Chứng quyền VPB/6M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CVPB2408)
CW VPB/6M/SSI/C/EU/Cash-17
330
Mở cửa430
Cao nhất430
Thấp nhất330
Cao nhất NY900
Thấp nhất NY260
KLGD59,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH25,000,000
Số ngày đến hạn105
Giá CK cơ sở18,500
Giá thực hiện21,000
Hòa vốn **21,660
S-X *-2,500
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
10/01/2025 | 330 | -30 (-8.33%) | 59,900 |
09/01/2025 | 360 | -40 (-10%) | 44,600 |
08/01/2025 | 400 | 20 (+5.26%) | 181,700 |
07/01/2025 | 380 | -30 (-7.32%) | 30,600 |
06/01/2025 | 410 | -20 (-4.65%) | 58,100 |
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 740 | -70 (-8.64%) | 139,400 | -1,439 | 21,345 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2403 | 630 | (0.00%) | 74,700 | -500 | 20,260 | HCM | 9 tháng |
CVPB2407 | 310 | -30 (-8.82%) | 1,425,200 | -2,500 | 22,240 | SSI | 9 tháng |
CVPB2408 | 330 | -30 (-8.33%) | 59,900 | -2,500 | 21,660 | SSI | 6 tháng |
CVPB2409 | 730 | -60 (-7.59%) | 26,200 | -3,500 | 23,460 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 890 | -60 (-6.32%) | 35,000 | -2,500 | 23,670 | MBS | 9 tháng |
CVPB2411 | 280 | -10 (-3.45%) | 27,600 | -3,166 | 22,226 | KIS | 4 tháng |
CVPB2412 | 600 | -10 (-1.64%) | 32,100 | -4,277 | 23,977 | KIS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2403 | 480 | -30 (-5.88%) | 475,200 | 24,700 | -300 | 26,920 | 6 tháng |
CACB2404 | 690 | -50 (-6.76%) | 564,400 | 24,700 | -300 | 27,760 | 9 tháng |
CFPT2402 | 7,200 | -220 (-2.96%) | 188,100 | 147,300 | 13,236 | 162,665 | 9 tháng |
CFPT2403 | 6,300 | -250 (-3.82%) | 120,800 | 147,300 | 13,236 | 159,090 | 6 tháng |
CHPG2406 | 900 | -40 (-4.26%) | 30,700 | 25,550 | -2,450 | 31,600 | 12 tháng |
CHPG2407 | 580 | -80 (-12.12%) | 2,023,200 | 25,550 | -450 | 28,320 | 4 tháng |
CHPG2408 | 780 | -40 (-4.88%) | 63,100 | 25,550 | -1,450 | 30,120 | 9 tháng |
CMBB2405 | 540 | -60 (-10%) | 1,130,300 | 21,150 | -1,440 | 24,467 | 9 tháng |
CMBB2406 | 460 | -60 (-11.54%) | 1,343,300 | 21,150 | -571 | 23,320 | 6 tháng |
CMSN2404 | 1,190 | -140 (-10.53%) | 15,400 | 65,500 | -13,500 | 83,760 | 9 tháng |
CMSN2405 | 600 | -110 (-15.49%) | 182,200 | 65,500 | -13,500 | 81,400 | 6 tháng |
CMWG2405 | 800 | -100 (-11.11%) | 95,800 | 57,500 | -8,500 | 69,200 | 6 tháng |
CMWG2406 | 1,240 | -70 (-5.34%) | 1,144,100 | 57,500 | -8,500 | 70,960 | 9 tháng |
CSTB2408 | 640 | -180 (-21.95%) | 499,300 | 35,200 | -800 | 38,560 | 6 tháng |
CSTB2409 | 970 | -200 (-17.09%) | 1,912,700 | 35,200 | -800 | 39,880 | 9 tháng |
CVHM2406 | 530 | -50 (-8.62%) | 26,000 | 40,000 | -10,000 | 52,120 | 9 tháng |
CVHM2407 | 280 | -20 (-6.67%) | 247,400 | 40,000 | -9,000 | 50,120 | 6 tháng |
CVIB2405 | 1,220 | -60 (-4.69%) | 37,500 | 19,300 | 1,300 | 20,440 | 6 tháng |
CVIB2406 | 640 | -50 (-7.25%) | 806,000 | 19,300 | 300 | 21,560 | 9 tháng |
CVIC2404 | 700 | -30 (-4.11%) | 80,000 | 40,500 | -2,500 | 45,800 | 6 tháng |
CVIC2405 | 1,100 | -30 (-2.65%) | 103,500 | 40,500 | -2,500 | 47,400 | 9 tháng |
CVNM2405 | 550 | -20 (-3.51%) | 56,600 | 61,300 | -6,172 | 69,655 | 6 tháng |
CVNM2406 | 940 | -10 (-1.05%) | 19,800 | 61,300 | -7,164 | 72,195 | 9 tháng |
CVPB2407 | 310 | -30 (-8.82%) | 1,425,200 | 18,500 | -2,500 | 22,240 | 9 tháng |
CVPB2408 | 330 | -30 (-8.33%) | 59,900 | 18,500 | -2,500 | 21,660 | 6 tháng |
CVRE2405 | 390 | -40 (-9.30%) | 1,134,100 | 16,850 | -2,150 | 19,780 | 6 tháng |
CVRE2406 | 360 | -10 (-2.70%) | 1,166,100 | 16,850 | -2,150 | 20,440 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 28/10/2024 |
Ngày niêm yết: | 18/11/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 20/11/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/04/2025 |
Ngày đáo hạn: | 28/04/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,600 |
Giá thực hiện: | 21,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 25,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 25,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |