Chứng quyền VNM/15M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CVNM2503)

CW VNM/15M/SSI/C/EU/Cash-18

1,740

-40 (-2.25%)
13/02/2025 15:05

Mở cửa1,760

Cao nhất1,760

Thấp nhất1,730

Cao nhất NY2,030

Thấp nhất NY1,700

KLGD252,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn405

Giá CK cơ sở60,700

Giá thực hiện68,464

Hòa vốn **77,094

S-X *-7,764

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVNM2503: THT PDV
Trending: HPG (100.927) - FPT (91.641) - MBB (70.330) - VND (55.388) - TCB (54.737)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
13/02/20251,740-40 (-2.25%)252,800
12/02/20251,78070 (+4.09%)265,400
11/02/20251,710-50 (-2.84%)167,900
10/02/20251,760-60 (-3.30%)19,300
07/02/20251,82020 (+1.11%)263,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM2401550 (0.00%)82,600-2,63267,554ACBS12 tháng
CVNM2405200-30 (-13.04%)371,300-6,77268,266SSI6 tháng
CVNM2406520-30 (-5.45%)70,300-7,76470,528SSI9 tháng
CVNM2407590-10 (-1.67%)133,100-6,77270,985ACBS12 tháng
CVNM240880 (0.00%)90,000-16,16877,508KIS4 tháng
CVNM2501440-20 (-4.35%)142,700-3,79566,677SSI5 tháng
CVNM25021,190-20 (-1.65%)72,700-4,78871,390SSI10 tháng
CVNM25031,740-40 (-2.25%)252,800-7,76477,094SSI15 tháng
CVNM25041,400-10 (-0.71%)100-4,30073,400BSI9 tháng
CVNM25051,370 (0.00%)-7,10073,280VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2403480 (0.00%)979,60025,70070026,9206 tháng
CACB2404700-30 (-4.11%)2,107,70025,70070027,8009 tháng
CFPT24027,320-100 (-1.35%)79,400143,1009,036163,1429 tháng
CFPT24035,050-10 (-0.20%)13,500143,1009,036154,1246 tháng
CHPG2406850 (0.00%)21,90025,900-2,10031,40012 tháng
CHPG240750020 (+4.17%)2,480,20025,900-10028,0004 tháng
CHPG2408680 (0.00%)255,60025,900-1,10029,7209 tháng
CMBB2405680 (0.00%)706,40022,90031024,9539 tháng
CMBB2406590-10 (-1.67%)237,80022,9001,17923,7726 tháng
CMSN24041,170-10 (-0.85%)52,00068,900-10,10083,6809 tháng
CMSN2405490 (0.00%)70,50068,900-10,10080,9606 tháng
CMWG2405360-160 (-30.77%)378,40054,800-11,20067,4406 tháng
CMWG2406840-170 (-16.83%)318,10054,800-11,20069,3609 tháng
CSTB24081,07020 (+1.90%)283,60038,8002,80040,2806 tháng
CSTB24091,420-10 (-0.70%)84,20038,8002,80041,6809 tháng
CVHM240633030 (+10%)287,70038,750-11,25051,3209 tháng
CVHM24079010 (+12.50%)2,890,40038,750-10,25049,3606 tháng
CVIB24051,430-110 (-7.14%)90,50020,4502,45020,8606 tháng
CVIB2406700-60 (-7.89%)923,30020,4501,45021,8009 tháng
CVIC240449020 (+4.26%)62,30040,250-2,75044,9606 tháng
CVIC240592020 (+2.22%)112,70040,250-2,75046,6809 tháng
CVNM2405200-30 (-13.04%)371,30060,700-6,77268,2666 tháng
CVNM2406520-30 (-5.45%)70,30060,700-7,76470,5289 tháng
CVPB240731020 (+6.90%)1,598,40018,900-2,10022,2409 tháng
CVPB240826020 (+8.33%)302,10018,900-2,10021,5206 tháng
CVRE240522020 (+10%)345,00016,650-2,35019,4406 tháng
CVRE240626010 (+4%)880,50016,650-2,35020,0409 tháng
CACB25022,010-40 (-1.95%)53,80025,700-2,30032,02015 tháng
CACB25031,520-40 (-2.56%)55,60025,700-1,30030,04010 tháng
CACB2504820-90 (-9.89%)35,90025,700-30027,6405 tháng
CFPT25021,280-90 (-6.57%)190,200143,100-26,900182,80010 tháng
CFPT25031,680-90 (-5.08%)243,400143,100-36,900196,80015 tháng
CFPT2504680-80 (-10.53%)221,400143,100-16,900166,8005 tháng
CHPG2503960-10 (-1.03%)33,60025,900-1,10028,9205 tháng
CHPG25041,500 (0.00%)56,10025,900-3,10032,00010 tháng
CHPG25052,090 (0.00%)52,30025,900-4,10034,18015 tháng
CMBB25021,680 (0.00%)254,10022,9002,04823,7755 tháng
CMBB25032,030-20 (-0.98%)156,90022,90031026,12210 tháng
CMBB25042,590 (0.00%)252,10022,900-55927,96615 tháng
CMSN2502960 (0.00%)39,40068,900-4,10077,8005 tháng
CMSN25031,840-10 (-0.54%)54,50068,900-6,10084,20010 tháng
CMWG2502700-150 (-17.65%)5,952,70054,800-5,20063,5005 tháng
CMWG25031,240-170 (-12.06%)433,40054,800-8,20069,20010 tháng
CMWG25041,610-190 (-10.56%)837,70054,800-11,20074,05015 tháng
CSTB25032,730-20 (-0.73%)57,10038,8003,80040,4605 tháng
CSTB25043,100-30 (-0.96%)282,40038,80080044,20010 tháng
CTCB25021,70040 (+2.41%)213,70025,9501,95027,4005 tháng
CTCB25031,94050 (+2.65%)835,90025,950-5029,88010 tháng
CVHM250146060 (+15%)258,50038,750-3,25044,3005 tháng
CVHM250277060 (+8.45%)17,00038,750-6,25048,85010 tháng
CVIB2501880-60 (-6.38%)104,10020,45045021,7605 tháng
CVIB25021,390-30 (-2.11%)43,80020,450-55023,78010 tháng
CVIC250177020 (+2.67%)39,40040,25025043,8505 tháng
CVIC250293020 (+2.20%)35,10040,25025044,65010 tháng
CVNM2501440-20 (-4.35%)142,70060,700-3,79566,6775 tháng
CVNM25021,190-20 (-1.65%)72,70060,700-4,78871,39010 tháng
CVNM25031,740-40 (-2.25%)252,80060,700-7,76477,09415 tháng
CVPB25011,23010 (+0.82%)371,00018,900-1,10022,46010 tháng
CVPB25021,57010 (+0.64%)197,60018,900-2,10024,14015 tháng
CVPB250377040 (+5.48%)25,00018,900-10020,5405 tháng
CVRE250268030 (+4.62%)62,70016,650-35018,3605 tháng
CVRE25031,07040 (+3.88%)34,10016,650-1,35020,14010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/03/2026
Ngày đáo hạn:26/03/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:4.96 : 1
Giá phát hành:2,600
Giá thực hiện:68,464
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.