Chứng quyền VPB/15M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CVPB2502)

CW VPB/15M/SSI/C/EU/Cash-18

1,730

(%)
18/07/2025 08:55

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY2,290

Thấp nhất NY600

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn251

Giá CK cơ sở20,900

Giá thực hiện21,000

Hòa vốn **23,813

S-X *456

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2502: CVPB2513 HDC SHS CHPG2502 cvpb2103
Trending: HPG (160.831) - SSI (117.016) - VIC (105.416) - MBB (90.936) - FPT (90.483)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
18/07/20251,730 (0.00%)
17/07/20251,73010 (+0.58%)554,600
16/07/20251,72010 (+0.58%)151,600
15/07/20251,710-40 (-2.29%)47,900
14/07/20251,750240 (+15.89%)26,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB2407200 (0.00%)45621,223SSI9 tháng
CVPB2409650 (0.00%)-51822,684ACBS12 tháng
CVPB2410520 (0.00%)45621,963MBS9 tháng
CVPB25011,370 (0.00%)1,42922,138SSI10 tháng
CVPB25021,730 (0.00%)45623,813SSI15 tháng
CVPB25041,570 (0.00%)1,42924,056BSI15 tháng
CVPB25061,130 (0.00%)1,23421,866SSV8 tháng
CVPB2508820 (0.00%)-19322,689KIS6 tháng
CVPB2509850 (0.00%)-1,16623,721KIS8 tháng
CVPB25101,190 (0.00%)-2,14025,357KIS11 tháng
CVPB25112,300 (0.00%)2,88922,489HCM9 tháng
CVPB25122,440 (0.00%)2,40323,248HCM12 tháng
CVPB25132,470 (0.00%)2,90022,940ACBS12 tháng
CVPB25142,060 (0.00%)3,37621,541SSI5 tháng
CVPB25151,930 (0.00%)2,40322,261SSI7 tháng
CVPB25162,240 (0.00%)90024,480SSI12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404490 (0.00%)22,4501,56022,5289 tháng
CFPT2402330 (0.00%)127,000-5,927134,2279 tháng
CHPG24061,160 (0.00%)26,0002,68427,18012 tháng
CHPG24081,090 (0.00%)26,0003,51726,1149 tháng
CMBB24051,190 (0.00%)26,7504,16026,7269 tháng
CMSN2404200 (0.00%)76,200-2,80079,8009 tháng
CMWG24061,140 (0.00%)70,5004,50070,5609 tháng
CSTB24093,050 (0.00%)47,70011,70048,2009 tháng
CVHM240611,000 (0.00%)94,10044,10094,0009 tháng
CVIB2406310 (0.00%)17,050-1,22519,4689 tháng
CVIC240519,800 (0.00%)122,00079,000122,2009 tháng
CVNM240660 (0.00%)60,100-6,02466,3549 tháng
CVPB2407200 (0.00%)20,90045621,2239 tháng
CVRE24062,710 (0.00%)29,75010,75029,8409 tháng
CACB25021,530 (0.00%)22,450-94725,95415 tháng
CACB25031,000 (0.00%)22,450-11224,23310 tháng
CFPT2502240 (0.00%)127,000-41,558170,93810 tháng
CFPT2503550 (0.00%)127,000-51,473183,92715 tháng
CHPG25042,040 (0.00%)26,0001,85127,54610 tháng
CHPG25052,550 (0.00%)26,0001,01829,22915 tháng
CMBB25032,810 (0.00%)26,7504,16027,47910 tháng
CMBB25043,060 (0.00%)26,7503,29128,78315 tháng
CMSN25031,630 (0.00%)76,2001,20083,15010 tháng
CMWG25032,150 (0.00%)70,5007,50073,75010 tháng
CMWG25042,490 (0.00%)70,5004,50078,45015 tháng
CSTB25045,640 (0.00%)47,7009,70049,28010 tháng
CTCB25034,930 (0.00%)35,1509,15035,86010 tháng
CVHM25029,930 (0.00%)94,10049,10094,65010 tháng
CVIB2502610 (0.00%)17,050-3,14921,37210 tháng
CVIC250215,400 (0.00%)122,00082,000117,00010 tháng
CVNM2502690 (0.00%)60,100-3,14966,55410 tháng
CVNM25031,150 (0.00%)60,100-6,02371,63215 tháng
CVPB25011,370 (0.00%)20,9001,42922,13810 tháng
CVPB25021,730 (0.00%)20,90045623,81315 tháng
CVRE25036,100 (0.00%)29,75011,75030,20010 tháng
CACB25071,640 (0.00%)22,4501,56023,6295 tháng
CACB25081,660 (0.00%)22,45072424,4987 tháng
CFPT25141,550 (0.00%)127,0008,018134,3585 tháng
CFPT25151,750 (0.00%)127,0004,052140,3087 tháng
CHPG25192,630 (0.00%)26,0003,51726,8645 tháng
CHPG25202,650 (0.00%)26,0002,68427,7307 tháng
CLPB2501680 (0.00%)33,650-2,67939,4987 tháng
CLPB2502560 (0.00%)33,650-81637,0765 tháng
CMBB25121,450 (0.00%)26,7501,75027,9005 tháng
CMBB25131,460 (0.00%)26,75075028,9207 tháng
CMSN25132,750 (0.00%)76,20011,20078,7505 tháng
CMSN25142,910 (0.00%)76,2008,20082,5507 tháng
CMWG25121,760 (0.00%)70,5005,50073,8005 tháng
CMWG25131,940 (0.00%)70,5003,50076,7007 tháng
CSTB25163,430 (0.00%)47,7004,70049,8605 tháng
CSTB25173,300 (0.00%)47,7002,70051,6007 tháng
CTCB25082,400 (0.00%)35,1503,15036,8005 tháng
CTCB25092,230 (0.00%)35,1501,15038,4607 tháng
CVHM25134,650 (0.00%)94,10020,10097,2505 tháng
CVHM25145,390 (0.00%)94,10022,10098,9507 tháng
CVIB25051,060 (0.00%)17,05036318,5487 tháng
CVIB25061,170 (0.00%)17,0501,24217,8635 tháng
CVNM25121,060 (0.00%)60,1001,18564,0355 tháng
CVNM25131,180 (0.00%)60,100-74666,5457 tháng
CVPB25142,060 (0.00%)20,9003,37621,5415 tháng
CVPB25151,930 (0.00%)20,9002,40322,2617 tháng
CVRE25131,820 (0.00%)29,750-25033,6407 tháng
CVRE25141,420 (0.00%)29,750-25032,8405 tháng
CACB25102,040 (0.00%)22,450-5026,58012 tháng
CACB25112,330 (0.00%)22,450-55027,66012 tháng
CFPT25172,720 (0.00%)127,0004,000150,20012 tháng
CFPT25183,140 (0.00%)127,0004,000154,40012 tháng
CHPG25243,640 (0.00%)26,0002,26729,81212 tháng
CHPG25254,080 (0.00%)26,0001,85130,96312 tháng
CLPB25031,610 (0.00%)33,650-1,35041,44012 tháng
CMBB25162,510 (0.00%)26,75025031,52012 tháng
CMBB25172,840 (0.00%)26,750-25032,68012 tháng
CMSN25164,410 (0.00%)76,2004,20089,64012 tháng
CMWG25153,650 (0.00%)70,5002,50082,60012 tháng
CSTB25212,040 (0.00%)47,700-2,30058,16012 tháng
CTCB25122,900 (0.00%)35,150-1,85042,80012 tháng
CVHM25165,690 (0.00%)94,10015,100101,76012 tháng
CVIB25081,880 (0.00%)17,050-1,95022,76012 tháng
CVNM25152,790 (0.00%)60,10010071,16012 tháng
CVPB25162,240 (0.00%)20,90090024,48012 tháng
CVRE25164,220 (0.00%)29,7503,75034,44012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/03/2026
Ngày đáo hạn:26/03/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.9471 : 1
Giá phát hành:1,900
Giá thực hiện:21,000
Giá TH điều chỉnh:20,444
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate