Chứng quyền HPG/BSC/C/12M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CHPG2506)
CW HPG/BSC/C/12M/EU/Cash/2024-01
1,230
Mở cửa1,220
Cao nhất1,230
Thấp nhất1,220
Cao nhất NY1,830
Thấp nhất NY1,090
KLGD56,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn296
Giá CK cơ sở27,250
Giá thực hiện27,800
Hòa vốn **32,720
S-X *-550
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
19/03/2025 | 1,230 | -60 (-4.65%) | 56,100 |
18/03/2025 | 1,290 | -30 (-2.27%) | 182,500 |
17/03/2025 | 1,320 | 30 (+2.33%) | 2,900 |
14/03/2025 | 1,290 | -20 (-1.53%) | 4,500 |
13/03/2025 | 1,310 | -20 (-1.50%) | 6,200 |
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 630 | (0.00%) | 512,600 | -927 | 29,897 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2406 | 900 | -80 (-8.16%) | 384,000 | -750 | 31,600 | SSI | 12 tháng |
CHPG2407 | 580 | -40 (-6.45%) | 1,925,100 | 1,250 | 28,320 | SSI | 4 tháng |
CHPG2408 | 890 | -20 (-2.20%) | 55,600 | 250 | 30,560 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,950 | -120 (-5.80%) | 425,000 | 2,250 | 30,850 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 930 | -60 (-6.06%) | 900 | -750 | 31,720 | MBS | 9 tháng |
CHPG2411 | 30 | -10 (-25%) | 486,200 | -2,749 | 30,119 | KIS | 4 tháng |
CHPG2412 | 280 | -20 (-6.67%) | 950,400 | -4,083 | 32,453 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 1,240 | 10 (+0.81%) | 1,160,600 | 1,750 | 29,220 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 1,350 | (0.00%) | 200 | -250 | 31,550 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2503 | 1,040 | -130 (-11.11%) | 172,100 | 250 | 29,080 | SSI | 5 tháng |
CHPG2504 | 1,630 | -90 (-5.23%) | 140,700 | -1,750 | 32,260 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 2,330 | -120 (-4.90%) | 28,800 | -2,750 | 34,660 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 1,230 | -60 (-4.65%) | 56,100 | -550 | 32,720 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 570 | -30 (-5%) | 9,100 | -2,350 | 30,740 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 2,070 | -160 (-7.17%) | 131,100 | 250 | 31,140 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 920 | -80 (-8%) | 71,900 | -750 | 30,760 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,400 | -100 (-6.67%) | 5,600 | -1,750 | 33,200 | TCBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 1,450 | -20 (-1.36%) | 800 | 26,200 | -100 | 30,650 | 9 tháng |
CFPT2505 | 1,290 | -240 (-15.69%) | 447,300 | 124,600 | -33,400 | 170,900 | 12 tháng |
CHPG2506 | 1,230 | -60 (-4.65%) | 56,100 | 27,250 | -550 | 32,720 | 12 tháng |
CMBB2505 | 1,870 | -30 (-1.58%) | 305,400 | 23,850 | 1,050 | 28,410 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,580 | -190 (-10.73%) | 227,900 | 59,500 | -1,500 | 70,480 | 9 tháng |
CSTB2505 | 1,880 | -90 (-4.57%) | 600 | 38,400 | -1,600 | 45,640 | 9 tháng |
CTCB2504 | 1,360 | (0.00%) | 27,250 | 2,750 | 32,660 | 12 tháng | |
CVHM2503 | 2,050 | 50 (+2.50%) | 25,000 | 47,350 | 5,350 | 56,350 | 15 tháng |
CVNM2504 | 1,410 | -20 (-1.40%) | 40,300 | 62,300 | -2,700 | 73,460 | 9 tháng |
CVPB2504 | 1,460 | -60 (-3.95%) | 11,600 | 19,450 | -550 | 24,380 | 15 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 09/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/01/2026 |
Ngày đáo hạn: | 09/01/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,220 |
Giá thực hiện: | 27,800 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |