Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.42 (HOSE: CHPG2411)

CW.HPG.KIS.M.CA.T.42

100

(%)
13/02/2025 15:05

Mở cửa90

Cao nhất100

Thấp nhất90

Cao nhất NY590

Thấp nhất NY90

KLGD120,800

NN mua119,700

NN bán-

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn42

Giá CK cơ sở25,900

Giá thực hiện29,999

Hòa vốn **30,399

S-X *-4,099

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2411: CHPG2407 CHPG2409 CHPG2501 CACB2505 CHDB2401
Trending: HPG (103.799) - FPT (90.921) - MBB (69.706) - TCB (52.566) - VND (51.418)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
13/02/2025100 (0.00%)120,800
12/02/2025100-40 (-28.57%)65,700
11/02/202514020 (+16.67%)118,700
10/02/2025120-70 (-36.84%)160,500
07/02/2025190-10 (-5%)303,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG2402560 (0.00%)40,200-2,27729,706ACBS12 tháng
CHPG240330 (0.00%)436,200-4,60030,620HCM9 tháng
CHPG2406850 (0.00%)21,900-2,10031,400SSI12 tháng
CHPG240750020 (+4.17%)2,480,200-10028,000SSI4 tháng
CHPG2408680 (0.00%)255,600-1,10029,720SSI9 tháng
CHPG24091,32020 (+1.54%)563,80090028,960ACBS12 tháng
CHPG2410880 (0.00%)-2,10031,520MBS9 tháng
CHPG2411100 (0.00%)120,800-4,09930,399KIS4 tháng
CHPG2412270-10 (-3.57%)563,500-5,43332,413KIS7 tháng
CHPG25011,010-20 (-1.94%)6,90040028,530VPBankS6 tháng
CHPG25021,12040 (+3.70%)35,300-1,60030,860VPBankS9 tháng
CHPG2503960-10 (-1.03%)33,600-1,10028,920SSI5 tháng
CHPG25041,500 (0.00%)56,100-3,10032,000SSI10 tháng
CHPG25052,090 (0.00%)52,300-4,10034,180SSI15 tháng
CHPG25061,090-30 (-2.68%)40,000-1,90032,160BSI12 tháng
CHPG2507800 (0.00%)-3,70031,200VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2406880 (0.00%)143,100-4,558169,5084 tháng
CFPT2407700-220 (-23.91%)19,100143,100-15,592176,0737 tháng
CHDB2401200-10 (-4.76%)309,60022,700-2,31725,6854 tháng
CHPG2411100 (0.00%)120,80025,900-4,09930,3994 tháng
CHPG2412270-10 (-3.57%)563,50025,900-5,43332,4137 tháng
CMBB2408210-40 (-16%)319,10022,900-1,23425,0464 tháng
CMBB2409430-20 (-4.44%)51,70022,900-2,19926,9677 tháng
CMSN2407100 (0.00%)25,10068,900-14,55684,4564 tháng
CMSN2408230-20 (-8%)408,10068,900-16,77887,9787 tháng
CMWG240911010 (+10%)80054,800-14,08869,9884 tháng
CMWG2410210-40 (-16%)436,70054,800-15,97772,8777 tháng
CSHB2402200-10 (-4.76%)477,30010,750-58311,7334 tháng
CSHB240332010 (+3.23%)121,20010,750-1,58312,9737 tháng
CSSB2401180 (0.00%)262,00019,050-94920,7194 tháng
CSTB2412580-40 (-6.45%)41,40038,80011441,0064 tháng
CSTB24131,030 (0.00%)201,20038,800-87943,7997 tháng
CTCB2405370-10 (-2.63%)1,90025,950-91828,7184 tháng
CTCB240640010 (+2.56%)13,50025,950-2,02929,9797 tháng
CTPB2404210-280 (-57.14%)165,50016,900-98818,7284 tháng
CTPB240535020 (+6.06%)168,20016,900-2,09920,3997 tháng
CVHM2410110 (0.00%)2,00038,750-9,24948,5494 tháng
CVHM2411260-10 (-3.70%)628,60038,750-11,80551,8557 tháng
CVIC240611010 (+10%)67,10040,250-6,63847,4384 tháng
CVIC240732010 (+3.23%)271,10040,250-8,74950,5997 tháng
CVJC240190 (0.00%)5,20096,200-23,799120,8994 tháng
CVNM240880 (0.00%)90,00060,700-16,16877,5084 tháng
CVPB241115010 (+7.14%)264,80018,900-2,76621,9664 tháng
CVPB241234010 (+3.03%)93,20018,900-3,87723,4577 tháng
CVRE240990-10 (-10%)197,90016,650-3,34920,3594 tháng
CVRE2410140-10 (-6.67%)508,30016,650-5,23822,4487 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:28/11/2024
Ngày niêm yết:24/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:26/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:26/03/2025
Ngày đáo hạn:28/03/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:29,999
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.