Chứng quyền VIC/5M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CVIC2501)

CW VIC/5M/SSI/C/EU/Cash-18

Ngừng giao dịch

10,400

100 (+0.97%)
22/05/2025 14:53

Mở cửa10,250

Cao nhất10,650

Thấp nhất10,250

Cao nhất NY11,300

Thấp nhất NY730

KLGD3,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH24,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở92,500

Giá thực hiện40,000

Hòa vốn **92,000

S-X *52,500

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIC2501: CVIC2502 CVIC2505 GEX VIC
Trending: HPG (115.767) - SSI (91.447) - MBB (82.916) - VCB (81.882) - FPT (78.067)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC240512,950350 (+2.78%)60050,30094,800SSI9 tháng
CVIC25029,95020 (+0.20%)28,30053,30089,750SSI10 tháng
CVIC25047,930 (0.00%)38,85694,094KIS4 tháng
CVIC25057,360 (0.00%)37,74592,355KIS6 tháng
CVIC25067,500370 (+5.19%)1,10035,52395,277KIS7 tháng
CVIC25077,100 (0.00%)34,41294,388KIS8 tháng
CVIC25087,150240 (+3.47%)1,50032,30196,749KIS9 tháng
CVIC25097,480-80 (-1.06%)27,90025,30097,920HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404450-10 (-2.17%)1,023,40022,2001,31022,3959 tháng
CFPT240239060 (+18.18%)1,232,200124,800-8,127134,4639 tháng
CHPG2406860160 (+22.86%)476,50024,3501,03426,18112 tháng
CHPG2408650200 (+44.44%)1,469,80024,3501,86724,6499 tháng
CMBB24051,110 (0.00%)290,60026,3503,76026,4489 tháng
CMSN2404340-10 (-2.86%)19,80075,000-4,00080,3609 tháng
CMWG240675050 (+7.14%)748,90066,40040069,0009 tháng
CSTB24092,860-70 (-2.39%)232,70047,30011,30047,4409 tháng
CVHM24067,170480 (+7.17%)298,70078,00028,00078,6809 tháng
CVIB2406220 (0.00%)149,90018,75047519,1229 tháng
CVIC240512,950350 (+2.78%)60093,30050,30094,8009 tháng
CVNM240650 (0.00%)528,60058,100-8,02466,3159 tháng
CVPB240760 (0.00%)344,50019,200-1,24420,6789 tháng
CVRE24061,640-10 (-0.61%)420,00025,4006,40025,5609 tháng
CACB25021,51070 (+4.86%)60022,200-1,19725,92115 tháng
CACB2503930-40 (-4.12%)130,10022,200-36224,11610 tháng
CFPT2502200-20 (-9.09%)105,000124,800-43,758170,54110 tháng
CFPT2503520-20 (-3.70%)49,800124,800-53,673183,62915 tháng
CHPG25041,420280 (+24.56%)163,60024,35020126,51410 tháng
CHPG25052,130310 (+17.03%)303,70024,350-63228,52915 tháng
CMBB25032,790100 (+3.72%)233,70026,3503,76027,44510 tháng
CMBB25043,130 (0.00%)9,80026,3502,89128,90515 tháng
CMSN25031,57010 (+0.64%)147,60075,00082,85010 tháng
CMWG25031,680-10 (-0.59%)818,70066,4003,40071,40010 tháng
CMWG25042,30070 (+3.14%)3,50066,40040077,50015 tháng
CSTB25045,370-150 (-2.72%)23,60047,3009,30048,74010 tháng
CTCB25035,010-70 (-1.38%)611,90035,2009,20036,02010 tháng
CVHM25026,850280 (+4.26%)95,80078,00033,00079,25010 tháng
CVIB2502520-10 (-1.89%)23,40018,750-1,44921,19910 tháng
CVIC25029,95020 (+0.20%)28,30093,30053,30089,75010 tháng
CVNM250250010 (+2.04%)79,20058,100-5,14965,64410 tháng
CVNM250392010 (+1.10%)93,80058,100-8,02370,53115 tháng
CVPB2501830-10 (-1.19%)445,60019,200-27121,08710 tháng
CVPB25021,240-40 (-3.13%)51,50019,200-1,24422,85915 tháng
CVRE25034,050-40 (-0.98%)108,70025,4007,40026,10010 tháng
CACB25071,67040 (+2.45%)4,10022,2001,31023,6795 tháng
CACB25081,72010 (+0.58%)1,40022,20047424,5987 tháng
CFPT25141,54050 (+3.36%)284,300124,8005,818134,2595 tháng
CFPT25151,68040 (+2.44%)9,000124,8001,852139,6147 tháng
CHPG25191,960360 (+22.50%)7,30024,3501,86725,7485 tháng
CHPG25202,190460 (+26.59%)6,20024,3501,03426,9647 tháng
CLPB250168010 (+1.49%)2,20033,500-2,82939,4987 tháng
CLPB250263020 (+3.28%)20033,500-96637,4025 tháng
CMBB25121,55020 (+1.31%)8,00026,3501,35028,1005 tháng
CMBB25131,69070 (+4.32%)10026,35035029,3807 tháng
CMSN25132,72080 (+3.03%)4,70075,00010,00078,6005 tháng
CMSN25142,68070 (+2.68%)22,30075,0007,00081,4007 tháng
CMWG25121,43030 (+2.14%)36,40066,4001,40072,1505 tháng
CMWG25131,66080 (+5.06%)10,20066,400-60075,3007 tháng
CSTB25163,290-170 (-4.91%)1,60047,3004,30049,5805 tháng
CSTB25173,280-180 (-5.20%)8,70047,3002,30051,5607 tháng
CTCB25082,540 (0.00%)3,70035,2003,20037,0805 tháng
CTCB25092,40010 (+0.42%)3,50035,2001,20038,8007 tháng
CVHM25132,120220 (+11.58%)310,60078,0004,00084,6005 tháng
CVHM25142,850230 (+8.78%)358,30078,0006,00086,2507 tháng
CVIB25051,030-30 (-2.83%)1,00018,750-25021,0607 tháng
CVIB25061,05010 (+0.96%)15,90018,75075020,1005 tháng
CVNM2512920-40 (-4.17%)241,60058,100-81563,3595 tháng
CVNM25131,070-50 (-4.46%)18,10058,100-2,74666,0147 tháng
CVPB25141,410-30 (-2.08%)279,60019,2001,67620,2745 tháng
CVPB25151,390-20 (-1.42%)30019,20070321,2087 tháng
CVRE2513990-20 (-1.98%)4,10025,400-4,60031,9807 tháng
CVRE2514600-20 (-3.23%)410,80025,400-4,60031,2005 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:22/05/2025
Ngày đáo hạn:26/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:40,000
Khối lượng Niêm yết:24,000,000
Khối lượng lưu hành:24,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate