Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/49 (HOSE: CHPG2402)

CW HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/49

580

20 (+3.57%)
14/02/2025 15:06

Mở cửa570

Cao nhất610

Thấp nhất570

Cao nhất NY2,270

Thấp nhất NY550

KLGD132,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,500,000

Số ngày đến hạn95

Giá CK cơ sở26,100

Giá thực hiện28,177

Hòa vốn **29,760

S-X *-2,077

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2402: CHPG2403 CVNM2407 CMWG2407 CHPG2412 CHPG2507
Trending: HPG (107.710) - FPT (91.527) - MBB (70.015) - TCB (52.207) - VND (50.911)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
14/02/202558020 (+3.57%)132,000
13/02/2025560 (0.00%)40,200
12/02/2025560-40 (-6.67%)19,500
11/02/202560050 (+9.09%)148,000
10/02/2025550-90 (-14.06%)957,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG240258020 (+3.57%)132,000-2,07729,760ACBS12 tháng
CHPG240320-10 (-33.33%)303,800-4,40030,580HCM9 tháng
CHPG240687020 (+2.35%)220,300-1,90031,480SSI12 tháng
CHPG240751010 (+2%)1,231,60010028,040SSI4 tháng
CHPG240869010 (+1.47%)338,000-90029,760SSI9 tháng
CHPG24091,34020 (+1.52%)597,8001,10029,020ACBS12 tháng
CHPG2410880 (0.00%)900-1,90031,520MBS9 tháng
CHPG241190-10 (-10%)66,000-3,89930,359KIS4 tháng
CHPG2412270 (0.00%)460,300-5,23332,413KIS7 tháng
CHPG2501980-30 (-2.97%)32,30060028,440VPBankS6 tháng
CHPG25021,080-40 (-3.57%)54,600-1,40030,740VPBankS9 tháng
CHPG250397010 (+1.04%)17,100-90028,940SSI5 tháng
CHPG25041,53030 (+2%)16,500-2,90032,060SSI10 tháng
CHPG25052,13040 (+1.91%)18,800-3,90034,260SSI15 tháng
CHPG25061,11020 (+1.83%)100-1,70032,240BSI12 tháng
CHPG2507800 (0.00%)-3,50031,200VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG240258020 (+3.57%)132,00026,100-2,07729,76012 tháng
CMBB24021,860-10 (-0.53%)191,00022,8502,44723,57112 tháng
CMWG24011,310-20 (-1.50%)211,60055,200-10,28070,67812 tháng
CSTB24023,15070 (+2.27%)321,60038,2508,25039,45012 tháng
CVIB2402730-30 (-3.95%)77,40020,450-6521,76312 tháng
CVNM2401540-10 (-1.82%)65,00060,300-3,03267,47712 tháng
CVPB240166020 (+3.13%)122,80019,000-93921,19312 tháng
CFPT24043,29050 (+1.54%)21,900144,90024,739169,18212 tháng
CHPG24091,34020 (+1.52%)597,80026,1001,10029,02012 tháng
CMBB24071,54030 (+1.99%)266,20022,85026025,26612 tháng
CMSN2406750-40 (-5.06%)100,50068,100-10,90083,50012 tháng
CMWG240761050 (+8.93%)214,50055,200-14,80073,66012 tháng
CSTB24101,910-10 (-0.52%)5,20038,25025043,73012 tháng
CTCB2403900 (0.00%)103,90026,00030,50012 tháng
CVHM24081,37050 (+3.79%)673,30038,80080043,48012 tháng
CVIB24072,13050 (+2.40%)93,00020,4502,45022,26012 tháng
CVNM2407590 (0.00%)394,00060,300-7,17270,98512 tháng
CVPB240980030 (+3.90%)56,10019,000-3,00023,60012 tháng
CVRE24071,330-10 (-0.75%)80,40016,60060018,66012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:21/05/2024
Ngày niêm yết:07/06/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:11/06/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:19/05/2025
Ngày đáo hạn:21/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2.73 : 1
Giá phát hành:2,300
Giá thực hiện:28,177
Khối lượng Niêm yết:10,500,000
Khối lượng lưu hành:10,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.