Chứng quyền HPG/TCBS/C/EU/12M/CASH/24-01 (HOSE: CHPG2510)

CW HPG/TCBS/C/EU/12M/CASH/24-01

1,960

(%)

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY3,520

Thấp nhất NY610

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,500,000

Số ngày đến hạn78

Giá CK cơ sở27,500

Giá thực hiện29,000

Hòa vốn **34,880

S-X *-1,500

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2510: chpg2021 CHPG2506 CHPG2517 CHPG2518 CHPG2530
Trending: HPG (146.675) - MBB (103.264) - FPT (100.947) - SSI (93.055) - VIC (88.515)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
19/11/20251,960 (0.00%)
18/11/20251,960 (0.00%)50,400
17/11/20251,96050 (+2.62%)2,900
14/11/20251,910 (0.00%)10,200
13/11/20251,910-50 (-2.55%)7,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG25052,650 (0.00%)-2,50035,300SSI15 tháng
CHPG25061,500 (0.00%)-30033,800BSI12 tháng
CHPG25101,960 (0.00%)-1,50034,880TCX12 tháng
CHPG2515480 (0.00%)-4,72234,142KIS9 tháng
CHPG2516800 (0.00%)-5,61136,311KIS11 tháng
CHPG25174,450 (0.00%)2,00034,400HCM12 tháng
CHPG25182,650 (0.00%)-50035,950ACBS12 tháng
CHPG25202,630 (0.00%)-50033,260SSI7 tháng
CHPG25211,310 (0.00%)-50033,240SSV6 tháng
CHPG25222,880 (0.00%)5,84928,846VPBankS9 tháng
CHPG25232,350 (0.00%)3,35130,020VPBankS12 tháng
CHPG25243,600 (0.00%)3,76729,728SSI12 tháng
CHPG25253,910 (0.00%)3,35130,661SSI15 tháng
CHPG2526200 (0.00%)38927,911KIS5 tháng
CHPG25271,320 (0.00%)5632,724KIS10 tháng
CHPG25281,390 (0.00%)-2,50032,780ACBS7 tháng
CHPG2529950 (0.00%)-55031,850PHS10 tháng
CHPG25301,400 (0.00%)-1,10032,800PHS11 tháng
CHPG25311,050 (0.00%)-2,40034,100PHS11 tháng
CHPG25321,470 (0.00%)-3,70035,610PHS12 tháng
CHPG25341,130 (0.00%)-3,61135,631KIS10 tháng
CHPG2533840 (0.00%)-1,50031,520MBS6 tháng
CHPG25351,210 (0.00%)-2,20032,120MSVN6 tháng
CHPG25361,060 (0.00%)-5,40035,020MSVN9 tháng
CHPG25371,670 (0.00%)-10030,940VND5 tháng
CHPG25382,560 (0.00%)-2,60035,220VND11 tháng
CHPG25393,130 (0.00%)-6,80040,560VND17 tháng
CHPG25401,450 (0.00%)-3,50036,800KAFI12 tháng
CHPG25411,550 (0.00%)-5,50039,200KAFI15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (TCX)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2508330 (0.00%)100,000-60,000162,64012 tháng
CHPG25101,960 (0.00%)27,500-1,50034,88012 tháng
CMBB25074,140 (0.00%)23,700-30032,28012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Kỹ Thương (TCX)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:06/02/2025
Ngày niêm yết:25/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:27/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:03/02/2026
Ngày đáo hạn:05/02/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:2,400
Giá thực hiện:29,000
Khối lượng Niêm yết:1,500,000
Khối lượng lưu hành:1,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate