Chứng quyền VRE/9M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CVRE2406)

CW VRE/9M/SSI/C/EU/Cash-17

360

-10 (-2.70%)
10/01/2025 15:00

Mở cửa380

Cao nhất380

Thấp nhất340

Cao nhất NY680

Thấp nhất NY340

KLGD1,166,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH18,000,000

Số ngày đến hạn196

Giá CK cơ sở16,850

Giá thực hiện19,000

Hòa vốn **20,440

S-X *-2,150

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2406: CVRE2405 CVRE2402 BKG CVRE2407 CMWG2403
Trending: FPT (74.186) - ACB (70.222) - MBB (66.554) - HPG (58.926) - VND (44.512)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
10/01/2025360-10 (-2.70%)1,166,100
09/01/2025370-20 (-5.13%)506,300
08/01/202539010 (+2.63%)1,428,400
07/01/2025380-20 (-5%)591,300
06/01/2025400-30 (-6.98%)1,170,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE240250 (0.00%)870,300-6,65023,700HCM9 tháng
CVRE2405390-40 (-9.30%)1,134,100-2,15019,780SSI6 tháng
CVRE2406360-10 (-2.70%)1,166,100-2,15020,440SSI9 tháng
CVRE24071,520-30 (-1.94%)353,30085019,040ACBS12 tháng
CVRE2408750 (0.00%)-3,15022,250MBS9 tháng
CVRE240932030 (+10.34%)132,900-3,14921,279KIS4 tháng
CVRE2410350-50 (-12.50%)1,187,800-5,03823,288KIS7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2403480-30 (-5.88%)475,20024,700-30026,9206 tháng
CACB2404690-50 (-6.76%)564,40024,700-30027,7609 tháng
CFPT24027,200-220 (-2.96%)188,100147,30013,236162,6659 tháng
CFPT24036,300-250 (-3.82%)120,800147,30013,236159,0906 tháng
CHPG2406900-40 (-4.26%)30,70025,550-2,45031,60012 tháng
CHPG2407580-80 (-12.12%)2,023,20025,550-45028,3204 tháng
CHPG2408780-40 (-4.88%)63,10025,550-1,45030,1209 tháng
CMBB2405540-60 (-10%)1,130,30021,150-1,44024,4679 tháng
CMBB2406460-60 (-11.54%)1,343,30021,150-57123,3206 tháng
CMSN24041,190-140 (-10.53%)15,40065,500-13,50083,7609 tháng
CMSN2405600-110 (-15.49%)182,20065,500-13,50081,4006 tháng
CMWG2405800-100 (-11.11%)95,80057,500-8,50069,2006 tháng
CMWG24061,240-70 (-5.34%)1,144,10057,500-8,50070,9609 tháng
CSTB2408640-180 (-21.95%)499,30035,200-80038,5606 tháng
CSTB2409970-200 (-17.09%)1,912,70035,200-80039,8809 tháng
CVHM2406530-50 (-8.62%)26,00040,000-10,00052,1209 tháng
CVHM2407280-20 (-6.67%)247,40040,000-9,00050,1206 tháng
CVIB24051,220-60 (-4.69%)37,50019,3001,30020,4406 tháng
CVIB2406640-50 (-7.25%)806,00019,30030021,5609 tháng
CVIC2404700-30 (-4.11%)80,00040,500-2,50045,8006 tháng
CVIC24051,100-30 (-2.65%)103,50040,500-2,50047,4009 tháng
CVNM2405550-20 (-3.51%)56,60061,300-6,17269,6556 tháng
CVNM2406940-10 (-1.05%)19,80061,300-7,16472,1959 tháng
CVPB2407310-30 (-8.82%)1,425,20018,500-2,50022,2409 tháng
CVPB2408330-30 (-8.33%)59,90018,500-2,50021,6606 tháng
CVRE2405390-40 (-9.30%)1,134,10016,850-2,15019,7806 tháng
CVRE2406360-10 (-2.70%)1,166,10016,850-2,15020,4409 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:28/10/2024
Ngày niêm yết:18/11/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:20/11/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:24/07/2025
Ngày đáo hạn:28/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:19,000
Khối lượng Niêm yết:18,000,000
Khối lượng lưu hành:18,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.