Chứng quyền FPT/9M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CFPT2402)

CW FPT/9M/SSI/C/EU/Cash-17

240

-120 (-33.33%)
09/07/2025 14:56

Mở cửa780

Cao nhất780

Thấp nhất220

Cao nhất NY8,980

Thấp nhất NY130

KLGD952,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn18

Giá CK cơ sở122,800

Giá thực hiện135,000

Hòa vốn **133,873

S-X *-10,127

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2402: CFPT2404 CFPT2514 CACB2404 CFPT2507 CFPT2511
Trending: HPG (141.683) - SSI (104.554) - MBB (89.125) - VCB (84.491) - FPT (83.196)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/07/2025240-120 (-33.33%)952,900
08/07/202536030 (+9.09%)1,322,000
07/07/202533020 (+6.45%)441,700
04/07/2025310130 (+72.22%)654,700
03/07/202518030 (+20%)125,000
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT2402240-120 (-33.33%)952,900-10,127133,873SSI9 tháng
CFPT2404800-10 (-1.23%)1,829,9003,658130,961ACBS12 tháng
CFPT2405560-50 (-8.20%)909,500-10,127138,441MBS9 tháng
CFPT25014010 (+33.33%)772,800-35,843159,039VPBankS7 tháng
CFPT2502210-10 (-4.55%)192,400-45,758170,640SSI10 tháng
CFPT2503540 (0.00%)87,900-55,673183,827SSI15 tháng
CFPT2505770-60 (-7.23%)62,200-33,860164,295BSI12 tháng
CFPT2507130-20 (-13.33%)48,300-30,885154,716TCBS6 tháng
CFPT25081,080-130 (-10.74%)54,700-35,843167,210TCBS12 tháng
CFPT2509550-20 (-3.51%)72,000-16,012152,445KIS8 tháng
CFPT2510700-30 (-4.11%)181,300-29,893170,044KIS11 tháng
CFPT25111,700-110 (-6.08%)1,440,900-148139,804HCM9 tháng
CFPT25121,980-150 (-7.04%)807,700-2,131144,563HCM12 tháng
CFPT2513670-10 (-1.47%)2,334,200-11,055142,491ACBS12 tháng
CFPT25141,300-240 (-15.58%)1,922,1003,818131,878SSI5 tháng
CFPT25151,510-190 (-11.18%)93,900-148137,927SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240447030 (+6.82%)2,133,90022,4501,56022,4619 tháng
CFPT2402240-120 (-33.33%)952,900122,800-10,127133,8739 tháng
CHPG240694020 (+2.17%)374,30024,7501,43426,44712 tháng
CHPG240873010 (+1.39%)1,227,60024,7502,26724,9159 tháng
CMBB24051,15010 (+0.88%)593,50026,6004,01026,5879 tháng
CMSN2404310-70 (-18.42%)779,80075,800-3,20080,2409 tháng
CMWG240675020 (+2.74%)891,90067,7001,70069,0009 tháng
CSTB24092,97010 (+0.34%)539,10047,80011,80047,8809 tháng
CVHM24068,000730 (+10.04%)86,70081,80031,80082,0009 tháng
CVIB240627040 (+17.39%)3,789,60019,15087519,3149 tháng
CVIC240512,850150 (+1.18%)105,10095,00052,00094,4009 tháng
CVNM24068010 (+14.29%)593,50060,200-5,92466,4309 tháng
CVPB240710030 (+42.86%)5,996,10020,050-39420,8349 tháng
CVRE24061,860140 (+8.14%)2,012,20026,8007,80026,4409 tháng
CACB25021,53080 (+5.52%)393,50022,450-94725,95415 tháng
CACB25031,01070 (+7.45%)930,00022,450-11224,25010 tháng
CFPT2502210-10 (-4.55%)192,400122,800-45,758170,64010 tháng
CFPT2503540 (0.00%)87,900122,800-55,673183,82715 tháng
CHPG25041,55020 (+1.31%)137,40024,75060126,73010 tháng
CHPG25052,110-150 (-6.64%)75,40024,750-23228,49615 tháng
CMBB25032,77050 (+1.84%)1,225,40026,6004,01027,41010 tháng
CMBB25043,030-140 (-4.42%)54,80026,6003,14128,73115 tháng
CMSN25031,63020 (+1.24%)618,70075,80080083,15010 tháng
CMWG25031,800100 (+5.88%)980,30067,7004,70072,00010 tháng
CMWG25042,220-40 (-1.77%)138,20067,7001,70077,10015 tháng
CSTB25045,57030 (+0.54%)52,40047,8009,80049,14010 tháng
CTCB25034,880-170 (-3.37%)655,90034,9008,90035,76010 tháng
CVHM25027,620520 (+7.32%)113,20081,80036,80083,10010 tháng
CVIB250260060 (+11.11%)3,259,30019,150-1,04921,35310 tháng
CVIC250210,250300 (+3.02%)107,10095,00055,00091,25010 tháng
CVNM2502690140 (+25.45%)1,184,60060,200-3,04966,55410 tháng
CVNM25031,140120 (+11.76%)2,013,70060,200-5,92371,58415 tháng
CVPB25011,090200 (+22.47%)3,191,90020,05057921,59310 tháng
CVPB25021,42090 (+6.77%)578,50020,050-39423,20915 tháng
CVRE25034,550420 (+10.17%)843,70026,8008,80027,10010 tháng
CACB25071,64010 (+0.61%)105,70022,4501,56023,6295 tháng
CACB25081,70010 (+0.59%)50,50022,45072424,5657 tháng
CFPT25141,300-240 (-15.58%)1,922,100122,8003,818131,8785 tháng
CFPT25151,510-190 (-11.18%)93,900122,800-148137,9277 tháng
CHPG25192,060-60 (-2.83%)41,20024,7502,26725,9145 tháng
CHPG25202,170-40 (-1.81%)51,60024,7501,43426,9307 tháng
CLPB2501630-30 (-4.55%)310,30033,150-3,17939,2657 tháng
CLPB2502540-60 (-10%)98,60033,150-1,31636,9825 tháng
CMBB25121,530-60 (-3.77%)2,060,40026,6001,60028,0605 tháng
CMBB25131,600-70 (-4.19%)51,60026,60060029,2007 tháng
CMSN25132,700-60 (-2.17%)852,70075,80010,80078,5005 tháng
CMSN25142,81060 (+2.18%)152,50075,8007,80082,0507 tháng
CMWG25121,47070 (+5%)39,10067,7002,70072,3505 tháng
CMWG25131,68060 (+3.70%)168,20067,70070075,4007 tháng
CSTB25163,42010 (+0.29%)56,70047,8004,80049,8405 tháng
CSTB25173,320-60 (-1.78%)1,255,20047,8002,80051,6407 tháng
CTCB25082,350-190 (-7.48%)170,70034,9002,90036,7005 tháng
CTCB25092,200-160 (-6.78%)56,90034,90090038,4007 tháng
CVHM25132,570300 (+13.22%)449,60081,8007,80086,8505 tháng
CVHM25143,320340 (+11.41%)235,10081,8009,80088,6007 tháng
CVIB25051,05030 (+2.94%)40,90019,15015021,1007 tháng
CVIB25061,08040 (+3.85%)788,50019,1501,15020,1605 tháng
CVNM25121,12090 (+8.74%)565,20060,2001,28564,3255 tháng
CVNM25131,23070 (+6.03%)55,80060,200-64666,7877 tháng
CVPB25141,700170 (+11.11%)436,80020,0502,52620,8395 tháng
CVPB25151,630190 (+13.19%)146,30020,0501,55321,6767 tháng
CVRE25131,11070 (+6.73%)48,60026,800-3,20032,2207 tháng
CVRE251471070 (+10.94%)416,00026,800-3,20031,4205 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:28/10/2024
Ngày niêm yết:18/11/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:20/11/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:24/07/2025
Ngày đáo hạn:28/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.9386 : 1
Giá phát hành:6,300
Giá thực hiện:135,000
Giá TH điều chỉnh:132,927
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate