Chứng quyền HPG/BSC/C/12M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CHPG2506)

CW HPG/BSC/C/12M/EU/Cash/2024-01

1,230

-60 (-4.65%)
19/03/2025 15:05

Mở cửa1,220

Cao nhất1,230

Thấp nhất1,220

Cao nhất NY1,830

Thấp nhất NY1,090

KLGD56,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn296

Giá CK cơ sở27,250

Giá thực hiện27,800

Hòa vốn **32,720

S-X *-550

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2506: CHPG2508 CHPG2509 CFPT2402 CFPT2403 CFPT2505
Trending: HPG (113.382) - FPT (98.477) - MBB (83.505) - VCB (77.754) - VIC (77.709)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
19/03/20251,230-60 (-4.65%)56,100
18/03/20251,290-30 (-2.27%)182,500
17/03/20251,32030 (+2.33%)2,900
14/03/20251,290-20 (-1.53%)4,500
13/03/20251,310-20 (-1.50%)6,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG2402630 (0.00%)512,600-92729,897ACBS12 tháng
CHPG2406900-80 (-8.16%)384,000-75031,600SSI12 tháng
CHPG2407580-40 (-6.45%)1,925,1001,25028,320SSI4 tháng
CHPG2408890-20 (-2.20%)55,60025030,560SSI9 tháng
CHPG24091,950-120 (-5.80%)425,0002,25030,850ACBS12 tháng
CHPG2410930-60 (-6.06%)900-75031,720MBS9 tháng
CHPG241130-10 (-25%)486,200-2,74930,119KIS4 tháng
CHPG2412280-20 (-6.67%)950,400-4,08332,453KIS7 tháng
CHPG25011,24010 (+0.81%)1,160,6001,75029,220VPBankS6 tháng
CHPG25021,350 (0.00%)200-25031,550VPBankS9 tháng
CHPG25031,040-130 (-11.11%)172,10025029,080SSI5 tháng
CHPG25041,630-90 (-5.23%)140,700-1,75032,260SSI10 tháng
CHPG25052,330-120 (-4.90%)28,800-2,75034,660SSI15 tháng
CHPG25061,230-60 (-4.65%)56,100-55032,720BSI12 tháng
CHPG2507570-30 (-5%)9,100-2,35030,740VCI6 tháng
CHPG25082,070-160 (-7.17%)131,10025031,140HCM9 tháng
CHPG2509920-80 (-8%)71,900-75030,760TCBS6 tháng
CHPG25101,400-100 (-6.67%)5,600-1,75033,200TCBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB25051,450-20 (-1.36%)80026,200-10030,6509 tháng
CFPT25051,290-240 (-15.69%)447,300124,600-33,400170,90012 tháng
CHPG25061,230-60 (-4.65%)56,10027,250-55032,72012 tháng
CMBB25051,870-30 (-1.58%)305,40023,8501,05028,41015 tháng
CMWG25051,580-190 (-10.73%)227,90059,500-1,50070,4809 tháng
CSTB25051,880-90 (-4.57%)60038,400-1,60045,6409 tháng
CTCB25041,360 (0.00%)27,2502,75032,66012 tháng
CVHM25032,05050 (+2.50%)25,00047,3505,35056,35015 tháng
CVNM25041,410-20 (-1.40%)40,30062,300-2,70073,4609 tháng
CVPB25041,460-60 (-3.95%)11,60019,450-55024,38015 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán BIDV (BSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:09/01/2025
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:07/01/2026
Ngày đáo hạn:09/01/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,220
Giá thực hiện:27,800
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.