Chứng quyền VHM/10M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CVHM2502)

CW VHM/10M/SSI/C/EU/Cash-18

9,100

290 (+3.29%)
16/07/2025 14:59

Mở cửa8,650

Cao nhất9,100

Thấp nhất8,610

Cao nhất NY9,440

Thấp nhất NY260

KLGD143,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH18,000,000

Số ngày đến hạn102

Giá CK cơ sở88,000

Giá thực hiện45,000

Hòa vốn **90,500

S-X *43,000

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2502: CVHM2104 CVHM2513 CVIC2509 CVNM2406 CVNM2506
Trending: HPG (161.243) - SSI (116.622) - VIC (98.325) - MBB (91.301) - FPT (90.412)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/07/20259,100290 (+3.29%)143,500
15/07/20258,810160 (+1.85%)165,000
14/07/20258,650-460 (-5.05%)146,900
11/07/20259,110770 (+9.23%)126,900
10/07/20258,340720 (+9.45%)209,700
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM24069,800320 (+3.38%)32,50038,00089,200SSI9 tháng
CVHM240813,250400 (+3.11%)2,30050,00091,000ACBS12 tháng
CVHM24099,170 (0.00%)46,00087,850MBS9 tháng
CVHM25029,100290 (+3.29%)143,50043,00090,500SSI10 tháng
CVHM25036,930170 (+2.51%)37,20046,00090,510BSI15 tháng
CVHM25057,300 (0.00%)38,00186,499KIS4 tháng
CVHM25067,730240 (+3.20%)90036,88989,761KIS6 tháng
CVHM25077,100 (0.00%)34,66788,833KIS7 tháng
CVHM25086,960 (0.00%)33,55689,244KIS8 tháng
CVHM25096,600 (0.00%)50031,33489,666KIS9 tháng
CVHM25108,430120 (+1.44%)9,90030,50091,220HCM9 tháng
CVHM25119,040140 (+1.57%)10030,00094,160HCM12 tháng
CVHM25129,560960 (+11.16%)1,10030,00096,240ACBS12 tháng
CVHM25133,710230 (+6.61%)107,80014,00092,550SSI5 tháng
CVHM25144,440200 (+4.72%)49,70016,00094,200SSI7 tháng
CVHM25156,020 (0.00%)27,00091,100VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240452020 (+4%)297,50022,4501,56022,6289 tháng
CFPT2402310 (0.00%)135,300126,300-6,627134,1489 tháng
CHPG24061,200120 (+11.11%)7,897,80026,1002,78427,31312 tháng
CHPG24081,080120 (+12.50%)455,60026,1003,61726,0819 tháng
CMBB24051,18010 (+0.85%)45,40026,7004,11026,6919 tháng
CMSN2404140-70 (-33.33%)766,30075,000-4,00079,5609 tháng
CMWG24061,01030 (+3.06%)751,30070,0004,00070,0409 tháng
CSTB24093,03040 (+1.34%)123,10047,80011,80048,1209 tháng
CVHM24069,800320 (+3.38%)32,50088,00038,00089,2009 tháng
CVIB2406300-10 (-3.23%)253,00019,3001,02519,4299 tháng
CVIC240518,8501,650 (+9.59%)62,400117,40074,400118,4009 tháng
CVNM240650-20 (-28.57%)434,10060,100-6,02466,3159 tháng
CVPB240719010 (+5.56%)1,193,20020,85040621,1849 tháng
CVRE24062,38040 (+1.71%)58,20028,8009,80028,5209 tháng
CACB25021,580-40 (-2.47%)30,20022,450-94726,03815 tháng
CACB25031,000-30 (-2.91%)324,10022,450-11224,23310 tháng
CFPT250222010 (+4.76%)304,100126,300-42,258170,73910 tháng
CFPT2503560 (0.00%)35,700126,300-52,173184,02615 tháng
CHPG25042,090250 (+13.59%)997,00026,1001,95127,63010 tháng
CHPG25052,530180 (+7.66%)909,50026,1001,11829,19515 tháng
CMBB25032,720-120 (-4.23%)1,573,00026,7004,11027,32310 tháng
CMBB25043,050-50 (-1.61%)41,20026,7003,24128,76615 tháng
CMSN25031,51050 (+3.42%)1,096,70075,00082,55010 tháng
CMWG25032,090 (0.00%)981,00070,0007,00073,45010 tháng
CMWG25042,370-40 (-1.66%)17,70070,0004,00077,85015 tháng
CSTB25045,560-150 (-2.63%)39,70047,8009,80049,12010 tháng
CTCB25034,95030 (+0.61%)305,20035,2509,25035,90010 tháng
CVHM25029,100290 (+3.29%)143,50088,00043,00090,50010 tháng
CVIB250260010 (+1.69%)1,488,20019,300-89921,35310 tháng
CVIC250215,0001,450 (+10.70%)113,900117,40077,400115,00010 tháng
CVNM2502660 (0.00%)553,70060,100-3,14966,41110 tháng
CVNM25031,090-20 (-1.80%)1,372,20060,100-6,02371,34515 tháng
CVPB25011,36030 (+2.26%)1,447,40020,8501,37922,11910 tháng
CVPB25021,72010 (+0.58%)151,60020,85040623,79315 tháng
CVRE25035,490160 (+3%)964,20028,80010,80028,98010 tháng
CACB25071,640-10 (-0.61%)667,50022,4501,56023,6295 tháng
CACB25081,66010 (+0.61%)67,20022,45072424,4987 tháng
CFPT25141,420-40 (-2.74%)564,600126,3007,318133,0685 tháng
CFPT25151,680 (0.00%)76,800126,3003,352139,6147 tháng
CHPG25192,690150 (+5.91%)89,70026,1003,61726,9645 tháng
CHPG25202,700140 (+5.47%)11,60026,1002,78427,8137 tháng
CLPB2501640 (0.00%)37,90033,800-2,52939,3117 tháng
CLPB250257020 (+3.64%)1,596,60033,800-66637,1225 tháng
CMBB25121,48030 (+2.07%)715,50026,7001,70027,9605 tháng
CMBB25131,470-30 (-2%)51,00026,70070028,9407 tháng
CMSN25132,54040 (+1.60%)561,40075,00010,00077,7005 tháng
CMSN25142,700100 (+3.85%)221,80075,0007,00081,5007 tháng
CMWG25121,680-60 (-3.45%)284,50070,0005,00073,4005 tháng
CMWG25131,840-50 (-2.65%)5,20070,0003,00076,2007 tháng
CSTB25163,320-160 (-4.60%)167,50047,8004,80049,6405 tháng
CSTB25173,290-110 (-3.24%)1,70047,8002,80051,5807 tháng
CTCB25082,350-10 (-0.42%)34,70035,2503,25036,7005 tháng
CTCB25092,19010 (+0.46%)64,10035,2501,25038,3807 tháng
CVHM25133,710230 (+6.61%)107,80088,00014,00092,5505 tháng
CVHM25144,440200 (+4.72%)49,70088,00016,00094,2007 tháng
CVIB25051,030-40 (-3.74%)105,10019,30030021,0607 tháng
CVIB25061,110 (0.00%)225,10019,3001,30020,2205 tháng
CVNM25121,040-20 (-1.89%)822,80060,1001,18563,9385 tháng
CVNM25131,22020 (+1.67%)11,60060,100-74666,7397 tháng
CVPB25142,06030 (+1.48%)274,60020,8503,32621,5415 tháng
CVPB25151,94060 (+3.19%)31,20020,8502,35322,2807 tháng
CVRE25131,50030 (+2.04%)41,60028,800-1,20033,0007 tháng
CVRE25141,060100 (+10.42%)221,80028,800-1,20032,1205 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:10 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:23/10/2025
Ngày đáo hạn:27/10/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:45,000
Khối lượng Niêm yết:18,000,000
Khối lượng lưu hành:18,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate