Chứng quyền HPG/6M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CHPG2407)

CW HPG/6M/SSI/C/EU/Cash-17

Ngừng giao dịch

10

(%)
24/04/2025 15:05

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,120

Thấp nhất NY10

KLGD815,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH35,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở25,600

Giá thực hiện26,000

Hòa vốn **26,040

S-X *-400

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (161.243) - SSI (116.622) - VIC (98.325) - MBB (91.301) - FPT (90.412)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG24061,25050 (+4.17%)2,100,3002,93427,480SSI12 tháng
CHPG24081,14060 (+5.56%)946,7003,76726,281SSI9 tháng
CHPG24092,310 (0.00%)5,43226,589ACBS12 tháng
CHPG24101,02050 (+5.15%)1,0002,93426,714MBS9 tháng
CHPG25021,35010 (+0.75%)4,6003,35026,272VPBankS9 tháng
CHPG25042,13040 (+1.91%)94,6002,10127,696SSI10 tháng
CHPG25052,60070 (+2.77%)1,0001,26829,312SSI15 tháng
CHPG25061,58040 (+2.60%)7003,10028,412BSI12 tháng
CHPG25082,96080 (+2.78%)2003,76727,413HCM9 tháng
CHPG25091,200 (0.00%)2,93426,314TCBS6 tháng
CHPG25101,900 (0.00%)2,10128,895TCBS12 tháng
CHPG2511580 (0.00%)2,19425,988KIS4 tháng
CHPG251285050 (+6.25%)5,1001,36227,720KIS6 tháng
CHPG251387040 (+4.82%)180,00052928,619KIS7 tháng
CHPG251493020 (+2.20%)200,000-11929,467KIS8 tháng
CHPG251597040 (+4.30%)88,500-58230,063KIS9 tháng
CHPG25161,110 (0.00%)-1,32231,270KIS11 tháng
CHPG25174,400120 (+2.80%)2,1005,01628,562HCM12 tháng
CHPG25182,14060 (+2.88%)6,1002,93428,662ACBS12 tháng
CHPG25192,77080 (+2.97%)5003,76727,097SSI5 tháng
CHPG25202,700 (0.00%)2,93427,813SSI7 tháng
CHPG25211,340 (0.00%)-1,75033,360SSV6 tháng
CHPG25222,790 (0.00%)4,59928,626VPBankS9 tháng
CHPG25232,410 (0.00%)1002,10130,174VPBankS12 tháng
CHPG25243,810900 (+30.93%)5002,51730,096SSI12 tháng
CHPG25253,260 (0.00%)2,10129,593SSI12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404520 (0.00%)22,4501,56022,6289 tháng
CFPT2402300-10 (-3.23%)200126,300-6,627134,1099 tháng
CHPG24061,25050 (+4.17%)2,100,30026,2502,93427,48012 tháng
CHPG24081,14060 (+5.56%)946,70026,2503,76726,2819 tháng
CMBB24051,22040 (+3.39%)8,30026,8504,26026,8309 tháng
CMSN240417030 (+21.43%)282,30076,400-2,60079,6809 tháng
CMWG24061,07060 (+5.94%)40,00069,8003,80070,2809 tháng
CSTB24093,020-10 (-0.33%)90,60047,80011,80048,0809 tháng
CVHM24069,800 (0.00%)89,10039,10089,2009 tháng
CVIB240635050 (+16.67%)576,00017,200-1,07519,6229 tháng
CVIC240518,850 (0.00%)123,00080,000118,4009 tháng
CVNM240650 (0.00%)60,100-6,02466,3159 tháng
CVPB2407190 (0.00%)14,00020,95050621,1849 tháng
CVRE24062,530150 (+6.30%)1,00028,7009,70029,1209 tháng
CACB25021,530-50 (-3.16%)10,00022,450-94725,95415 tháng
CACB25031,000 (0.00%)50,20022,450-11224,23310 tháng
CFPT2502200-20 (-9.09%)50,000126,300-42,258170,54110 tháng
CFPT2503560 (0.00%)126,300-52,173184,02615 tháng
CHPG25042,13040 (+1.91%)94,60026,2502,10127,69610 tháng
CHPG25052,60070 (+2.77%)1,00026,2501,26829,31215 tháng
CMBB25032,80080 (+2.94%)20026,8504,26027,46210 tháng
CMBB25043,050 (0.00%)26,8503,39128,76615 tháng
CMSN25031,60090 (+5.96%)7,10076,4001,40083,00010 tháng
CMWG25032,11020 (+0.96%)30,00069,8006,80073,55010 tháng
CMWG25042,45080 (+3.38%)1,40069,8003,80078,25015 tháng
CSTB25045,670110 (+1.98%)86,30047,8009,80049,34010 tháng
CTCB25035,01060 (+1.21%)2,20035,2009,20036,02010 tháng
CVHM25029,040-60 (-0.66%)54,40089,10044,10090,20010 tháng
CVIB250262020 (+3.33%)55,00017,200-2,99921,39210 tháng
CVIC250215,900900 (+6%)1,400123,00083,000119,50010 tháng
CVNM2502660 (0.00%)100,00060,100-3,14966,41110 tháng
CVNM25031,090 (0.00%)60,100-6,02371,34515 tháng
CVPB25011,40040 (+2.94%)9,40020,9501,47922,19710 tháng
CVPB25021,720 (0.00%)20,95050623,79315 tháng
CVRE25035,750260 (+4.74%)100,00028,70010,70029,50010 tháng
CACB25071,640 (0.00%)22,4501,56023,6295 tháng
CACB25081,660 (0.00%)22,45072424,4987 tháng
CFPT25141,45030 (+2.11%)5,000126,3007,318133,3665 tháng
CFPT25151,680 (0.00%)126,3003,352139,6147 tháng
CHPG25192,77080 (+2.97%)50026,2503,76727,0975 tháng
CHPG25202,700 (0.00%)26,2502,93427,8137 tháng
CLPB2501640 (0.00%)33,800-2,52939,3117 tháng
CLPB2502570 (0.00%)22,30033,800-66637,1225 tháng
CMBB25121,52040 (+2.70%)1,40026,8501,85028,0405 tháng
CMBB25131,470 (0.00%)26,85085028,9407 tháng
CMSN25132,740200 (+7.87%)30,10076,40011,40078,7005 tháng
CMSN25142,700 (0.00%)76,4008,40081,5007 tháng
CMWG25121,680 (0.00%)69,8004,80073,4005 tháng
CMWG25131,840 (0.00%)69,8002,80076,2007 tháng
CSTB25163,440120 (+3.61%)83,20047,8004,80049,8805 tháng
CSTB25173,390100 (+3.04%)101,70047,8002,80051,7807 tháng
CTCB25082,450100 (+4.26%)90035,2003,20036,9005 tháng
CTCB25092,22030 (+1.37%)14,00035,2001,20038,4407 tháng
CVHM25133,72010 (+0.27%)18,60089,10015,10092,6005 tháng
CVHM25144,45010 (+0.23%)50089,10017,10094,2507 tháng
CVIB25051,030 (0.00%)17,20051318,4967 tháng
CVIB25061,19080 (+7.21%)439,90017,2001,39217,8985 tháng
CVNM25121,040 (0.00%)60,1001,18563,9385 tháng
CVNM25131,140-80 (-6.56%)5,50060,100-74666,3527 tháng
CVPB25142,060 (0.00%)20,9503,42621,5415 tháng
CVPB25151,97030 (+1.55%)50020,9502,45322,3397 tháng
CVRE25131,650150 (+10%)1,00028,700-1,30033,3007 tháng
CVRE25141,190130 (+12.26%)10,00028,700-1,30032,3805 tháng
CACB25101,900 (0.00%)22,450-5026,30012 tháng
CACB25112,110 (0.00%)22,450-55027,22012 tháng
CFPT25172,500 (0.00%)126,3003,300148,00012 tháng
CFPT25182,830 (0.00%)126,3003,300151,30012 tháng
CHPG25243,770860 (+29.55%)1,00026,2502,51730,02912 tháng
CHPG25253,260 (0.00%)26,2502,10129,59312 tháng
CLPB25031,670 (0.00%)33,800-1,20041,68012 tháng
CMBB25162,340 (0.00%)26,85035031,18012 tháng
CMBB25172,890340 (+13.33%)1,90026,850-15032,78012 tháng
CMSN25163,670 (0.00%)76,4004,40086,68012 tháng
CMWG25153,390 (0.00%)69,8001,80081,56012 tháng
CSTB25212,030-200 (-8.97%)98,30047,800-2,20058,12012 tháng
CTCB25122,900 (0.00%)35,200-1,80042,80012 tháng
CVHM25164,170 (0.00%)89,10010,10095,68012 tháng
CVIB25082,260650 (+40.37%)10,00017,200-1,80023,52012 tháng
CVNM25152,460 (0.00%)60,10010069,84012 tháng
CVPB25161,920 (0.00%)20,95095023,84012 tháng
CVRE25163,260 (0.00%)28,7002,70032,52012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:28/10/2024
Ngày niêm yết:18/11/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:20/11/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:24/04/2025
Ngày đáo hạn:28/04/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:26,000
Khối lượng Niêm yết:35,000,000
Khối lượng lưu hành:35,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate