HĐTL chỉ số VN30 01 tháng (HNX: VN30F1M)
VN30 Index Futures 01 month
1305,80
Mở cửa1,283.0
Cao nhất1,305.8
Thấp nhất1,282.2
KLGD184,639
OI43,762
Basis2.15
NN mua6,442
NN bán8,407
Cao nhất NY1,568.0
Thấp nhất NY578.7
KLBQ NY161,503
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
17/09/2024 | 1,283.0 | 1,305.8 | 184,639 | 23.80 (1.86%) |
16/09/2024 | 1,296.9 | 1,282.0 | 168,579 | -12.10 (-0.94%) |
13/09/2024 | 1,299.3 | 1,294.1 | 193,614 | -3.40 (-0.26%) |
12/09/2024 | 1,300.2 | 1,297.5 | 161,290 | 4.50 (0.35%) |
11/09/2024 | 1,294.5 | 1,293.0 | 203,153 | -1.10 (-0.09%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
17/09/2024 | VN30F1M | 1,283.0 | 1,305.8 | 184,639 | 23.80 (1.86%) |
17/09/2024 | VN30F2M | 1,285.0 | 1,306.9 | 9,055 | 23.40 (1.82%) |
17/09/2024 | VN30F1Q | 1,283.1 | 1,302.2 | 504 | 23.70 (1.85%) |
17/09/2024 | VN30F2Q | 1,288.0 | 1,302.2 | 75 | 16.60 (1.29%) |
17/09/2024 | VN30F2409 | 1,283.0 | 1,305.8 | 184,639 | 23.80 (1.86%) |
17/09/2024 | VN30F2410 | 1,285.0 | 1,306.9 | 9,055 | 23.40 (1.82%) |
17/09/2024 | VN30F2412 | 1,283.1 | 1,302.2 | 504 | 23.70 (1.85%) |
17/09/2024 | VN30F2503 | 1,288.0 | 1,302.2 | 75 | 16.60 (1.29%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 58.83% |
2 | CK Tp. HCM (HSC) | 6.56% |
3 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 5.10% |
4 | CK Đại Nam (DNSE) | 4.62% |
5 | CK SSI (SSI) | 3.90% |
6 | CK MB (MBS) | 3.84% |
7 | CK Phú Hưng (PHS) | 3.29% |
8 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 3.20% |
9 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.45% |
10 | CK FPT (FPTS) | 1.87% |
Tháng ĐH: | 09/2024 | ||||||
Ngày GDCC: | 19/09/2024 | ||||||
Ngày TTCC: | 20/09/2024 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|