Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.43 (HOSE: CHPG2412)

CW.HPG.KIS.M.CA.T.43

Ngừng giao dịch

10

(%)
26/06/2025 14:56

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY650

Thấp nhất NY10

KLGD400

NN mua400

NN bán-

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở22,800

Giá thực hiện31,333

Hòa vốn **26,125

S-X *-3,292

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2412: CMBB2409 E1VFVN30 AAA CFPT2509
Trending: HPG (160.831) - SSI (117.016) - VIC (105.416) - MBB (90.936) - FPT (90.483)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG24061,150-10 (-0.86%)4,929,3002,53427,147SSI12 tháng
CHPG24081,10010 (+0.92%)527,7003,36726,147SSI9 tháng
CHPG24092,270-40 (-1.73%)171,5005,03226,489ACBS12 tháng
CHPG2410910-40 (-4.21%)113,9002,53426,347MBS9 tháng
CHPG25021,280-60 (-4.48%)367,6002,95026,097VPBankS9 tháng
CHPG25041,910-130 (-6.37%)897,8001,70127,330SSI10 tháng
CHPG25052,430-120 (-4.71%)76,20086829,029SSI15 tháng
CHPG25061,500-40 (-2.60%)21,4002,70028,146BSI12 tháng
CHPG25082,690-150 (-5.28%)43,4003,36726,964HCM9 tháng
CHPG25091,100-50 (-4.35%)329,2002,53426,064TCBS6 tháng
CHPG25101,870-20 (-1.06%)106,8001,70128,820TCBS12 tháng
CHPG2512740-50 (-6.33%)250,10096227,353KIS6 tháng
CHPG2513800-20 (-2.44%)400,40012928,386KIS7 tháng
CHPG2514840-40 (-4.55%)230,900-51929,167KIS8 tháng
CHPG2515880-20 (-2.22%)356,000-98229,763KIS9 tháng
CHPG25161,040-20 (-1.89%)10,300-1,72231,036KIS11 tháng
CHPG25174,200-80 (-1.87%)233,3004,61628,229HCM12 tháng
CHPG25182,060-30 (-1.44%)800,1002,53428,462ACBS12 tháng
CHPG25192,540-90 (-3.42%)83,8003,36726,714SSI5 tháng
CHPG25202,570-80 (-3.02%)1,3002,53427,596SSI7 tháng
CHPG25211,310 (0.00%)8,600-2,15033,240SSV6 tháng
CHPG25222,880-10 (-0.35%)6,6004,19928,851VPBankS9 tháng
CHPG25232,330 (0.00%)9001,70129,974VPBankS12 tháng
CHPG25243,520-120 (-3.30%)10,2002,11729,611SSI12 tháng
CHPG25253,800-280 (-6.86%)7,6001,70130,495SSI12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2509590-50 (-7.81%)500126,300-12,512153,4368 tháng
CFPT2510660-30 (-4.35%)27,200126,300-26,393169,05311 tháng
CHDB2503350 (0.00%)61,00024,350-1,20526,9556 tháng
CHDB250450010 (+2.04%)691,30024,350-2,31628,6668 tháng
CHDB250567030 (+4.69%)103,50024,350-3,42730,45711 tháng
CHPG2512740-50 (-6.33%)250,10025,85096227,3536 tháng
CHPG2513800-20 (-2.44%)400,40025,85012928,3867 tháng
CHPG2514840-40 (-4.55%)230,90025,850-51929,1678 tháng
CHPG2515880-20 (-2.22%)356,00025,850-98229,7639 tháng
CHPG25161,040-20 (-1.89%)10,30025,850-1,72231,03611 tháng
CMSN2506940170 (+22.08%)54,40078,6003,04584,9556 tháng
CMSN25071,000180 (+21.95%)62,20078,60060187,9997 tháng
CMSN2508990160 (+19.28%)20,20078,600-1,17789,6778 tháng
CMSN25091,010120 (+13.48%)2,50078,600-3,39992,0999 tháng
CMSN25101,140100 (+9.62%)255,00078,600-4,79994,79911 tháng
CMWG25071,04030 (+2.97%)427,40070,5003,83477,0668 tháng
CMWG25081,090 (0.00%)20,30070,500-2,49983,89911 tháng
CSHB25031,22060 (+5.17%)266,40014,3001,96814,6836 tháng
CSHB25041,290-10 (-0.77%)566,40014,3001,39015,3968 tháng
CSHB25051,570110 (+7.53%)181,30014,3001,00516,32111 tháng
CSSB2502160-40 (-20%)224,90019,800-1,43421,8746 tháng
CSSB2503300 (0.00%)104,30019,800-2,54523,5458 tháng
CSSB2504390-20 (-4.88%)417,40019,800-3,32324,68311 tháng
CSTB25082,560510 (+24.88%)53,10049,7008,70151,2396 tháng
CSTB25092,320370 (+18.97%)213,20049,7006,70152,2797 tháng
CSTB25102,370330 (+16.18%)49,50049,7005,70153,4798 tháng
CSTB25112,050 (0.00%)49,7004,70153,1999 tháng
CSTB25122,460350 (+16.59%)37,70049,7003,70155,83911 tháng
CVHM25069,130330 (+3.75%)40096,10044,98996,7616 tháng
CVHM25077,100 (0.00%)96,10042,76788,8337 tháng
CVHM25086,960 (0.00%)96,10041,65689,2448 tháng
CVHM25097,390 (0.00%)96,10039,43493,6169 tháng
CVIC250513,100-580 (-4.24%)600119,60064,045121,0556 tháng
CVIC250612,800260 (+2.07%)300119,60061,823121,7777 tháng
CVIC250712,350-850 (-6.44%)3,800119,60060,712120,6388 tháng
CVIC250812,400-140 (-1.12%)1,500119,60058,601122,9999 tháng
CVJC2503310-20 (-6.06%)442,30093,900-16,099113,0996 tháng
CVNM2507250 (0.00%)93,50060,200-5,26067,3916 tháng
CVNM2508410 (0.00%)125,50060,200-7,40670,7748 tháng
CVNM2509680-30 (-4.23%)178,50060,200-9,33774,79211 tháng
CVPB250890080 (+9.76%)43,60021,40030722,8456 tháng
CVPB25091,030180 (+21.18%)25,30021,400-66624,0728 tháng
CVPB25101,24050 (+4.20%)43,90021,400-1,64025,45411 tháng
CVRE25072,060 (0.00%)29,4509,56228,1286 tháng
CVRE25082,340-40 (-1.68%)3,10029,4508,56230,2487 tháng
CVRE25092,310-150 (-6.10%)6,60029,4507,89530,7958 tháng
CVRE25102,430 (0.00%)46,80029,4507,33931,8319 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:28/11/2024
Ngày niêm yết:24/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:26/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.3309 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:31,333
Giá TH điều chỉnh:26,092
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate