CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Vincom Retail Joint Stock Company
33,950
Mở cửa33,800
Cao nhất34,450
Thấp nhất32,800
KLGD6,772,000
Vốn hóa77,145.21
Dư mua53,000
Dư bán82,000
Cao 52T 37,800
Thấp 52T22,800
KLBQ 52T4,581,629
NN mua871,400
% NN sở hữu30.63
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*1,048
P/E32.44
F P/E31.67
BVPS12,910
P/B2.63
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/04/2021 | 33,950 | -50 (-0.15%) | 6,772,000 |
15/04/2021 | 34,000 | -1,000 (-2.86%) | 6,016,800 |
14/04/2021 | 35,000 | -300 (-0.85%) | 5,803,300 |
13/04/2021 | 35,300 | (0.00%) | 11,697,800 |
12/04/2021 | 35,300 | 300 (+0.86%) | 5,452,100 |
17/05/2019 | Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 1,050 đồng/CP |
31/10/2018 | Thưởng cổ phiếu, tỷ lệ 1000:225 |
Tên đầy đủ: CTCP Vincom Retail
Tên tiếng Anh: Vincom Retail Joint Stock Company
Tên viết tắt:VINCOM RETAIL
Địa chỉ: Số 7 - Đường Bằng Lăng 1 - Khu đô thị sinh thái Vinhomes Riverside - P. Việt Hưng - Q. Long Biên - Tp. Hà Nội
Người công bố thông tin: Ms. Trần Mai Hoa
Điện thoại: (84.24) 3974 9999
Fax: (84.24) 3974 8888
Website:http://vincom.com.vn/
Sàn giao dịch: HOSE
Nhóm ngành: Xây dựng và Bất động sản
Ngành: Bất động sản
Ngày niêm yết: 06/11/2017
Vốn điều lệ: 23,288,184,100,000
Số CP niêm yết: 2,328,818,410
Số CP đang LH: 2,272,318,410
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0105850244
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD: 0105850244
Ngày cấp: 11/04/2012
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
- Đại lý, môi giới, đấu giá
- Hoạt động tư vấn quản lý
- Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
- Hoạt động dịch vụ trồng trọt, dịch vụ xử lý nước thải, rác thải...
- Ngày 11/04/2012, Công ty TNHH Vincom Retail được thành lập
- Ngày 14/05/2013, chính thức chuyển đổi và hoạt động dưới hình thức CTCP với tên gọi là CTCP Vincom Retail
- Ngày 06/11/2017, là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu 33.800 đ/CP.
- 26/05/2020 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2020
- 24/04/2020 Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản năm 2020 (bất thành)
- 20/06/2019 Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 1,050 đồng/CP
- 11/04/2019 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2019
- 26/12/2018 Giao dịch bổ sung - 427,739,677 CP
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.