Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/49 (HOSE: CHPG2402)
CW HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/49
1,250
Mở cửa1,230
Cao nhất1,250
Thấp nhất1,200
Cao nhất NY2,270
Thấp nhất NY1,190
KLGD120,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,500,000
Số ngày đến hạn255
Giá CK cơ sở25,400
Giá thực hiện28,177
Hòa vốn **31,590
S-X *-2,777
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
06/09/2024 | 1,250 | 40 (+3.31%) | 120,400 |
05/09/2024 | 1,210 | -30 (-2.42%) | 229,300 |
04/09/2024 | 1,240 | -20 (-1.59%) | 244,800 |
30/08/2024 | 1,260 | -10 (-0.79%) | 142,400 |
29/08/2024 | 1,270 | 10 (+0.79%) | 244,200 |
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2316 | 470 | 210 (+80.77%) | 2,000 | -858 | 27,966 | KIS | 15 tháng |
CHPG2331 | 270 | -10 (-3.57%) | 1,388,600 | -50 | 26,923 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 340 | (0.00%) | 548,300 | -505 | 27,759 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 450 | -20 (-4.26%) | 253,900 | -959 | 28,814 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 500 | (0.00%) | 244,700 | -1,414 | 30,450 | SSI | 15 tháng |
CHPG2338 | 270 | -10 (-3.57%) | 19,500 | -1,867 | 28,249 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 1,150 | -20 (-1.71%) | 882,900 | -2,070 | 29,561 | KIS | 15 tháng |
CHPG2342 | 670 | 60 (+9.84%) | 56,700 | 3,585 | 27,905 | VND | 12 tháng |
CHPG2402 | 1,250 | 40 (+3.31%) | 120,400 | -2,777 | 31,590 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2403 | 370 | 20 (+5.71%) | 338,800 | -5,100 | 31,980 | HCM | 9 tháng |
CHPG2404 | 30 | -20 (-40%) | 4,665,100 | -6,600 | 32,060 | SSI | 4 tháng |
CHPG2405 | 120 | 10 (+9.09%) | 2,852,200 | -7,600 | 33,240 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 1,250 | 40 (+3.31%) | 120,400 | 25,400 | -2,777 | 31,590 | 12 tháng |
CMBB2402 | 1,610 | -10 (-0.62%) | 1,025,900 | 24,000 | 517 | 26,639 | 12 tháng |
CMWG2401 | 2,640 | 50 (+1.93%) | 306,700 | 68,000 | 2,520 | 75,956 | 12 tháng |
CSTB2402 | 1,400 | 80 (+6.06%) | 261,400 | 29,900 | -100 | 34,200 | 12 tháng |
CVIB2402 | 630 | (0.00%) | 376,300 | 18,100 | -2,415 | 21,592 | 12 tháng |
CVNM2401 | 1,880 | 50 (+2.73%) | 750,400 | 75,400 | 9,400 | 81,040 | 12 tháng |
CVPB2401 | 1,100 | 40 (+3.77%) | 118,200 | 18,450 | -1,489 | 22,029 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 21/05/2024 |
Ngày niêm yết: | 07/06/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 11/06/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/05/2025 |
Ngày đáo hạn: | 21/05/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2.73 : 1 |
Giá phát hành: | 2,300 |
Giá thực hiện: | 28,177 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |