Chứng quyền VHM/9M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CVHM2406)

CW VHM/9M/SSI/C/EU/Cash-17

530

(%)

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY1,140

Thấp nhất NY400

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH20,000,000

Số ngày đến hạn196

Giá CK cơ sở40,000

Giá thực hiện50,000

Hòa vốn **52,120

S-X *-10,000

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2406: CACB2404 CMBB2406 CVHM2402 CVHM2407 CVHM2408
Trending: FPT (74.186) - ACB (70.222) - MBB (66.554) - HPG (58.926) - VND (44.512)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
13/01/2025530 (0.00%)
10/01/2025530-50 (-8.62%)26,000
09/01/202558030 (+5.45%)91,900
08/01/2025550-20 (-3.51%)62,100
07/01/2025570 (0.00%)45,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM2402520 (0.00%)-1,50043,580HCM9 tháng
CVHM2406530 (0.00%)-10,00052,120SSI9 tháng
CVHM2407280 (0.00%)-9,00050,120SSI6 tháng
CVHM24081,900 (0.00%)2,00045,600ACBS12 tháng
CVHM24091,340 (0.00%)-2,00048,700MBS9 tháng
CVHM2410330 (0.00%)-7,99949,649KIS4 tháng
CVHM2411520 (0.00%)-10,55553,155KIS7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2403480 (0.00%)24,700-30026,9206 tháng
CACB2404690 (0.00%)24,700-30027,7609 tháng
CFPT24027,200 (0.00%)147,30012,300163,8009 tháng
CFPT24036,300 (0.00%)147,30012,300160,2006 tháng
CHPG2406900 (0.00%)25,550-2,45031,60012 tháng
CHPG2407580 (0.00%)25,550-45028,3204 tháng
CHPG2408780 (0.00%)25,550-1,45030,1209 tháng
CMBB2405540 (0.00%)21,150-4,85028,1609 tháng
CMBB2406460 (0.00%)21,150-3,85026,8406 tháng
CMSN24041,190 (0.00%)65,500-13,50083,7609 tháng
CMSN2405600 (0.00%)65,500-13,50081,4006 tháng
CMWG2405800 (0.00%)57,500-8,50069,2006 tháng
CMWG24061,240 (0.00%)57,500-8,50070,9609 tháng
CSTB2408640 (0.00%)35,200-80038,5606 tháng
CSTB2409970 (0.00%)35,200-80039,8809 tháng
CVHM2406530 (0.00%)40,000-10,00052,1209 tháng
CVHM2407280 (0.00%)40,000-9,00050,1206 tháng
CVIB24051,220 (0.00%)19,3001,30020,4406 tháng
CVIB2406640 (0.00%)19,30030021,5609 tháng
CVIC2404700 (0.00%)40,500-2,50045,8006 tháng
CVIC24051,100 (0.00%)40,500-2,50047,4009 tháng
CVNM2405550 (0.00%)61,300-6,70070,2006 tháng
CVNM2406940 (0.00%)61,300-7,70072,7609 tháng
CVPB2407310 (0.00%)18,500-2,50022,2409 tháng
CVPB2408330 (0.00%)18,500-2,50021,6606 tháng
CVRE2405390 (0.00%)16,850-2,15019,7806 tháng
CVRE2406360 (0.00%)16,850-2,15020,4409 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:28/10/2024
Ngày niêm yết:18/11/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:20/11/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:24/07/2025
Ngày đáo hạn:28/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,600
Giá thực hiện:50,000
Khối lượng Niêm yết:20,000,000
Khối lượng lưu hành:20,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.