Chứng quyền MWG/10M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CMWG2503)

CW MWG/10M/SSI/C/EU/Cash-18

1,690

(%)
08/07/2025 08:55

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY2,740

Thấp nhất NY460

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH11,000,000

Số ngày đến hạn111

Giá CK cơ sở66,500

Giá thực hiện63,000

Hòa vốn **71,450

S-X *3,500

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2503: CMWG2406 CMWG2407 CMWG2504 CHPG2406 CMWG2509
Trending: HPG (115.767) - SSI (91.447) - MBB (82.916) - VCB (81.882) - FPT (78.067)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
08/07/20251,690 (0.00%)
07/07/20251,69010 (+0.60%)829,400
04/07/20251,68090 (+5.66%)555,300
03/07/20251,590100 (+6.71%)1,011,300
02/07/20251,490-20 (-1.32%)645,600
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG2406700 (0.00%)50068,800SSI9 tháng
CMWG2407530 (0.00%)-3,50073,180ACBS12 tháng
CMWG25031,690 (0.00%)3,50071,450SSI10 tháng
CMWG25042,230 (0.00%)50077,150SSI15 tháng
CMWG25051,660 (0.00%)5,50070,960BSI9 tháng
CMWG2507770 (0.00%)-16674,366KIS8 tháng
CMWG2508800 (0.00%)-6,49980,999KIS11 tháng
CMWG25092,020 (0.00%)12,00070,660HCM9 tháng
CMWG25102,290 (0.00%)11,50073,320HCM12 tháng
CMWG25111,640 (0.00%)2,50073,840ACBS12 tháng
CMWG25121,400 (0.00%)1,50072,000SSI5 tháng
CMWG25131,580 (0.00%)-50074,900SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404460 (0.00%)22,2501,36022,4289 tháng
CFPT2402330 (0.00%)123,800-9,127134,2279 tháng
CHPG2406700 (0.00%)23,60028425,64812 tháng
CHPG2408450 (0.00%)23,6001,11723,9829 tháng
CMBB24051,110 (0.00%)26,4003,81026,4489 tháng
CMSN2404350 (0.00%)74,800-4,20080,4009 tháng
CMWG2406700 (0.00%)66,50050068,8009 tháng
CSTB24092,930 (0.00%)47,55011,55047,7209 tháng
CVHM24066,690 (0.00%)76,90026,90076,7609 tháng
CVIB2406220 (0.00%)18,70042519,1229 tháng
CVIC240512,600 (0.00%)93,00050,00093,4009 tháng
CVNM240650 (0.00%)57,900-8,22466,3159 tháng
CVPB240760 (0.00%)19,300-1,14420,6789 tháng
CVRE24061,650 (0.00%)25,5006,50025,6009 tháng
CACB25021,440 (0.00%)22,250-1,14725,80415 tháng
CACB2503970 (0.00%)22,250-31224,18310 tháng
CFPT2502220 (0.00%)123,800-44,758170,73910 tháng
CFPT2503540 (0.00%)123,800-54,673183,82715 tháng
CHPG25041,140 (0.00%)23,600-54926,04810 tháng
CHPG25051,820 (0.00%)23,600-1,38228,01315 tháng
CMBB25032,690 (0.00%)26,4003,81027,27110 tháng
CMBB25043,130 (0.00%)26,4002,94128,90515 tháng
CMSN25031,560 (0.00%)74,800-20082,80010 tháng
CMWG25031,690 (0.00%)66,5003,50071,45010 tháng
CMWG25042,230 (0.00%)66,50050077,15015 tháng
CSTB25045,520 (0.00%)47,5509,55049,04010 tháng
CTCB25035,080 (0.00%)35,3009,30036,16010 tháng
CVHM25026,570 (0.00%)76,90031,90077,85010 tháng
CVIB2502530 (0.00%)18,700-1,49921,21810 tháng
CVIC25029,930 (0.00%)93,00053,00089,65010 tháng
CVNM2502490 (0.00%)57,900-5,34965,59610 tháng
CVNM2503910 (0.00%)57,900-8,22370,48315 tháng
CVPB2501840 (0.00%)19,300-17121,10610 tháng
CVPB25021,280 (0.00%)19,300-1,14422,93715 tháng
CVRE25034,090 (0.00%)25,5007,50026,18010 tháng
CACB25071,630 (0.00%)22,2501,36023,6125 tháng
CACB25081,710 (0.00%)22,25052424,5827 tháng
CFPT25141,490 (0.00%)123,8004,818133,7635 tháng
CFPT25151,640 (0.00%)123,800852139,2177 tháng
CHPG25191,600 (0.00%)23,6001,11725,1485 tháng
CHPG25201,730 (0.00%)23,60028426,1977 tháng
CLPB2501670 (0.00%)33,500-2,82939,4517 tháng
CLPB2502610 (0.00%)33,500-96637,3095 tháng
CMBB25121,530 (0.00%)26,4001,40028,0605 tháng
CMBB25131,620 (0.00%)26,40040029,2407 tháng
CMSN25132,640 (0.00%)74,8009,80078,2005 tháng
CMSN25142,610 (0.00%)74,8006,80081,0507 tháng
CMWG25121,400 (0.00%)66,5001,50072,0005 tháng
CMWG25131,580 (0.00%)66,500-50074,9007 tháng
CSTB25163,460 (0.00%)47,5504,55049,9205 tháng
CSTB25173,460 (0.00%)47,5502,55051,9207 tháng
CTCB25082,540 (0.00%)35,3003,30037,0805 tháng
CTCB25092,390 (0.00%)35,3001,30038,7807 tháng
CVHM25131,900 (0.00%)76,9002,90083,5005 tháng
CVHM25142,620 (0.00%)76,9004,90085,1007 tháng
CVIB25051,060 (0.00%)18,700-30021,1207 tháng
CVIB25061,040 (0.00%)18,70070020,0805 tháng
CVNM2512960 (0.00%)57,900-1,01563,5525 tháng
CVNM25131,120 (0.00%)57,900-2,94666,2567 tháng
CVPB25141,440 (0.00%)19,3001,77620,3325 tháng
CVPB25151,410 (0.00%)19,30080321,2477 tháng
CVRE25131,010 (0.00%)25,500-4,50032,0207 tháng
CVRE2514620 (0.00%)25,500-4,50031,2405 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:10 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:23/10/2025
Ngày đáo hạn:27/10/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:2,400
Giá thực hiện:63,000
Khối lượng Niêm yết:11,000,000
Khối lượng lưu hành:11,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate