Chứng quyền HPG/VPBANKS/C/EU/9M/CASH/24-01 (HOSE: CHPG2502)

CW HPG/VPBANKS/C/EU/9M/CASH/24-01

1,340

130 (+10.74%)
16/07/2025 14:59

Mở cửa1,220

Cao nhất1,360

Thấp nhất1,090

Cao nhất NY1,600

Thấp nhất NY50

KLGD417,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn72

Giá CK cơ sở26,100

Giá thực hiện27,500

Hòa vốn **26,247

S-X *3,200

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2502: HPG CHPG2511 MWG VIC CHPG2408
Trending: HPG (162.744) - SSI (117.496) - MBB (93.223) - VCB (91.267) - FPT (90.726)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/07/20251,340130 (+10.74%)417,800
15/07/20251,210-50 (-3.97%)269,400
14/07/20251,260-20 (-1.56%)449,600
11/07/20251,280290 (+29.29%)651,600
10/07/2025990110 (+12.50%)543,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG24061,200120 (+11.11%)7,897,8002,78427,313SSI12 tháng
CHPG24081,080120 (+12.50%)455,6003,61726,081SSI9 tháng
CHPG24092,310160 (+7.44%)466,2005,28226,589ACBS12 tháng
CHPG2410970120 (+14.12%)317,5002,78426,547MBS9 tháng
CHPG25021,340130 (+10.74%)417,8003,20026,247VPBankS9 tháng
CHPG25042,090250 (+13.59%)997,0001,95127,630SSI10 tháng
CHPG25052,530180 (+7.66%)909,5001,11829,195SSI15 tháng
CHPG25061,540100 (+6.94%)20,9002,95028,279BSI12 tháng
CHPG25082,880110 (+3.97%)32,2003,61727,280HCM9 tháng
CHPG25091,200160 (+15.38%)227,7002,78426,314TCBS6 tháng
CHPG25101,900110 (+6.15%)67,0001,95128,895TCBS12 tháng
CHPG2511580180 (+45%)147,5002,04425,988KIS4 tháng
CHPG251280050 (+6.67%)200,4001,21227,553KIS6 tháng
CHPG251383090 (+12.16%)333,80037928,486KIS7 tháng
CHPG251491060 (+7.06%)69,300-26929,400KIS8 tháng
CHPG251593080 (+9.41%)499,800-73229,930KIS9 tháng
CHPG25161,11060 (+5.71%)3,400-1,47231,270KIS11 tháng
CHPG25174,280270 (+6.73%)95,2004,86628,362HCM12 tháng
CHPG25182,080140 (+7.22%)1,038,3002,78428,512ACBS12 tháng
CHPG25192,690150 (+5.91%)89,7003,61726,964SSI5 tháng
CHPG25202,700140 (+5.47%)11,6002,78427,813SSI7 tháng
CHPG25211,34050 (+3.88%)15,400-1,90033,360SSV6 tháng
CHPG25222,790-50 (-1.76%)1,0004,44928,626VPBankS9 tháng
CHPG25232,410110 (+4.78%)9,7001,95130,174VPBankS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2501900-10 (-1.10%)1,00022,4501,97722,7297 tháng
CFPT25015010 (+25%)253,900126,300-32,343159,1397 tháng
CHPG25021,340130 (+10.74%)417,80026,1003,20026,2479 tháng
CMBB25012,220-60 (-2.63%)24,30026,7005,84826,6467 tháng
CSTB25024,450-260 (-5.52%)40047,80012,30048,8509 tháng
CTCB25015,60070 (+1.27%)28,10035,25011,25035,2007 tháng
CACB25091,500 (0.00%)65,70022,4501,95025,0007 tháng
CFPT25162,410-50 (-2.03%)30,500126,3008,300142,1007 tháng
CHPG25222,790-50 (-1.76%)1,00026,1004,44928,6269 tháng
CHPG25232,410110 (+4.78%)9,70026,1001,95130,17412 tháng
CMBB25141,750-150 (-7.89%)1,60026,7002,70029,2506 tháng
CMBB25151,460 (0.00%)26,700-30031,3809 tháng
CMSN25152,370 (0.00%)75,00011,00082,9606 tháng
CMWG25142,230120 (+5.69%)20070,0006,00075,1506 tháng
CSTB25192,440-50 (-2.01%)7,50047,800-3,20058,32012 tháng
CSTB25202,330-80 (-3.32%)8,80047,800-20054,9909 tháng
CTCB25102,470 (0.00%)35,2504,25038,4106 tháng
CTCB25112,070-100 (-4.61%)10035,25025041,2109 tháng
CTPB25041,690-20 (-1.17%)38,70014,9001,90016,3806 tháng
CVHM25156,020 (0.00%)88,00027,00091,1006 tháng
CVIB25072,250 (0.00%)19,3002,30021,5006 tháng
CVNM25141,400-60 (-4.11%)4,60060,1004,10067,2007 tháng
CVRE25153,680-100 (-2.65%)8,00028,8004,80031,3606 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:13/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:15/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/09/2025
Ngày đáo hạn:26/09/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
TLCĐ điều chỉnh:2.4982 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:27,500
Giá TH điều chỉnh:22,900
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate