%)9,3001,85130,324VPBankS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CTCB24042,24020 (+0.90%)14,20034,9509,95036,2009 tháng
CVHM24099,380730 (+8.44%)20087,90045,90088,9009 tháng
CVPB2410420-20 (-4.55%)293,50020,150-29421,6719 tháng
CVRE24082,770-70 (-2.46%)14,20028,6008,60028,3109 tháng
CFPT240567050 (+8.06%)133,300126,600-6,327139,5249 tháng
CHPG2410890180 (+25.35%)44,30026,0002,68426,2819 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:14/11/2024
Ngày niêm yết:12/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:16/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/08/2025
Ngày đáo hạn:14/08/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.3309 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:28,000
Giá TH điều chỉnh:23,316
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate