Chứng quyền ACB/15M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CACB2502)

CW ACB/15M/SSI/C/EU/Cash-18

1,290

-10 (-0.77%)
13/06/2025 11:30

Mở cửa1,390

Cao nhất1,390

Thấp nhất1,190

Cao nhất NY2,230

Thấp nhất NY410

KLGD38,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn286

Giá CK cơ sở21,150

Giá thực hiện28,000

Hòa vốn **25,553

S-X *-2,247

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2502: CACB2404 CACB2501 CACB2503 CACB2504 CACB2505
Trending: HPG (111.744) - MBB (81.641) - FPT (78.597) - VCB (75.047) - NVL (74.441)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
13/06/20251,290-10 (-0.77%)38,000
12/06/20251,30080 (+6.56%)62,700
11/06/20251,22010 (+0.83%)55,200
10/06/20251,210-90 (-6.92%)30,700
09/06/20251,30040 (+3.17%)400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CACB240432010 (+3.23%)425,20026021,960SSI9 tháng
CACB2501530 (0.00%)1,30067721,801VPBankS7 tháng
CACB25021,290-10 (-0.77%)38,000-2,24725,553SSI15 tháng
CACB250375030 (+4.17%)77,700-1,41223,815SSI10 tháng
CACB2505900-20 (-2.17%)100,000-82724,233BSI9 tháng
CACB250690 (0.00%)-1,74623,046VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240432010 (+3.23%)425,20021,15026021,9609 tháng
CFPT2402680-10 (-1.45%)2,600115,600-17,327135,6069 tháng
CHPG2406560-40 (-6.67%)102,90026,550-1,45030,24012 tháng
CHPG2408340-20 (-5.56%)749,60026,550-45028,3609 tháng
CMBB240574030 (+4.23%)3,724,00024,8002,21025,1629 tháng
CMSN2404110-10 (-8.33%)85,30064,600-14,40079,4409 tháng
CMWG2406590-100 (-14.49%)634,60062,600-3,40068,3609 tháng
CSTB24092,230-220 (-8.98%)630,60044,3008,30044,9209 tháng
CVHM24064,470-890 (-16.60%)21,10067,00017,00067,8809 tháng
CVIB2406190 (0.00%)741,60018,000-27519,0069 tháng
CVIC240510,200-900 (-8.11%)12,40083,30040,30083,8009 tháng
CVNM2406110-10 (-8.33%)33,30055,400-10,72466,5459 tháng
CVPB240770 (0.00%)959,00018,200-2,24420,7179 tháng
CVRE24061,370-350 (-20.35%)700,70024,1505,15024,4809 tháng
CACB25021,290-10 (-0.77%)38,00021,150-2,24725,55315 tháng
CACB250375030 (+4.17%)77,70021,150-1,41223,81510 tháng
CFPT2502210-20 (-8.70%)45,000115,600-52,958170,64010 tháng
CFPT2503600-10 (-1.64%)600115,600-62,873184,42215 tháng
CHPG2504900-20 (-2.17%)467,20026,550-2,45030,80010 tháng
CHPG25051,660-20 (-1.19%)11,10026,550-3,45033,32015 tháng
CMBB25032,110130 (+6.57%)170,20024,8002,21026,26110 tháng
CMBB25042,570120 (+4.90%)22,20024,8001,34127,93115 tháng
CMSN2503760-90 (-10.59%)228,50064,600-10,40078,80010 tháng
CMWG25031,40020 (+1.45%)257,70062,600-40070,00010 tháng
CMWG25041,950-180 (-8.45%)214,10062,600-3,40075,75015 tháng
CSTB25044,370-220 (-4.79%)138,20044,3006,30046,74010 tháng
CTCB25033,22040 (+1.26%)534,20031,0005,00032,44010 tháng
CVHM25024,810-530 (-9.93%)51,90067,00022,00069,05010 tháng
CVIB250249030 (+6.52%)326,70018,000-2,19921,14210 tháng
CVIC25028,000-700 (-8.05%)47,40083,30043,30080,00010 tháng
CVNM2502530-40 (-7.02%)67,10055,400-7,84965,78810 tháng
CVNM2503790-30 (-3.66%)32,90055,400-10,72369,90815 tháng
CVPB250167010 (+1.52%)430,10018,200-1,27120,77510 tháng
CVPB25021,090-30 (-2.68%)123,00018,200-2,24422,56715 tháng
CVRE25033,520-620 (-14.98%)62,90024,1506,15025,04010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:ACB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/03/2026
Ngày đáo hạn:26/03/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.6712 : 1
Giá phát hành:2,500
Giá thực hiện:28,000
Giá TH điều chỉnh:23,397
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate