Chứng quyền VRE/6M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CVRE2405)

CW VRE/6M/SSI/C/EU/Cash-17

360

-350 (-49.30%)
11/04/2025 15:00

Mở cửa410

Cao nhất610

Thấp nhất350

Cao nhất NY1,010

Thấp nhất NY100

KLGD415,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn15

Giá CK cơ sở19,400

Giá thực hiện19,000

Hòa vốn **19,720

S-X *400

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2405: CVRE2406 CVRE2407 CVRE2408 CVRE2410 CVHM2407
Trending: HPG (237.034) - FPT (148.931) - MBB (118.041) - VCB (114.620) - VNM (82.770)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n19/11/202421/11/202425/11/202427/11/202401/12/202403/12/202405/12/202409/12/202411/12/202415/12/202417/12/202419/12/202423/12/202425/12/202429/12/202401/01/202505/01/202507/01/202509/01/202513/01/202515/01/202519/01/202521/01/202523/01/202503/02/202505/02/202509/02/202511/02/202513/02/202517/02/202519/02/202523/02/202525/02/202527/02/202503/03/202505/03/202509/03/202511/03/202513/03/202517/03/202519/03/202523/03/202525/03/202527/03/202531/03/202502/04/202507/04/202509/04/2025-4k-2k02k
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
11/04/2025360-350 (-49.30%)415,100
10/04/2025710430 (+153.57%)181,100
09/04/2025280160 (+133.33%)85,600
08/04/2025120-520 (-81.25%)73,900
04/04/2025640300 (+88.24%)2,203,800
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE2405360-350 (-49.30%)415,10040019,720SSI6 tháng
CVRE2406520-100 (-16.13%)443,80040021,080SSI9 tháng
CVRE24071,950-150 (-7.14%)233,8003,40019,900ACBS12 tháng
CVRE2408870430 (+97.73%)2,600-60022,610MBS9 tháng
CVRE2410210-140 (-40%)1,129,400-2,48822,728KIS7 tháng
CVRE2501800-170 (-17.53%)1,5001,40020,400VPBankS6 tháng
CVRE25021,360-190 (-12.26%)54,3002,40019,720SSI5 tháng
CVRE25031,800-180 (-9.09%)13,3001,40021,600SSI10 tháng
CVRE25042,390-150 (-5.91%)5,2001,50020,290VCI6 tháng
CVRE25052,000-80 (-3.85%)19,8002,40021,000HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2403100-60 (-37.50%)4,670,50024,850-15025,4006 tháng
CACB2404450-130 (-22.41%)1,251,30024,850-15026,8009 tháng
CFPT24024,150-50 (-1.19%)39,300118,500-15,564150,5499 tháng
CFPT2403210-230 (-52.27%)453,400118,500-15,564134,8996 tháng
CHPG2406590-90 (-13.24%)436,20024,300-3,70030,36012 tháng
CHPG2407130-70 (-35%)1,795,40024,300-1,70026,5204 tháng
CHPG2408520-100 (-16.13%)254,90024,300-2,70029,0809 tháng
CMBB2405630-170 (-21.25%)5,275,90023,45086024,7809 tháng
CMBB2406500-10 (-1.96%)2,088,80023,4501,72923,4596 tháng
CMSN2404190-100 (-34.48%)313,20057,100-21,90079,7609 tháng
CMSN240520-40 (-66.67%)1,175,30057,100-21,90079,0806 tháng
CMWG240540-10 (-20%)318,70052,900-13,10066,1606 tháng
CMWG2406420-350 (-45.45%)1,446,80052,900-13,10067,6809 tháng
CSTB2408510-230 (-31.08%)1,218,90037,8501,85038,0406 tháng
CSTB2409930-170 (-15.45%)486,60037,8501,85039,7209 tháng
CVHM24061,820220 (+13.75%)10,80053,5003,50057,2809 tháng
CVHM24071,11010 (+0.91%)994,50053,5004,50053,4406 tháng
CVIB2405450-160 (-26.23%)396,70018,65065018,9006 tháng
CVIB2406390-110 (-22%)1,564,30018,650-35020,5609 tháng
CVIC24045,6001,040 (+22.81%)17,90065,10022,10065,4006 tháng
CVIC24055,800890 (+18.13%)69,70065,10022,10066,2009 tháng
CVNM240530-20 (-40%)582,60057,500-9,97267,5916 tháng
CVNM2406170-120 (-41.38%)3,702,50057,500-10,96469,1399 tháng
CVPB2407120-50 (-29.41%)2,824,30017,450-3,55021,4809 tháng
CVPB240810-30 (-75%)5,467,80017,450-3,55021,0206 tháng
CVRE2405360-350 (-49.30%)415,10019,40040019,7206 tháng
CVRE2406520-100 (-16.13%)443,80019,40040021,0809 tháng
CACB25021,340-280 (-17.28%)10,20024,850-3,15030,68015 tháng
CACB2503820-420 (-33.87%)223,30024,850-2,15028,64010 tháng
CACB2504230-220 (-48.89%)3,140,00024,850-1,15026,4605 tháng
CFPT2502320-440 (-57.89%)1,930,700118,500-51,500173,20010 tháng
CFPT2503990-210 (-17.50%)125,400118,500-61,500189,90015 tháng
CFPT2504250-90 (-26.47%)344,500118,500-41,500162,5005 tháng
CHPG2503300-150 (-33.33%)462,70024,300-2,70027,6005 tháng
CHPG25041,170 (0.00%)86,30024,300-4,70031,34010 tháng
CHPG25051,490-260 (-14.86%)22,40024,300-5,70032,98015 tháng
CMBB25021,590270 (+20.45%)4,566,70023,4502,59823,6195 tháng
CMBB25031,980200 (+11.24%)575,70023,45086026,03510 tháng
CMBB25042,430170 (+7.52%)72,90023,450-927,68715 tháng
CMSN250290-180 (-66.67%)2,469,10057,100-15,90073,4505 tháng
CMSN2503580-110 (-15.94%)197,40057,100-17,90077,90010 tháng
CMWG2502320-80 (-20%)680,40052,900-7,10061,6005 tháng
CMWG25031,050-100 (-8.70%)95,00052,900-10,10068,25010 tháng
CMWG25041,300-180 (-12.16%)372,20052,900-13,10072,50015 tháng
CSTB25031,790-20 (-1.10%)748,70037,8502,85038,5805 tháng
CSTB25042,300-200 (-8%)947,90037,850-15042,60010 tháng
CTCB25021,55030 (+1.97%)330,50026,6002,60027,1005 tháng
CTCB25031,890-100 (-5.03%)111,60026,60060029,78010 tháng
CVHM25012,470190 (+8.33%)1,663,50053,50011,50054,3505 tháng
CVHM25022,51020 (+0.80%)82,80053,5008,50057,55010 tháng
CVIB2501210-90 (-30%)331,70018,650-1,35020,4205 tháng
CVIB2502630-410 (-39.42%)224,80018,650-2,35022,26010 tháng
CVIC25015,160830 (+19.17%)73,80065,10025,10065,8005 tháng
CVIC25024,540670 (+17.31%)64,80065,10025,10062,70010 tháng
CVNM2501240-60 (-20%)59,60057,500-6,99565,6855 tháng
CVNM2502630-70 (-10%)465,20057,500-7,98868,61310 tháng
CVNM25031,150-330 (-22.30%)24,50057,500-10,96474,16815 tháng
CVPB2501680-100 (-12.82%)964,50017,450-2,55021,36010 tháng
CVPB2502960-270 (-21.95%)32,90017,450-3,55022,92015 tháng
CVPB2503280-100 (-26.32%)628,50017,450-1,55019,5605 tháng
CVRE25021,360-190 (-12.26%)54,30019,4002,40019,7205 tháng
CVRE25031,800-180 (-9.09%)13,30019,4001,40021,60010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:28/10/2024
Ngày niêm yết:18/11/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:20/11/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:24/04/2025
Ngày đáo hạn:28/04/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,500
Giá thực hiện:19,000
Khối lượng Niêm yết:12,000,000
Khối lượng lưu hành:12,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate