Chứng quyền VNM/6M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CVNM2405)

CW VNM/6M/SSI/C/EU/Cash-17

Ngừng giao dịch

10

(%)
24/04/2025 15:05

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,710

Thấp nhất NY10

KLGD24,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở56,300

Giá thực hiện68,000

Hòa vốn **67,512

S-X *-11,172

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVNM2405: CFPT2514 CFPT2517 FPT HDB
Trending: HPG (157.409) - VIX (130.419) - SSI (124.841) - MBB (109.387) - VND (97.108)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n19/11/202421/11/202425/11/202427/11/202401/12/202403/12/202405/12/202409/12/202411/12/202415/12/202417/12/202419/12/202423/12/202425/12/202429/12/202401/01/202505/01/202507/01/202509/01/202513/01/202515/01/202519/01/202521/01/202523/01/202503/02/202505/02/202509/02/202511/02/202513/02/202517/02/202519/02/202523/02/202525/02/202527/02/202503/03/202505/03/202509/03/202511/03/202513/03/202517/03/202519/03/202523/03/202525/03/202527/03/202531/03/202502/04/202507/04/202509/04/202513/04/202515/04/202517/04/202521/04/202523/04/2025-20k-15k-10k-5k0

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM240785080 (+10.39%)20,000-1,86570,053ACBS12 tháng
CVNM2502930-40 (-4.12%)335,1005167,704SSI10 tháng
CVNM25031,380 (0.00%)68,500-2,82372,734SSI15 tháng
CVNM2504980 (0.00%)52268,457BSI9 tháng
CVNM2507490100 (+25.64%)100-2,16069,246KIS6 tháng
CVNM2508590-20 (-3.28%)217,900-4,30672,165KIS8 tháng
CVNM250987010 (+1.16%)700-6,23776,260KIS11 tháng
CVNM25101,250-20 (-1.57%)17,0004,38568,573HCM9 tháng
CVNM25112,26050 (+2.26%)25,3008,30068,560ACBS12 tháng
CVNM25121,41040 (+2.92%)183,2004,38565,725SSI5 tháng
CVNM25131,470 (0.00%)5,8002,45467,946SSI7 tháng
CVNM25141,590-30 (-1.85%)2,0007,30068,720VPBankS7 tháng
CVNM25152,96040 (+1.37%)8003,30071,840SSI12 tháng
CVNM25161,220 (0.00%)-69973,759KIS5 tháng
CVNM25171,160 (0.00%)-3,58878,488KIS7 tháng
CVNM25181,130-120 (-9.60%)200-4,81179,411KIS9 tháng
CVNM25191,150-40 (-3.36%)8,800-5,69980,499KIS10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG24061,02010 (+0.99%)189,10025,5002,18426,71412 tháng
CACB25021,620-50 (-2.99%)3,20022,900-49726,10515 tháng
CACB25031,060-60 (-5.36%)53,10022,90033824,33310 tháng
CFPT250222010 (+4.76%)10,100106,900-39,719148,51610 tháng
CFPT2503560 (0.00%)800106,900-48,343160,07315 tháng
CHPG25041,700-10 (-0.58%)2,30025,5001,35126,98010 tháng
CHPG25052,14010 (+0.47%)24,80025,50051828,54615 tháng
CMBB25033,030-50 (-1.62%)102,00027,2004,61027,86210 tháng
CMBB25043,280-20 (-0.61%)64,30027,2003,74129,16615 tháng
CMSN25031,600250 (+18.52%)3,70072,800-2,20083,00010 tháng
CMWG25031,750-170 (-8.85%)58,30067,1004,99470,73210 tháng
CMWG25042,00040 (+2.04%)19,60067,1002,03674,92215 tháng
CSTB25045,800-50 (-0.85%)1,40048,75010,75049,60010 tháng
CTCB25034,380-170 (-3.74%)49,30034,0508,05034,76010 tháng
CVHM25029,610-300 (-3.03%)50092,00047,00093,05010 tháng
CVIB25021,18070 (+6.31%)170,90019,000-1,19922,46910 tháng
CVIC250214,000-300 (-2.10%)900113,50073,500110,00010 tháng
CVNM2502930-40 (-4.12%)335,10063,3005167,70410 tháng
CVNM25031,380 (0.00%)68,50063,300-2,82372,73415 tháng
CVPB25012,600150 (+6.12%)1,514,70023,9004,42924,53310 tháng
CVPB25022,830-40 (-1.39%)6,60023,9003,45625,95515 tháng
CVRE25035,250-130 (-2.42%)80028,00010,00028,50010 tháng
CACB25071,650-70 (-4.07%)169,00022,9002,01023,6465 tháng
CACB25081,650-260 (-13.61%)133,10022,9001,17424,4827 tháng
CFPT25141,030-30 (-2.83%)642,100106,9003,405112,3835 tháng
CFPT25151,38010 (+0.73%)6,500106,900-45118,8537 tháng
CHPG25192,310-10 (-0.43%)301,80025,5003,01726,3315 tháng
CHPG25202,360-10 (-0.42%)80025,5002,18427,2477 tháng
CLPB2501690-50 (-6.76%)13,20034,500-1,82939,5447 tháng
CLPB2502620-50 (-7.46%)836,20034,5003437,3555 tháng
CMBB25121,590-10 (-0.63%)10,90027,2002,20028,1805 tháng
CMBB25131,600-410 (-20.40%)112,20027,2001,20029,2007 tháng
CMSN25132,080-170 (-7.56%)320,40072,8007,80075,4005 tháng
CMSN25142,240-350 (-13.51%)45,70072,8004,80079,2007 tháng
CMWG25121,41050 (+3.68%)128,00067,1003,02271,0285 tháng
CMWG25131,61040 (+2.55%)141,10067,1001,05073,9857 tháng
CSTB25163,560 (0.00%)100,40048,7505,75050,1205 tháng
CSTB25173,450-110 (-3.09%)7,00048,7503,75051,9007 tháng
CTCB25081,830-70 (-3.68%)22,00034,0502,05035,6605 tháng
CTCB25091,760-120 (-6.38%)158,20034,0505037,5207 tháng
CVHM25134,100-90 (-2.15%)5,90092,00018,00094,5005 tháng
CVHM25144,870-80 (-1.62%)70092,00020,00096,3507 tháng
CVIB25051,77090 (+5.36%)80019,0002,31319,7957 tháng
CVIB25061,96060 (+3.16%)18,80019,0003,19219,2515 tháng
CVNM25121,41040 (+2.92%)183,20063,3004,38565,7255 tháng
CVNM25131,470 (0.00%)5,80063,3002,45467,9467 tháng
CVPB25143,480140 (+4.19%)9,10023,9006,37624,3105 tháng
CVPB25153,220120 (+3.87%)1,70023,9005,40324,7767 tháng
CVRE25131,300-30 (-2.26%)1,30028,000-2,00032,6007 tháng
CVRE251483010 (+1.22%)69,20028,000-2,00031,6605 tháng
CACB25101,920-240 (-11.11%)95,60022,90040026,34012 tháng
CACB25112,090-60 (-2.79%)43,40022,900-10027,18012 tháng
CFPT25172,260-10 (-0.44%)2,400106,900-90126,64912 tháng
CFPT25182,620-10 (-0.38%)4,900106,900-90129,78012 tháng
CHPG25243,230 (0.00%)1,30025,5001,76729,12712 tháng
CHPG25253,510-30 (-0.85%)40025,5001,35130,01112 tháng
CLPB25031,600-90 (-5.33%)80034,500-50041,40012 tháng
CMBB25162,34010 (+0.43%)7,30027,20070031,18012 tháng
CMBB25172,540-460 (-15.33%)5,80027,20020032,08012 tháng
CMSN25163,610-60 (-1.63%)25,40072,80080086,44012 tháng
CMWG25153,10010 (+0.32%)2,00067,1006579,26012 tháng
CSTB25211,980-90 (-4.35%)7,90048,750-1,25057,92012 tháng
CTCB25122,300-160 (-6.50%)9,20034,050-2,95041,60012 tháng
CVHM25166,410-190 (-2.88%)80092,00013,000104,64012 tháng
CVIB25082,40060 (+2.56%)70019,00023,80012 tháng
CVNM25152,96040 (+1.37%)80063,3003,30071,84012 tháng
CVPB25163,22040 (+1.26%)70023,9003,90026,44012 tháng
CVRE25163,340-100 (-2.91%)1,60028,0002,00032,68012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:28/10/2024
Ngày niêm yết:18/11/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:20/11/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:24/04/2025
Ngày đáo hạn:28/04/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.9689 : 1
Giá phát hành:2,500
Giá thực hiện:68,000
Giá TH điều chỉnh:67,472
Khối lượng Niêm yết:12,000,000
Khối lượng lưu hành:12,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate