Chứng quyền HPG/BSC/C/12M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CHPG2506)

CW HPG/BSC/C/12M/EU/Cash/2024-01

1,070

(%)

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY1,830

Thấp nhất NY460

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn185

Giá CK cơ sở23,600

Giá thực hiện27,800

Hòa vốn **32,080

S-X *-4,200

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2506: CHPG2518 CHPG2521 CVHM2512 HPG CHDB2502
Trending: HPG (115.767) - SSI (91.447) - MBB (82.916) - VCB (81.882) - FPT (78.067)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
08/07/20251,070 (0.00%)
07/07/20251,07040 (+3.88%)505,200
04/07/20251,03010 (+0.98%)25,800
03/07/20251,02030 (+3.03%)35,800
02/07/202599020 (+2.06%)44,400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG2406700 (0.00%)-4,40030,800SSI12 tháng
CHPG2408450 (0.00%)-3,40028,800SSI9 tháng
CHPG24091,600 (0.00%)-1,40029,800ACBS12 tháng
CHPG2410410 (0.00%)-4,40029,640MBS9 tháng
CHPG2502640 (0.00%)-3,90029,420VPBankS9 tháng
CHPG25041,140 (0.00%)-5,40031,280SSI10 tháng
CHPG25051,820 (0.00%)-6,40033,640SSI15 tháng
CHPG25061,070 (0.00%)-4,20032,080BSI12 tháng
CHPG25081,730 (0.00%)-3,40030,460HCM9 tháng
CHPG2509520 (0.00%)-4,40029,560TCBS6 tháng
CHPG25101,280 (0.00%)-5,40032,840TCBS12 tháng
CHPG2511130 (0.00%)-5,28829,408KIS4 tháng
CHPG2512380 (0.00%)-6,28831,408KIS6 tháng
CHPG2513460 (0.00%)-7,28832,728KIS7 tháng
CHPG2514480 (0.00%)-8,06633,586KIS8 tháng
CHPG2515570 (0.00%)-8,62234,502KIS9 tháng
CHPG2516720 (0.00%)-9,51135,991KIS11 tháng
CHPG25173,130 (0.00%)-1,90031,760HCM12 tháng
CHPG25181,220 (0.00%)-4,40031,660ACBS12 tháng
CHPG25191,600 (0.00%)-3,40030,200SSI5 tháng
CHPG25201,730 (0.00%)-4,40031,460SSI7 tháng
CHPG2521870 (0.00%)-4,40031,480SSV6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB25051,070 (0.00%)22,250-4,05029,5109 tháng
CFPT2505820 (0.00%)123,800-34,200166,20012 tháng
CHPG25061,070 (0.00%)23,600-4,20032,08012 tháng
CMBB25052,150 (0.00%)26,4003,60029,25015 tháng
CMWG25051,660 (0.00%)66,5005,50070,9609 tháng
CSTB25053,210 (0.00%)47,5507,55049,6309 tháng
CTCB25042,160 (0.00%)35,30010,80037,46012 tháng
CVHM25035,170 (0.00%)76,90034,90078,19015 tháng
CVNM2504700 (0.00%)57,900-7,10069,2009 tháng
CVPB25041,250 (0.00%)19,300-70023,75015 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán BIDV (BSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:09/01/2025
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:07/01/2026
Ngày đáo hạn:09/01/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,220
Giá thực hiện:27,800
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate