Chứng quyền FPT/10M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CFPT2502)

CW FPT/10M/SSI/C/EU/Cash-18

300

-20 (-6.25%)
14/04/2025 13:14

Mở cửa350

Cao nhất350

Thấp nhất280

Cao nhất NY2,120

Thấp nhất NY140

KLGD117,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn196

Giá CK cơ sở116,600

Giá thực hiện170,000

Hòa vốn **173,000

S-X *-53,400

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2502: CFPT2504 CFPT2507 CFPT2403 CFPT2503 CFPT2506
Trending: HPG (239.310) - FPT (148.668) - MBB (118.501) - VCB (117.983) - VNM (82.681)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n21/01/202522/01/202523/01/202502/02/202503/02/202504/02/202505/02/202506/02/202509/02/202510/02/202511/02/202512/02/202513/02/202516/02/202517/02/202518/02/202519/02/202520/02/202523/02/202524/02/202525/02/202526/02/202527/02/202502/03/202503/03/202504/03/202505/03/202506/03/202509/03/202510/03/202511/03/202512/03/202513/03/202516/03/202517/03/202518/03/202519/03/202520/03/202523/03/202524/03/202525/03/202526/03/202527/03/202530/03/202531/03/202501/04/202502/04/202503/04/202507/04/202508/04/202509/04/202510/04/202513/04/20250-75k-50k-25k
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
14/04/2025300-20 (-6.25%)117,100
11/04/2025320-440 (-57.89%)1,930,700
10/04/2025760550 (+261.90%)1,270,700
09/04/202521020 (+10.53%)558,100
08/04/2025190-40 (-17.39%)754,900
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT24024,280130 (+3.13%)14,200-17,464151,066SSI9 tháng
CFPT2403200-10 (-4.76%)44,900-17,464134,859SSI6 tháng
CFPT24042,050-100 (-4.65%)5,600-3,561150,706ACBS12 tháng
CFPT24052,450-50 (-2%)400-17,464158,393MBS9 tháng
CFPT2407490-10 (-2%)8,300-42,092170,859KIS7 tháng
CFPT250120020 (+11.11%)674,100-43,400162,000VPBankS7 tháng
CFPT2502300-20 (-6.25%)117,100-53,400173,000SSI10 tháng
CFPT2503890-100 (-10.10%)15,400-63,400188,900SSI15 tháng
CFPT2504160-90 (-36%)455,400-43,400161,600SSI5 tháng
CFPT2505880-80 (-8.33%)102,300-41,400166,800BSI12 tháng
CFPT2506120-150 (-55.56%)700-47,400164,960VCI6 tháng
CFPT2507710110 (+18.33%)212,700-38,400160,680TCBS6 tháng
CFPT25081,140-20 (-1.72%)12,000-43,400169,120TCBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2403100 (0.00%)2,609,70024,750-25025,4006 tháng
CACB2404410-40 (-8.89%)146,00024,750-25026,6409 tháng
CFPT24024,280130 (+3.13%)14,200116,600-17,464151,0669 tháng
CFPT2403200-10 (-4.76%)44,900116,600-17,464134,8596 tháng
CHPG2406580-10 (-1.69%)61,60025,350-2,65030,32012 tháng
CHPG2407130 (0.00%)1,234,00025,350-65026,5204 tháng
CHPG2408440-80 (-15.38%)144,00025,350-1,65028,7609 tháng
CMBB2405630 (0.00%)4,615,70023,25066024,7809 tháng
CMBB2406500 (0.00%)167,00023,2501,52923,4596 tháng
CMSN2404180-10 (-5.26%)250,60058,900-20,10079,7209 tháng
CMSN240520 (0.00%)162,10058,900-20,10079,0806 tháng
CMWG240510-30 (-75%)1,757,90055,900-10,10066,0406 tháng
CMWG240646040 (+9.52%)603,60055,900-10,10067,8409 tháng
CSTB2408650140 (+27.45%)935,00038,4002,40038,6006 tháng
CSTB24091,100170 (+18.28%)566,70038,4002,40040,4009 tháng
CVHM24062,360540 (+29.67%)46,60056,6006,60059,4409 tháng
CVHM24071,900790 (+71.17%)656,30056,6007,60056,6006 tháng
CVIB2405420-30 (-6.67%)22,00018,65065018,8406 tháng
CVIB2406330-60 (-15.38%)907,30018,650-35020,3209 tháng
CVIC24046,6701,070 (+19.11%)3,90069,60026,60069,6806 tháng
CVIC24056,9201,120 (+19.31%)26,30069,60026,60070,6809 tháng
CVNM240530 (0.00%)379,90056,700-10,77267,5916 tháng
CVNM240619020 (+11.76%)847,10056,700-11,76469,2189 tháng
CVPB240790-30 (-25%)7,602,10017,400-3,60021,3609 tháng
CVPB24082010 (+100%)309,60017,400-3,60021,0406 tháng
CVRE2405630270 (+75%)384,40020,1001,10020,2606 tháng
CVRE2406620100 (+19.23%)278,10020,1001,10021,4809 tháng
CACB25021,37030 (+2.24%)21,90024,750-3,25030,74015 tháng
CACB250390080 (+9.76%)136,00024,750-2,25028,80010 tháng
CACB2504200-30 (-13.04%)662,10024,750-1,25026,4005 tháng
CFPT2502300-20 (-6.25%)117,100116,600-53,400173,00010 tháng
CFPT2503890-100 (-10.10%)15,400116,600-63,400188,90015 tháng
CFPT2504160-90 (-36%)455,400116,600-43,400161,6005 tháng
CHPG250334040 (+13.33%)615,30025,350-1,65027,6805 tháng
CHPG2504980-190 (-16.24%)63,60025,350-3,65030,96010 tháng
CHPG25051,680190 (+12.75%)77,10025,350-4,65033,36015 tháng
CMBB25021,550-40 (-2.52%)1,016,90023,2502,39823,5495 tháng
CMBB25031,880-100 (-5.05%)739,10023,25066025,86110 tháng
CMBB25042,380-50 (-2.06%)26,90023,250-20927,60015 tháng
CMSN250260-30 (-33.33%)2,146,90058,900-14,10073,3005 tháng
CMSN250366080 (+13.79%)133,00058,900-16,10078,30010 tháng
CMWG2502320 (0.00%)1,627,20055,900-4,10061,6005 tháng
CMWG25031,050 (0.00%)91,00055,900-7,10068,25010 tháng
CMWG25041,480180 (+13.85%)89,10055,900-10,10073,40015 tháng
CSTB25032,020230 (+12.85%)425,40038,4003,40039,0405 tháng
CSTB25042,620320 (+13.91%)19,70038,40040043,24010 tháng
CTCB25021,480-70 (-4.52%)169,00026,3502,35026,9605 tháng
CTCB25031,800-90 (-4.76%)143,80026,35035029,60010 tháng
CVHM25013,000530 (+21.46%)347,00056,60014,60057,0005 tháng
CVHM25023,040530 (+21.12%)15,10056,60011,60060,20010 tháng
CVIB2501160-50 (-23.81%)184,30018,650-1,35020,3205 tháng
CVIB250267040 (+6.35%)8,10018,650-2,35022,34010 tháng
CVIC25015,980820 (+15.89%)253,90069,60029,60069,9005 tháng
CVIC25025,440900 (+19.82%)227,60069,60029,60067,20010 tháng
CVNM250125010 (+4.17%)60,20056,700-7,79565,7355 tháng
CVNM2502580-50 (-7.94%)170,00056,700-8,78868,36510 tháng
CVNM25031,090-60 (-5.22%)20,90056,700-11,76473,87015 tháng
CVPB2501590-90 (-13.24%)139,90017,400-2,60021,18010 tháng
CVPB2502950-10 (-1.04%)16,90017,400-3,60022,90015 tháng
CVPB2503200-80 (-28.57%)294,40017,400-1,60019,4005 tháng
CVRE25021,700340 (+25%)193,60020,1003,10020,4005 tháng
CVRE25032,000200 (+11.11%)217,40020,1002,10022,00010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:10 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:23/10/2025
Ngày đáo hạn:27/10/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:2,400
Giá thực hiện:170,000
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate