Chứng quyền STB/5M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CSTB2503)

CW STB/5M/SSI/C/EU/Cash-18

Ngừng giao dịch

2,670

-210 (-7.29%)
22/05/2025 14:53

Mở cửa2,850

Cao nhất2,910

Thấp nhất2,670

Cao nhất NY4,200

Thấp nhất NY460

KLGD43,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở41,100

Giá thực hiện35,000

Hòa vốn **40,340

S-X *6,100

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2503: CSTB2506 CTCB2406 CTCB2502 CTCB2505 CTPB2501
Trending: HPG (101.871) - MBB (91.630) - NVL (80.593) - VCB (69.710) - FPT (69.198)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24092,660-110 (-3.97%)1,157,90010,50046,640SSI9 tháng
CSTB24103,200-10 (-0.31%)615,5008,50047,600ACBS12 tháng
CSTB24131,670-70 (-4.02%)2,6006,82146,359KIS7 tháng
CSTB25014,31010 (+0.23%)90013,00046,430VPBankS6 tháng
CSTB25024,010 (0.00%)11,00047,530VPBankS9 tháng
CSTB25045,070-70 (-1.36%)192,3008,50048,140SSI10 tháng
CSTB25052,930-50 (-1.68%)3,4006,50048,790BSI9 tháng
CSTB25064,030-50 (-1.23%)3,5008,40046,160VCI6 tháng
CSTB25071,79010 (+0.56%)119,6006,50147,159KIS4 tháng
CSTB25081,91010 (+0.53%)7,0005,50148,639KIS6 tháng
CSTB25091,800-30 (-1.64%)271,5003,50150,199KIS7 tháng
CSTB25101,910-30 (-1.55%)155,4002,50151,639KIS8 tháng
CSTB25111,940 (0.00%)1,50152,759KIS9 tháng
CSTB25121,970-50 (-2.48%)1,60050153,879KIS11 tháng
CSTB25132,700-60 (-2.17%)10,7007,50049,800HCM9 tháng
CSTB25142,960-40 (-1.33%)11,1007,00051,340HCM12 tháng
CSTB25153,850-60 (-1.53%)18,5006,50051,550ACBS12 tháng
CSTB25163,220-40 (-1.23%)51,9003,50049,440SSI5 tháng
CSTB25173,280-20 (-0.61%)51,5001,50051,560SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404300-30 (-9.09%)2,230,80021,35046021,8939 tháng
CFPT2402190-120 (-38.71%)2,889,400116,500-16,427133,6769 tháng
CHPG240657020 (+3.64%)377,20026,950-1,05030,28012 tháng
CHPG240832010 (+3.23%)319,80026,950-5028,2809 tháng
CMBB24051,03060 (+6.19%)2,023,30025,9003,31026,1709 tháng
CMSN240416020 (+14.29%)948,50069,200-9,80079,6409 tháng
CMWG240672010 (+1.41%)310,30064,800-1,20068,8809 tháng
CSTB24092,660-110 (-3.97%)1,157,90046,50010,50046,6409 tháng
CVHM24066,720620 (+10.16%)110,70077,00027,00076,8809 tháng
CVIB2406180 (0.00%)1,913,30018,100-17518,9689 tháng
CVIC240513,400850 (+6.77%)173,00096,00053,00096,6009 tháng
CVNM240680-10 (-11.11%)365,50056,300-9,82466,4309 tháng
CVPB240770 (0.00%)1,415,50018,500-1,94420,7179 tháng
CVRE24061,55070 (+4.73%)1,169,80025,0006,00025,2009 tháng
CACB25021,260-90 (-6.67%)172,10021,350-2,04725,50315 tháng
CACB2503750-100 (-11.76%)643,30021,350-1,21223,81510 tháng
CFPT2502200 (0.00%)34,300116,500-52,058170,54110 tháng
CFPT2503560-60 (-9.68%)131,300116,500-61,973184,02615 tháng
CHPG250492020 (+2.22%)102,60026,950-2,05030,84010 tháng
CHPG25051,600-70 (-4.19%)49,00026,950-3,05033,20015 tháng
CMBB25032,560 (0.00%)69,00025,9003,31027,04410 tháng
CMBB25043,03030 (+1%)105,70025,9002,44128,73115 tháng
CMSN25031,06010 (+0.95%)57,90069,200-5,80080,30010 tháng
CMWG25031,63030 (+1.88%)457,20064,8001,80071,15010 tháng
CMWG25042,200-80 (-3.51%)47,90064,800-1,20077,00015 tháng
CSTB25045,070-70 (-1.36%)192,30046,5008,50048,14010 tháng
CTCB25034,570130 (+2.93%)310,00034,0008,00035,14010 tháng
CVHM25026,590510 (+8.39%)138,30077,00032,00077,95010 tháng
CVIB250245010 (+2.27%)488,80018,100-2,09921,06510 tháng
CVIC250210,550530 (+5.29%)191,80096,00056,00092,75010 tháng
CVNM2502540-10 (-1.82%)25,90056,300-6,94965,83610 tháng
CVNM250380010 (+1.27%)134,70056,300-9,82369,95615 tháng
CVPB250173020 (+2.82%)1,769,60018,500-97120,89210 tháng
CVPB25021,17070 (+6.36%)49,80018,500-1,94422,72315 tháng
CVRE25033,870160 (+4.31%)78,40025,0007,00025,74010 tháng
CACB25071,410 (0.00%)50,60021,35046023,2455 tháng
CACB25081,520-100 (-6.17%)43,10021,350-37624,2647 tháng
CFPT25141,150-30 (-2.54%)34,500116,500-2,482130,3905 tháng
CFPT25151,32020 (+1.54%)23,500116,500-6,448136,0427 tháng
CHPG25191,330-20 (-1.48%)65,40026,950-5029,6605 tháng
CHPG25201,490-40 (-2.61%)50,00026,950-1,05030,9807 tháng
CLPB2501570-20 (-3.39%)23,50031,750-4,57938,9857 tháng
CLPB2502500-90 (-15.25%)29,50031,750-2,71636,7965 tháng
CMBB25121,540-40 (-2.53%)62,90025,90090028,0805 tháng
CMBB25131,69010 (+0.60%)47,90025,900-10029,3807 tháng
CMSN25131,900140 (+7.95%)51,20069,2004,20074,5005 tháng
CMSN25141,990150 (+8.15%)26,30069,2001,20077,9507 tháng
CMWG25121,350 (0.00%)35,00064,800-20071,7505 tháng
CMWG25131,550 (0.00%)74,90064,800-2,20074,7507 tháng
CSTB25163,220-40 (-1.23%)51,90046,5003,50049,4405 tháng
CSTB25173,280-20 (-0.61%)51,50046,5001,50051,5607 tháng
CTCB25082,270110 (+5.09%)79,40034,0002,00036,5405 tháng
CTCB25092,24090 (+4.19%)106,40034,00038,4807 tháng
CVHM25132,090460 (+28.22%)386,40077,0003,00084,4505 tháng
CVHM25142,750410 (+17.52%)268,50077,0005,00085,7507 tháng
CVIB25051,01030 (+3.06%)22,70018,100-90021,0207 tháng
CVIB2506960 (0.00%)43,60018,10010019,9205 tháng
CVNM2512890-40 (-4.30%)69,80056,300-2,61563,2145 tháng
CVNM25131,080-20 (-1.82%)26,20056,300-4,54666,0627 tháng
CVPB25141,31010 (+0.77%)76,20018,50097620,0795 tháng
CVPB25151,36030 (+2.26%)48,70018,500321,1497 tháng
CVRE25131,070-60 (-5.31%)127,80025,000-5,00032,1407 tháng
CVRE2514690-110 (-13.75%)338,60025,000-5,00031,3805 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:22/05/2025
Ngày đáo hạn:26/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,400
Giá thực hiện:35,000
Khối lượng Niêm yết:12,000,000
Khối lượng lưu hành:12,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate