Chứng quyền MSN/6M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CMSN2405)

CW MSN/6M/SSI/C/EU/Cash-17

20

10 (+100%)
16/04/2025 13:15

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,750

Thấp nhất NY10

KLGD507,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn12

Giá CK cơ sở57,500

Giá thực hiện79,000

Hòa vốn **79,080

S-X *-21,500

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2405: CMSN2502 CVPB2408 CMSN1901 CMSN2403 CMSN2501
Trending: HPG (272.591) - FPT (157.822) - MBB (127.969) - VCB (124.048) - VIC (90.539)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n19/11/202421/11/202425/11/202427/11/202401/12/202403/12/202405/12/202409/12/202411/12/202415/12/202417/12/202419/12/202423/12/202425/12/202429/12/202401/01/202505/01/202507/01/202509/01/202513/01/202515/01/202519/01/202521/01/202523/01/202503/02/202505/02/202509/02/202511/02/202513/02/202517/02/202519/02/202523/02/202525/02/202527/02/202503/03/202505/03/202509/03/202511/03/202513/03/202517/03/202519/03/202523/03/202525/03/202527/03/202531/03/202502/04/202507/04/202509/04/202513/04/202515/04/2025-30k-20k-10k0
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/04/20252010 (+100%)507,100
15/04/202510-10 (-50%)1,340,300
14/04/202520 (0.00%)1,787,300
11/04/202520-40 (-66.67%)1,175,300
10/04/20256050 (+500%)4,795,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN2404130-30 (-18.75%)256,400-21,50079,520SSI9 tháng
CMSN24052010 (+100%)507,100-21,50079,080SSI6 tháng
CMSN2406400-90 (-18.37%)64,200-21,50081,400ACBS12 tháng
CMSN240870-10 (-12.50%)104,100-28,17886,378KIS7 tháng
CMSN2501160-20 (-11.11%)8,700-14,50073,280VPBankS6 tháng
CMSN25027020 (+40%)2,876,300-15,50073,350SSI5 tháng
CMSN2503570-70 (-10.94%)125,000-17,50077,850SSI10 tháng
CMSN2504140 (0.00%)2,000-20,20078,260VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240350-20 (-28.57%)1,259,50024,300-70025,2006 tháng
CACB240439030 (+8.33%)86,80024,300-70026,5609 tháng
CFPT24024,030230 (+6.05%)12,300112,300-21,764150,0739 tháng
CFPT240370-50 (-41.67%)13,600112,300-21,764134,3436 tháng
CHPG2406610-20 (-3.17%)23,70025,550-2,45030,44012 tháng
CHPG2407120-10 (-7.69%)867,40025,550-45026,4804 tháng
CHPG2408460 (0.00%)16,80025,550-1,45028,8409 tháng
CMBB2405620-10 (-1.59%)141,00023,00041024,7459 tháng
CMBB240640010 (+2.56%)449,30023,0001,27923,1116 tháng
CMSN2404130-30 (-18.75%)256,40057,500-21,50079,5209 tháng
CMSN24052010 (+100%)507,10057,500-21,50079,0806 tháng
CMWG240520 (0.00%)170,60057,100-8,90066,0806 tháng
CMWG2406600-10 (-1.64%)12,70057,100-8,90068,4009 tháng
CSTB240869010 (+1.47%)73,40038,3502,35038,7606 tháng
CSTB24091,14010 (+0.88%)208,30038,3502,35040,5609 tháng
CVHM24062,410-230 (-8.71%)108,00057,0007,00059,6409 tháng
CVHM24072,000-190 (-8.68%)487,40057,0008,00057,0006 tháng
CVIB240536030 (+9.09%)26,50018,45045018,7206 tháng
CVIB2406280-20 (-6.67%)96,40018,450-55020,1209 tháng
CVIC24047,020-150 (-2.09%)18,80070,90027,90071,0806 tháng
CVIC24057,280-150 (-2.02%)69,10070,90027,90072,1209 tháng
CVNM240520 (0.00%)530,30056,800-10,67267,5516 tháng
CVNM2406170 (0.00%)94,00056,800-11,66469,1399 tháng
CVPB24079010 (+12.50%)662,10016,850-4,15021,3609 tháng
CVPB240810-10 (-50%)1,195,80016,850-4,15021,0206 tháng
CVRE24051,030360 (+53.73%)230,60020,9001,90021,0606 tháng
CVRE2406750100 (+15.38%)254,10020,9001,90022,0009 tháng
CACB25021,29040 (+3.20%)18,10024,300-3,70030,58015 tháng
CACB250382030 (+3.80%)122,00024,300-2,70028,64010 tháng
CACB250418020 (+12.50%)547,80024,300-1,70026,3605 tháng
CFPT2502290-10 (-3.33%)220,700112,300-57,700172,90010 tháng
CFPT2503680-20 (-2.86%)59,500112,300-67,700186,80015 tháng
CFPT2504130-20 (-13.33%)203,400112,300-47,700161,3005 tháng
CHPG2503410 (0.00%)23,60025,550-1,45027,8205 tháng
CHPG25041,030-70 (-6.36%)61,60025,550-3,45031,06010 tháng
CHPG25051,730-140 (-7.49%)112,00025,550-4,45033,46015 tháng
CMBB25021,46020 (+1.39%)701,30023,0002,14823,3925 tháng
CMBB25031,750-50 (-2.78%)137,20023,00041025,63510 tháng
CMBB25042,270-30 (-1.30%)54,20023,000-45927,40915 tháng
CMSN25027020 (+40%)2,876,30057,500-15,50073,3505 tháng
CMSN2503570-70 (-10.94%)125,00057,500-17,50077,85010 tháng
CMWG2502410 (0.00%)471,40057,100-2,90062,0505 tháng
CMWG25031,19010 (+0.85%)39,80057,100-5,90068,95010 tháng
CMWG25041,640-10 (-0.61%)44,50057,100-8,90074,20015 tháng
CSTB25032,06060 (+3%)336,00038,3503,35039,1205 tháng
CSTB25042,62060 (+2.34%)7,90038,35035043,24010 tháng
CTCB25021,39060 (+4.51%)397,00026,1002,10026,7805 tháng
CTCB25031,73010 (+0.58%)37,80026,10010029,46010 tháng
CVHM25013,080-50 (-1.60%)194,80057,00015,00057,4005 tháng
CVHM25023,080-190 (-5.81%)209,50057,00012,00060,40010 tháng
CVIB250114010 (+7.69%)16,80018,450-1,55020,2805 tháng
CVIB2502600-30 (-4.76%)12,50018,450-2,55022,20010 tháng
CVIC25016,220 (0.00%)113,80070,90030,90071,1005 tháng
CVIC25025,700 (0.00%)34,50070,90030,90068,50010 tháng
CVNM250121010 (+5%)146,80056,800-7,69565,5375 tháng
CVNM250257010 (+1.79%)68,50056,800-8,68868,31510 tháng
CVNM25031,090-10 (-0.91%)8,50056,800-11,66473,87015 tháng
CVPB250149020 (+4.26%)15,30016,850-3,15020,98010 tháng
CVPB2502840-10 (-1.18%)74,00016,850-4,15022,68015 tháng
CVPB2503170-30 (-15%)59,40016,850-2,15019,3405 tháng
CVRE25022,080360 (+20.93%)40,50020,9003,90021,1605 tháng
CVRE25032,330260 (+12.56%)7,50020,9002,90022,66010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:28/10/2024
Ngày niêm yết:18/11/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:20/11/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:24/04/2025
Ngày đáo hạn:28/04/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:3,100
Giá thực hiện:79,000
Khối lượng Niêm yết:12,000,000
Khối lượng lưu hành:12,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate