Chứng quyền STB/9M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CSTB2409)
CW STB/9M/SSI/C/EU/Cash-17
970
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Cao nhất NY1,420
Thấp nhất NY400
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH25,000,000
Số ngày đến hạn196
Giá CK cơ sở35,200
Giá thực hiện36,000
Hòa vốn **39,880
S-X *-800
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
13/01/2025 | 970 | (0.00%) | |
10/01/2025 | 970 | -200 (-17.09%) | 1,912,700 |
09/01/2025 | 1,170 | -40 (-3.31%) | 146,700 |
08/01/2025 | 1,210 | (0.00%) | 129,800 |
07/01/2025 | 1,210 | 30 (+2.54%) | 197,200 |
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 2,170 | (0.00%) | 5,200 | 36,510 | ACBS | 12 tháng | |
CSTB2404 | 1,210 | (0.00%) | 4,200 | 35,840 | HCM | 9 tháng | |
CSTB2408 | 640 | (0.00%) | -800 | 38,560 | SSI | 6 tháng | |
CSTB2409 | 970 | (0.00%) | -800 | 39,880 | SSI | 9 tháng | |
CSTB2410 | 1,480 | (0.00%) | -2,800 | 42,440 | ACBS | 12 tháng | |
CSTB2411 | 1,840 | (0.00%) | 1,200 | 41,360 | MBS | 6 tháng | |
CSTB2412 | 470 | (0.00%) | -3,486 | 40,566 | KIS | 4 tháng | |
CSTB2413 | 760 | (0.00%) | -4,479 | 42,719 | KIS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2403 | 480 | (0.00%) | 24,700 | -300 | 26,920 | 6 tháng | |
CACB2404 | 690 | (0.00%) | 24,700 | -300 | 27,760 | 9 tháng | |
CFPT2402 | 7,200 | (0.00%) | 147,300 | 12,300 | 163,800 | 9 tháng | |
CFPT2403 | 6,300 | (0.00%) | 147,300 | 12,300 | 160,200 | 6 tháng | |
CHPG2406 | 900 | (0.00%) | 25,550 | -2,450 | 31,600 | 12 tháng | |
CHPG2407 | 580 | (0.00%) | 25,550 | -450 | 28,320 | 4 tháng | |
CHPG2408 | 780 | (0.00%) | 25,550 | -1,450 | 30,120 | 9 tháng | |
CMBB2405 | 540 | (0.00%) | 21,150 | -4,850 | 28,160 | 9 tháng | |
CMBB2406 | 460 | (0.00%) | 21,150 | -3,850 | 26,840 | 6 tháng | |
CMSN2404 | 1,190 | (0.00%) | 65,500 | -13,500 | 83,760 | 9 tháng | |
CMSN2405 | 600 | (0.00%) | 65,500 | -13,500 | 81,400 | 6 tháng | |
CMWG2405 | 800 | (0.00%) | 57,500 | -8,500 | 69,200 | 6 tháng | |
CMWG2406 | 1,240 | (0.00%) | 57,500 | -8,500 | 70,960 | 9 tháng | |
CSTB2408 | 640 | (0.00%) | 35,200 | -800 | 38,560 | 6 tháng | |
CSTB2409 | 970 | (0.00%) | 35,200 | -800 | 39,880 | 9 tháng | |
CVHM2406 | 530 | (0.00%) | 40,000 | -10,000 | 52,120 | 9 tháng | |
CVHM2407 | 280 | (0.00%) | 40,000 | -9,000 | 50,120 | 6 tháng | |
CVIB2405 | 1,220 | (0.00%) | 19,300 | 1,300 | 20,440 | 6 tháng | |
CVIB2406 | 640 | (0.00%) | 19,300 | 300 | 21,560 | 9 tháng | |
CVIC2404 | 700 | (0.00%) | 40,500 | -2,500 | 45,800 | 6 tháng | |
CVIC2405 | 1,100 | (0.00%) | 40,500 | -2,500 | 47,400 | 9 tháng | |
CVNM2405 | 550 | (0.00%) | 61,300 | -6,700 | 70,200 | 6 tháng | |
CVNM2406 | 940 | (0.00%) | 61,300 | -7,700 | 72,760 | 9 tháng | |
CVPB2407 | 310 | (0.00%) | 18,500 | -2,500 | 22,240 | 9 tháng | |
CVPB2408 | 330 | (0.00%) | 18,500 | -2,500 | 21,660 | 6 tháng | |
CVRE2405 | 390 | (0.00%) | 16,850 | -2,150 | 19,780 | 6 tháng | |
CVRE2406 | 360 | (0.00%) | 16,850 | -2,150 | 20,440 | 9 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 28/10/2024 |
Ngày niêm yết: | 18/11/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 20/11/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/07/2025 |
Ngày đáo hạn: | 28/07/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,600 |
Giá thực hiện: | 36,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 25,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 25,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |