Chứng quyền HPG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01 (HOSE: CHPG2501)

CW HPG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01

490

-20 (-3.92%)
23/06/2025 13:53

Mở cửa320

Cao nhất500

Thấp nhất320

Cao nhất NY1,520

Thấp nhất NY160

KLGD317,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH9,000,000

Số ngày đến hạn3

Giá CK cơ sở26,900

Giá thực hiện25,500

Hòa vốn **26,970

S-X *1,400

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2501: CHPG2502 CMBB2405 CHPG2409 CHPG2519 CHPG2408
Trending: HPG (102.947) - MBB (90.697) - NVL (81.563) - FPT (72.040) - VCB (68.586)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
23/06/2025490-20 (-3.92%)317,600
20/06/2025510-20 (-3.77%)605,300
19/06/2025530-10 (-1.85%)374,900
18/06/202554060 (+12.50%)669,600
17/06/202548020 (+4.35%)304,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG2406560 (0.00%)419,900-1,05030,240SSI12 tháng
CHPG2408320-20 (-5.88%)351,400-5028,280SSI9 tháng
CHPG24091,480-20 (-1.33%)575,5001,95029,440ACBS12 tháng
CHPG2410400-10 (-2.44%)1,700-1,05029,600MBS9 tháng
CHPG241210 (0.00%)8,200-4,38331,373KIS7 tháng
CHPG2501490-20 (-3.92%)317,6001,45026,970VPBankS6 tháng
CHPG2502560-20 (-3.45%)95,500-55029,180VPBankS9 tháng
CHPG2504920-10 (-1.08%)20,600-2,05030,840SSI10 tháng
CHPG25051,660-20 (-1.19%)20,600-3,05033,320SSI15 tháng
CHPG2506940-10 (-1.05%)5,500-85031,560BSI12 tháng
CHPG250720-10 (-33.33%)1,000-2,65029,640VCI6 tháng
CHPG25081,390-90 (-6.08%)21,300-5029,780HCM9 tháng
CHPG2509400-30 (-6.98%)26,900-1,05029,200TCBS6 tháng
CHPG25101,060-30 (-2.75%)2,300-2,05032,180TCBS12 tháng
CHPG251114010 (+7.69%)11,800-1,93829,448KIS4 tháng
CHPG2512400 (0.00%)-2,93831,488KIS6 tháng
CHPG2513390 (0.00%)52,800-3,93832,448KIS7 tháng
CHPG2514430-30 (-6.52%)32,400-4,71633,386KIS8 tháng
CHPG2515460-10 (-2.13%)428,500-5,27234,062KIS9 tháng
CHPG2516630-20 (-3.08%)24,200-6,16135,631KIS11 tháng
CHPG25172,700-160 (-5.59%)107,3001,45030,900HCM12 tháng
CHPG25181,180-20 (-1.67%)233,800-1,05031,540ACBS12 tháng
CHPG25191,370-40 (-2.84%)25,100-5029,740SSI5 tháng
CHPG25201,530-50 (-3.16%)27,100-1,05031,060SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2501530-30 (-5.36%)1,30021,40092721,8017 tháng
CFPT250150-10 (-16.67%)105,000115,900-42,743159,1397 tháng
CHPG2501490-20 (-3.92%)317,60026,9501,45026,9706 tháng
CHPG2502560-20 (-3.45%)95,50026,950-55029,1809 tháng
CMBB25011,980-10 (-0.50%)14,50026,0005,14826,0207 tháng
CMSN250110 (0.00%)1,776,10067,400-4,60072,0806 tháng
CMWG2501350-90 (-20.45%)154,10063,9001,90063,7506 tháng
CSHB25011,950-240 (-10.96%)30013,0003,08513,4306 tháng
CSTB25014,300200 (+4.88%)60046,55013,05046,4006 tháng
CSTB25024,010 (0.00%)46,55011,05047,5309 tháng
CTCB25014,780-370 (-7.18%)7,10033,6509,65033,5607 tháng
CVRE25012,260220 (+10.78%)30025,0007,00024,7806 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:13/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:15/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/06/2025
Ngày đáo hạn:26/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:2,100
Giá thực hiện:25,500
Khối lượng Niêm yết:9,000,000
Khối lượng lưu hành:9,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate