Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.43 (HOSE: CHPG2412)
CW.HPG.KIS.M.CA.T.43
270
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Cao nhất NY650
Thấp nhất NY260
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn136
Giá CK cơ sở25,900
Giá thực hiện31,333
Hòa vốn **32,413
S-X *-5,433
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
14/02/2025 | 270 | (0.00%) | |
13/02/2025 | 270 | -10 (-3.57%) | 563,500 |
12/02/2025 | 280 | -20 (-6.67%) | 129,200 |
11/02/2025 | 300 | 30 (+11.11%) | 631,300 |
10/02/2025 | 270 | -110 (-28.95%) | 192,100 |
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 560 | (0.00%) | -2,277 | 29,706 | ACBS | 12 tháng | |
CHPG2403 | 30 | (0.00%) | -4,600 | 30,620 | HCM | 9 tháng | |
CHPG2406 | 850 | (0.00%) | -2,100 | 31,400 | SSI | 12 tháng | |
CHPG2407 | 500 | (0.00%) | -100 | 28,000 | SSI | 4 tháng | |
CHPG2408 | 680 | (0.00%) | -1,100 | 29,720 | SSI | 9 tháng | |
CHPG2409 | 1,320 | (0.00%) | 900 | 28,960 | ACBS | 12 tháng | |
CHPG2410 | 880 | (0.00%) | -2,100 | 31,520 | MBS | 9 tháng | |
CHPG2411 | 100 | (0.00%) | -4,099 | 30,399 | KIS | 4 tháng | |
CHPG2412 | 270 | (0.00%) | -5,433 | 32,413 | KIS | 7 tháng | |
CHPG2501 | 1,010 | (0.00%) | 400 | 28,530 | VPBankS | 6 tháng | |
CHPG2502 | 1,120 | (0.00%) | -1,600 | 30,860 | VPBankS | 9 tháng | |
CHPG2503 | 960 | (0.00%) | -1,100 | 28,920 | SSI | 5 tháng | |
CHPG2504 | 1,500 | (0.00%) | -3,100 | 32,000 | SSI | 10 tháng | |
CHPG2505 | 2,090 | (0.00%) | -4,100 | 34,180 | SSI | 15 tháng | |
CHPG2506 | 1,090 | (0.00%) | -1,900 | 32,160 | BSI | 12 tháng | |
CHPG2507 | 800 | (0.00%) | -3,700 | 31,200 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 880 | (0.00%) | 143,100 | -4,558 | 169,508 | 4 tháng | |
CFPT2407 | 700 | (0.00%) | 143,100 | -15,592 | 176,073 | 7 tháng | |
CHDB2401 | 200 | (0.00%) | 22,700 | -2,317 | 25,685 | 4 tháng | |
CHPG2411 | 100 | (0.00%) | 25,900 | -4,099 | 30,399 | 4 tháng | |
CHPG2412 | 270 | (0.00%) | 25,900 | -5,433 | 32,413 | 7 tháng | |
CMBB2408 | 210 | (0.00%) | 22,900 | -4,877 | 28,827 | 4 tháng | |
CMBB2409 | 430 | (0.00%) | 22,900 | -5,988 | 31,038 | 7 tháng | |
CMSN2407 | 100 | (0.00%) | 68,900 | -14,556 | 84,456 | 4 tháng | |
CMSN2408 | 230 | (0.00%) | 68,900 | -16,778 | 87,978 | 7 tháng | |
CMWG2409 | 110 | (0.00%) | 54,800 | -14,088 | 69,988 | 4 tháng | |
CMWG2410 | 210 | (0.00%) | 54,800 | -15,977 | 72,877 | 7 tháng | |
CSHB2402 | 200 | (0.00%) | 10,750 | -583 | 11,733 | 4 tháng | |
CSHB2403 | 320 | (0.00%) | 10,750 | -1,583 | 12,973 | 7 tháng | |
CSSB2401 | 180 | (0.00%) | 19,050 | -949 | 20,719 | 4 tháng | |
CSTB2412 | 580 | (0.00%) | 38,800 | 114 | 41,006 | 4 tháng | |
CSTB2413 | 1,030 | (0.00%) | 38,800 | -879 | 43,799 | 7 tháng | |
CTCB2405 | 370 | (0.00%) | 25,950 | -918 | 28,718 | 4 tháng | |
CTCB2406 | 400 | (0.00%) | 25,950 | -2,029 | 29,979 | 7 tháng | |
CTPB2404 | 210 | (0.00%) | 16,900 | -988 | 18,728 | 4 tháng | |
CTPB2405 | 350 | (0.00%) | 16,900 | -2,099 | 20,399 | 7 tháng | |
CVHM2410 | 110 | (0.00%) | 38,750 | -9,249 | 48,549 | 4 tháng | |
CVHM2411 | 260 | (0.00%) | 38,750 | -11,805 | 51,855 | 7 tháng | |
CVIC2406 | 110 | (0.00%) | 40,250 | -6,638 | 47,438 | 4 tháng | |
CVIC2407 | 320 | (0.00%) | 40,250 | -8,749 | 50,599 | 7 tháng | |
CVJC2401 | 90 | (0.00%) | 96,200 | -23,799 | 120,899 | 4 tháng | |
CVNM2408 | 80 | (0.00%) | 60,700 | -16,168 | 77,508 | 4 tháng | |
CVPB2411 | 150 | (0.00%) | 18,900 | -2,766 | 21,966 | 4 tháng | |
CVPB2412 | 340 | (0.00%) | 18,900 | -3,877 | 23,457 | 7 tháng | |
CVRE2409 | 90 | (0.00%) | 16,650 | -3,349 | 20,359 | 4 tháng | |
CVRE2410 | 140 | (0.00%) | 16,650 | -5,238 | 22,448 | 7 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 28/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 24/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 31,333 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |