Chứng quyền VIB/6M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CVIB2405)
CW VIB/6M/SSI/C/EU/Cash-17
180
Mở cửa240
Cao nhất240
Thấp nhất170
Cao nhất NY1,820
Thấp nhất NY90
KLGD686,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở17,650
Giá thực hiện18,000
Hòa vốn **17,660
S-X *337
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VIB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIB2406 | 190 | (0.00%) | 310,800 | -275 | 19,006 | SSI | 9 tháng |
CVIB2407 | 1,180 | -10 (-0.84%) | 256,900 | 687 | 19,583 | ACBS | 12 tháng |
CVIB2502 | 450 | -10 (-2.17%) | 10,300 | -2,199 | 21,065 | SSI | 10 tháng |
CVIB2503 | 320 | (0.00%) | -2,391 | 20,699 | VCI | 6 tháng | |
CVIB2504 | 1,480 | (0.00%) | -1,000 | 21,960 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2404 | 300 | -10 (-3.23%) | 224,900 | 21,000 | 110 | 21,893 | 9 tháng |
CFPT2402 | 690 | (0.00%) | 2,400 | 115,800 | -17,127 | 135,645 | 9 tháng |
CHPG2406 | 550 | -50 (-8.33%) | 101,100 | 26,600 | -1,400 | 30,200 | 12 tháng |
CHPG2408 | 350 | -10 (-2.78%) | 706,500 | 26,600 | -400 | 28,400 | 9 tháng |
CMBB2405 | 770 | 60 (+8.45%) | 3,292,500 | 24,850 | 2,260 | 25,266 | 9 tháng |
CMSN2404 | 100 | -20 (-16.67%) | 81,200 | 65,000 | -14,000 | 79,400 | 9 tháng |
CMWG2406 | 600 | -90 (-13.04%) | 616,000 | 62,700 | -3,300 | 68,400 | 9 tháng |
CSTB2409 | 2,340 | -110 (-4.49%) | 415,300 | 44,800 | 8,800 | 45,360 | 9 tháng |
CVHM2406 | 4,710 | -650 (-12.13%) | 15,600 | 68,300 | 18,300 | 68,840 | 9 tháng |
CVIB2406 | 190 | (0.00%) | 310,800 | 18,000 | -275 | 19,006 | 9 tháng |
CVIC2405 | 10,450 | -650 (-5.86%) | 12,000 | 84,100 | 41,100 | 84,800 | 9 tháng |
CVNM2406 | 100 | -20 (-16.67%) | 1,800 | 55,400 | -10,724 | 66,507 | 9 tháng |
CVPB2407 | 60 | -10 (-14.29%) | 396,100 | 18,250 | -2,194 | 20,678 | 9 tháng |
CVRE2406 | 1,470 | -250 (-14.53%) | 339,400 | 24,550 | 5,550 | 24,880 | 9 tháng |
CACB2502 | 1,220 | -80 (-6.15%) | 37,700 | 21,000 | -2,397 | 25,436 | 15 tháng |
CACB2503 | 700 | -20 (-2.78%) | 21,000 | 21,000 | -1,562 | 23,731 | 10 tháng |
CFPT2502 | 220 | -10 (-4.35%) | 36,200 | 115,800 | -52,758 | 170,739 | 10 tháng |
CFPT2503 | 590 | -20 (-3.28%) | 400 | 115,800 | -62,673 | 184,323 | 15 tháng |
CHPG2504 | 880 | -40 (-4.35%) | 416,300 | 26,600 | -2,400 | 30,760 | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,650 | -30 (-1.79%) | 10,800 | 26,600 | -3,400 | 33,300 | 15 tháng |
CMBB2503 | 2,090 | 110 (+5.56%) | 160,200 | 24,850 | 2,260 | 26,227 | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,570 | 120 (+4.90%) | 22,200 | 24,850 | 1,391 | 27,931 | 15 tháng |
CMSN2503 | 790 | -60 (-7.06%) | 64,900 | 65,000 | -10,000 | 78,950 | 10 tháng |
CMWG2503 | 1,430 | 50 (+3.62%) | 254,400 | 62,700 | -300 | 70,150 | 10 tháng |
CMWG2504 | 1,960 | -170 (-7.98%) | 214,000 | 62,700 | -3,300 | 75,800 | 15 tháng |
CSTB2504 | 4,550 | -40 (-0.87%) | 16,200 | 44,800 | 6,800 | 47,100 | 10 tháng |
CTCB2503 | 3,270 | 90 (+2.83%) | 285,700 | 31,100 | 5,100 | 32,540 | 10 tháng |
CVHM2502 | 5,010 | -330 (-6.18%) | 34,300 | 68,300 | 23,300 | 70,050 | 10 tháng |
CVIB2502 | 450 | -10 (-2.17%) | 10,300 | 18,000 | -2,199 | 21,065 | 10 tháng |
CVIC2502 | 8,180 | -520 (-5.98%) | 21,400 | 84,100 | 44,100 | 80,900 | 10 tháng |
CVNM2502 | 550 | -20 (-3.51%) | 56,600 | 55,400 | -7,849 | 65,884 | 10 tháng |
CVNM2503 | 790 | -30 (-3.66%) | 29,900 | 55,400 | -10,723 | 69,908 | 15 tháng |
CVPB2501 | 670 | 10 (+1.52%) | 283,700 | 18,250 | -1,221 | 20,775 | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,100 | -20 (-1.79%) | 120,700 | 18,250 | -2,194 | 22,586 | 15 tháng |
CVRE2503 | 3,700 | -440 (-10.63%) | 45,800 | 24,550 | 6,550 | 25,400 | 10 tháng |
CK cơ sở: | VIB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 28/10/2024 |
Ngày niêm yết: | 18/11/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 20/11/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/04/2025 |
Ngày đáo hạn: | 28/04/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.9237 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 18,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 17,313 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |