HĐTL chỉ số VN30 01 tháng (HNX: VN30F1M)
VN30 Index Futures 01 month
1169,00
-12,30 -1,04
05/03/2021 15:07
Mở cửa1,168.1
Cao nhất1,175.4
Thấp nhất1,159.7
KLGD169,038
OI30,492
Basis-4.83
NN mua547
NN bán4,227
Cao nhất NY1,199.5
Thấp nhất NY578.7
KLBQ NY98,207
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
05/03/2021 | 1,168.1 | 1,169.0 | 169,038 | -12.30 (-1.04%) |
04/03/2021 | 1,196.0 | 1,181.3 | 186,086 | -18.20 (-1.52%) |
03/03/2021 | 1,193.0 | 1,199.5 | 125,104 | 5.50 (0.46%) |
02/03/2021 | 1,198.0 | 1,194.0 | 137,512 | 1 (0.08%) |
01/03/2021 | 1,183.1 | 1,193.0 | 104,843 | 19 (1.62%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
05/03/2021 | VN30F1M | 1,168.1 | 1,169.0 | 169,038 | -12.30 (-1.04%) |
05/03/2021 | VN30F2M | 1,172.2 | 1,174.1 | 603 | -9.90 (-0.84%) |
05/03/2021 | VN30F2103 | 1,168.1 | 1,169.0 | 169,038 | -12.30 (-1.04%) |
05/03/2021 | VN30F2104 | 1,172.2 | 1,174.1 | 603 | -9.90 (-0.84%) |
05/03/2021 | VN30F2106 | 1,175.2 | 1,178.6 | 50 | -6.60 (-0.56%) |
05/03/2021 | VN30F2109 | 1,175.5 | 1,178.9 | 57 | -6.10 (-0.51%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 53.42% |
2 | CK Tp. HCM (HSC) | 10.60% |
3 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 8.74% |
4 | CK MB (MBS) | 7.59% |
5 | CK SSI (SSI) | 6.59% |
6 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.60% |
7 | CK FPT (FPTS) | 1.90% |
8 | CK KB Việt Nam (KBSV) | 1.74% |
9 | CK BIDV (BSC) | 1.22% |
10 | CK Vietcombank (VCBS) | 1.22% |
Tháng ĐH: | 03/2021 | ||||||
Ngày GDCC: | 18/03/2021 | ||||||
Ngày TTCC: | 19/03/2021 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ giao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|