Chứng quyền VNM/9M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CVNM2406)

CW VNM/9M/SSI/C/EU/Cash-17

160

-10 (-5.88%)
16/04/2025 15:00

Mở cửa170

Cao nhất190

Thấp nhất150

Cao nhất NY2,600

Thấp nhất NY50

KLGD442,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn102

Giá CK cơ sở56,000

Giá thực hiện69,000

Hòa vốn **69,099

S-X *-12,464

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVNM2406: CVNM2405 CVNM2401 CVNM2501 CVRE2410 IDP
Trending: HPG (252.879) - FPT (153.234) - MBB (117.925) - VCB (113.292) - VIC (89.383)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n19/11/202421/11/202425/11/202427/11/202401/12/202403/12/202405/12/202409/12/202411/12/202415/12/202417/12/202419/12/202423/12/202425/12/202429/12/202401/01/202505/01/202507/01/202509/01/202513/01/202515/01/202519/01/202521/01/202523/01/202503/02/202505/02/202509/02/202511/02/202513/02/202517/02/202519/02/202523/02/202525/02/202527/02/202503/03/202505/03/202509/03/202511/03/202513/03/202517/03/202519/03/202523/03/202525/03/202527/03/202531/03/202502/04/202507/04/202509/04/202513/04/202515/04/2025-20k-15k-10k-5k0
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/04/2025160-10 (-5.88%)442,000
15/04/2025170 (0.00%)435,300
14/04/2025170 (0.00%)946,900
11/04/2025170-120 (-41.38%)3,702,500
10/04/2025290170 (+141.67%)1,330,800
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM2401220-10 (-4.35%)265,300-7,33265,020ACBS12 tháng
CVNM240510-10 (-50%)1,456,100-11,47267,512SSI6 tháng
CVNM2406160-10 (-5.88%)442,000-12,46469,099SSI9 tháng
CVNM2407410-20 (-4.65%)137,500-11,47269,913ACBS12 tháng
CVNM250121010 (+5%)154,500-8,49565,537SSI5 tháng
CVNM250258020 (+3.57%)112,400-9,48868,365SSI10 tháng
CVNM25031,090-10 (-0.91%)12,100-12,46473,870SSI15 tháng
CVNM250487010 (+1.16%)400-9,00070,220BSI9 tháng
CVNM2505500 (0.00%)-11,80069,800VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240360-10 (-14.29%)2,643,80024,300-70025,2406 tháng
CACB240437010 (+2.78%)173,50024,300-70026,4809 tháng
CFPT24023,300-500 (-13.16%)36,200107,900-26,164147,1739 tháng
CFPT2403110-10 (-8.33%)85,100107,900-26,164134,5016 tháng
CHPG2406560-70 (-11.11%)59,30025,500-2,50030,24012 tháng
CHPG2407110-20 (-15.38%)1,183,00025,500-50026,4404 tháng
CHPG240847010 (+2.17%)23,90025,500-1,50028,8809 tháng
CMBB2405600-30 (-4.76%)511,90022,90031024,6759 tháng
CMBB2406360-30 (-7.69%)1,089,30022,9001,17922,9726 tháng
CMSN2404110-50 (-31.25%)1,463,80056,400-22,60079,4409 tháng
CMSN240510 (0.00%)2,327,50056,400-22,60079,0406 tháng
CMWG240520 (0.00%)974,90056,800-9,20066,0806 tháng
CMWG2406530-80 (-13.11%)457,50056,800-9,20068,1209 tháng
CSTB2408660-20 (-2.94%)88,00038,1502,15038,6406 tháng
CSTB24091,080-50 (-4.42%)239,20038,1502,15040,3209 tháng
CVHM24062,170-470 (-17.80%)154,60056,5006,50058,6809 tháng
CVHM24071,680-510 (-23.29%)790,40056,5007,50055,7206 tháng
CVIB2405300-30 (-9.09%)76,40018,20020018,6006 tháng
CVIB2406270-30 (-10%)160,80018,200-80020,0809 tháng
CVIC24046,370-800 (-11.16%)43,10067,90024,90068,4806 tháng
CVIC24056,880-550 (-7.40%)80,20067,90024,90070,5209 tháng
CVNM240510-10 (-50%)1,456,10056,000-11,47267,5126 tháng
CVNM2406160-10 (-5.88%)442,00056,000-12,46469,0999 tháng
CVPB240780 (0.00%)1,291,10016,800-4,20021,3209 tháng
CVPB240810-10 (-50%)1,698,00016,800-4,20021,0206 tháng
CVRE240576090 (+13.43%)3,222,10020,4001,40020,5206 tháng
CVRE2406650 (0.00%)1,585,10020,4001,40021,6009 tháng
CACB25021,250 (0.00%)24,20024,300-3,70030,50015 tháng
CACB250380010 (+1.27%)128,10024,300-2,70028,60010 tháng
CACB250418020 (+12.50%)1,006,80024,300-1,70026,3605 tháng
CFPT2502250-50 (-16.67%)552,700107,900-62,100172,50010 tháng
CFPT2503700 (0.00%)157,700107,900-72,100187,00015 tháng
CFPT2504110-40 (-26.67%)834,400107,900-52,100161,1005 tháng
CHPG2503340-70 (-17.07%)569,10025,500-1,50027,6805 tháng
CHPG2504940-160 (-14.55%)90,10025,500-3,50030,88010 tháng
CHPG25051,640-230 (-12.30%)120,00025,500-4,50033,28015 tháng
CMBB25021,350-90 (-6.25%)1,100,70022,9002,04823,2015 tháng
CMBB25031,690-110 (-6.11%)153,70022,90031025,53110 tháng
CMBB25042,220-80 (-3.48%)97,40022,900-55927,32215 tháng
CMSN250250 (0.00%)3,605,80056,400-16,60073,2505 tháng
CMSN2503520-120 (-18.75%)433,20056,400-18,60077,60010 tháng
CMWG2502350-60 (-14.63%)619,30056,800-3,20061,7505 tháng
CMWG25031,070-110 (-9.32%)154,20056,800-6,20068,35010 tháng
CMWG25041,530-120 (-7.27%)64,90056,800-9,20073,65015 tháng
CSTB25032,05050 (+2.50%)353,80038,1503,15039,1005 tháng
CSTB25042,60040 (+1.56%)12,00038,15015043,20010 tháng
CTCB25021,260-70 (-5.26%)474,20025,8001,80026,5205 tháng
CTCB25031,640-80 (-4.65%)47,80025,800-20029,28010 tháng
CVHM25012,870-260 (-8.31%)492,40056,50014,50056,3505 tháng
CVHM25022,940-330 (-10.09%)525,70056,50011,50059,70010 tháng
CVIB2501130 (0.00%)24,50018,200-1,80020,2605 tháng
CVIB2502570-60 (-9.52%)19,40018,200-2,80022,14010 tháng
CVIC25015,800-420 (-6.75%)158,30067,90027,90069,0005 tháng
CVIC25025,310-390 (-6.84%)143,10067,90027,90066,55010 tháng
CVNM250121010 (+5%)154,50056,000-8,49565,5375 tháng
CVNM250258020 (+3.57%)112,40056,000-9,48868,36510 tháng
CVNM25031,090-10 (-0.91%)12,10056,000-12,46473,87015 tháng
CVPB2501470 (0.00%)206,30016,800-3,20020,94010 tháng
CVPB2502820-30 (-3.53%)103,90016,800-4,20022,64015 tháng
CVPB2503150-50 (-25%)120,50016,800-2,20019,3005 tháng
CVRE25021,850130 (+7.56%)134,90020,4003,40020,7005 tháng
CVRE25032,210140 (+6.76%)11,60020,4002,40022,42010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:28/10/2024
Ngày niêm yết:18/11/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:20/11/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:24/07/2025
Ngày đáo hạn:28/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.9689 : 1
Giá phát hành:3,000
Giá thực hiện:69,000
Giá TH điều chỉnh:68,464
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate