Chứng quyền STB/10M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CSTB2504)

CW STB/10M/SSI/C/EU/Cash-18

1,810

-570 (-23.95%)
08/04/2025 12:09

Mở cửa2,220

Cao nhất2,220

Thấp nhất1,640

Cao nhất NY3,500

Thấp nhất NY1,640

KLGD534,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn202

Giá CK cơ sở35,600

Giá thực hiện38,000

Hòa vốn **41,620

S-X *-2,400

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2504: CSTB2402
Trending: HPG (133.435) - FPT (121.473) - MBB (87.116) - VIC (77.047) - VCB (73.092)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n21/01/202522/01/202523/01/202502/02/202503/02/202504/02/202505/02/202506/02/202509/02/202510/02/202511/02/202512/02/202513/02/202516/02/202517/02/202518/02/202519/02/202520/02/202523/02/202524/02/202525/02/202526/02/202527/02/202502/03/202503/03/202504/03/202505/03/202506/03/202509/03/202510/03/202511/03/202512/03/202513/03/202516/03/202517/03/202518/03/202519/03/202520/03/202523/03/202524/03/202525/03/202526/03/202527/03/202530/03/202531/03/202501/04/202502/04/202503/04/202507/04/2025-5k0-10k5k
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
08/04/20251,810-570 (-23.95%)534,400
04/04/20252,380270 (+12.80%)122,800
03/04/20252,110-940 (-30.82%)821,200
02/04/20253,050110 (+3.74%)11,700
01/04/20252,940230 (+8.49%)18,700
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24021,880-820 (-30.37%)522,2005,60035,640ACBS12 tháng
CSTB2408280-300 (-51.72%)689,500-40037,120SSI6 tháng
CSTB2409730-290 (-28.43%)383,500-40038,920SSI9 tháng
CSTB2410870-350 (-28.69%)728,200-2,40040,610ACBS12 tháng
CSTB2411860-400 (-31.75%)1,0001,60037,440MBS6 tháng
CSTB2413390-240 (-38.10%)61,900-4,07941,239KIS7 tháng
CSTB25011,430-360 (-20.11%)6002,10037,790VPBankS6 tháng
CSTB25021,980 (0.00%)10041,440VPBankS9 tháng
CSTB25031,030-780 (-43.09%)738,60060037,060SSI5 tháng
CSTB25041,810-570 (-23.95%)534,400-2,40041,620SSI10 tháng
CSTB25051,650 (0.00%)-4,40044,950BSI9 tháng
CSTB2506900-470 (-34.31%)600-2,50039,900VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240380 (0.00%)2,909,90022,450-2,55025,3206 tháng
CACB2404260-40 (-13.33%)184,60022,450-2,55026,0409 tháng
CFPT24023,100-110 (-3.43%)12,200105,500-28,564146,3799 tháng
CFPT2403140 (0.00%)58,100105,500-28,564134,6216 tháng
CHPG2406370-170 (-31.48%)207,60022,900-5,10029,48012 tháng
CHPG2407100-80 (-44.44%)196,60022,900-3,10026,4004 tháng
CHPG2408340-70 (-17.07%)81,60022,900-4,10028,3609 tháng
CMBB2405630 (0.00%)23,10021,000-1,59024,7809 tháng
CMBB2406140-170 (-54.84%)2,869,40021,000-72122,2086 tháng
CMSN2404110-110 (-50%)290,40054,000-25,00079,4409 tháng
CMSN240520 (0.00%)555,10054,000-25,00079,0806 tháng
CMWG240520-20 (-50%)156,80049,150-16,85066,0806 tháng
CMWG2406210-130 (-38.24%)207,70049,150-16,85066,8409 tháng
CSTB2408280-300 (-51.72%)689,50035,600-40037,1206 tháng
CSTB2409730-290 (-28.43%)383,50035,600-40038,9209 tháng
CVHM2406990-400 (-28.78%)13,50047,950-2,05053,9609 tháng
CVHM2407340-350 (-50.72%)1,077,50047,950-1,05050,3606 tháng
CVIB2405220-180 (-45%)648,80017,550-45018,4406 tháng
CVIB2406220-120 (-35.29%)238,50017,550-1,45019,8809 tháng
CVIC24043,450-610 (-15.02%)170,50056,40013,40056,8006 tháng
CVIC24053,810-470 (-10.98%)182,00056,40013,40058,2409 tháng
CVNM240530-10 (-25%)75,20054,900-12,57267,5916 tháng
CVNM2406110-100 (-47.62%)1,197,00054,900-13,56468,9019 tháng
CVPB240790-20 (-18.18%)1,760,20016,350-4,65021,3609 tháng
CVPB240820-10 (-33.33%)1,284,70016,350-4,65021,0406 tháng
CVRE2405480-160 (-25%)27,20017,500-1,50019,9606 tháng
CVRE2406300-120 (-28.57%)457,90017,500-1,50020,2009 tháng
CACB2502900-280 (-23.73%)33,60022,450-5,55029,80015 tháng
CACB2503510-210 (-29.17%)236,90022,450-4,55028,02010 tháng
CACB2504100-50 (-33.33%)1,949,80022,450-3,55026,2005 tháng
CFPT2502220-10 (-4.35%)290,600105,500-64,500172,20010 tháng
CFPT2503700-50 (-6.67%)23,100105,500-74,500187,00015 tháng
CFPT2504170 (0.00%)43,900105,500-54,500161,7005 tháng
CHPG2503160-180 (-52.94%)1,136,00022,900-4,10027,3205 tháng
CHPG2504630-280 (-30.77%)663,40022,900-6,10030,26010 tháng
CHPG25051,190-380 (-24.20%)507,20022,900-7,10032,38015 tháng
CMBB2502620-610 (-49.59%)2,707,20021,00014821,9315 tháng
CMBB25031,170-490 (-29.52%)743,90021,000-1,59024,62610 tháng
CMBB25041,630-500 (-23.47%)61,10021,000-2,45926,29515 tháng
CMSN250250-50 (-50%)1,208,10054,000-19,00073,2505 tháng
CMSN2503440-270 (-38.03%)367,30054,000-21,00077,20010 tháng
CMWG2502180-20 (-10%)1,186,10049,150-10,85060,9005 tháng
CMWG2503570-250 (-30.49%)119,90049,150-13,85065,85010 tháng
CMWG2504910-310 (-25.41%)63,70049,150-16,85070,55015 tháng
CSTB25031,030-780 (-43.09%)738,60035,60060037,0605 tháng
CSTB25041,810-570 (-23.95%)534,40035,600-2,40041,62010 tháng
CTCB2502720-620 (-46.27%)216,80023,950-5025,4405 tháng
CTCB25031,170-520 (-30.77%)185,00023,950-2,05028,34010 tháng
CVHM25011,400-450 (-24.32%)80,80047,9505,95049,0005 tháng
CVHM25021,730-390 (-18.40%)47,60047,9502,95053,65010 tháng
CVIB2501110-40 (-26.67%)497,80017,550-2,45020,2205 tháng
CVIB2502480-180 (-27.27%)14,00017,550-3,45021,96010 tháng
CVIC25013,440-470 (-12.02%)37,00056,40016,40057,2005 tháng
CVIC25023,070-420 (-12.03%)58,10056,40016,40055,35010 tháng
CVNM2501220-50 (-18.52%)90,40054,900-9,59565,5865 tháng
CVNM2502540-230 (-29.87%)636,80054,900-10,58868,16610 tháng
CVNM2503950-330 (-25.78%)27,10054,900-13,56473,17615 tháng
CVPB2501420-200 (-32.26%)379,70016,350-3,65020,84010 tháng
CVPB2502750-210 (-21.88%)79,20016,350-4,65022,50015 tháng
CVPB2503180-20 (-10%)86,80016,350-2,65019,3605 tháng
CVRE2502710-440 (-38.26%)93,60017,50050018,4205 tháng
CVRE25031,180-400 (-25.32%)26,90017,500-50020,36010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:10 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:23/10/2025
Ngày đáo hạn:27/10/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,700
Giá thực hiện:38,000
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate