Chứng quyền VIB/9M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CVIB2406)

CW VIB/9M/SSI/C/EU/Cash-17

160

-10 (-5.88%)
23/06/2025 11:30

Mở cửa160

Cao nhất170

Thấp nhất140

Cao nhất NY880

Thấp nhất NY140

KLGD483,400

NN mua-

NN bán2,000

KLCPLH25,000,000

Số ngày đến hạn35

Giá CK cơ sở18,000

Giá thực hiện19,000

Hòa vốn **18,891

S-X *-275

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIB2406: CVIB2407 CHPG2501 CVPB2406 CFPT2511 CFPT2514
Trending: HPG (102.947) - MBB (90.697) - NVL (81.563) - FPT (72.040) - VCB (68.586)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
23/06/2025160-10 (-5.88%)483,400
20/06/2025170-10 (-5.56%)2,765,300
19/06/202518010 (+5.88%)422,200
18/06/2025170-20 (-10.53%)2,057,600
17/06/2025190-10 (-5%)678,700
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VIB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIB2406160-10 (-5.88%)483,400-27518,891SSI9 tháng
CVIB24071,160-40 (-3.33%)204,80068719,545ACBS12 tháng
CVIB2502410-50 (-10.87%)365,100-2,19920,988SSI10 tháng
CVIB2503290-10 (-3.33%)700-2,39120,670VCI6 tháng
CVIB25041,500-50 (-3.23%)1,100-1,00022,000ACBS12 tháng
CVIB2505970-60 (-5.83%)100-1,00020,940SSI7 tháng
CVIB2506920-70 (-7.07%)305,10019,840SSI5 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404320-10 (-3.03%)35,80021,35046021,9609 tháng
CFPT2402450-10 (-2.17%)556,300116,000-16,927134,7009 tháng
CHPG2406540-20 (-3.57%)277,20026,850-1,15030,16012 tháng
CHPG2408320-20 (-5.88%)269,00026,850-15028,2809 tháng
CMBB240598010 (+1.03%)423,50025,9003,31025,9969 tháng
CMSN240490-50 (-35.71%)710,80066,900-12,10079,3609 tháng
CMWG2406580-70 (-10.77%)548,20063,700-2,30068,3209 tháng
CSTB24092,740 (0.00%)82,90046,55010,55046,9609 tháng
CVHM24065,50070 (+1.29%)14,20071,50021,50072,0009 tháng
CVIB2406160-10 (-5.88%)483,40018,000-27518,8919 tháng
CVIC240511,650450 (+4.02%)14,70089,20046,20089,6009 tháng
CVNM240690 (0.00%)186,10056,100-10,02466,4699 tháng
CVPB240770 (0.00%)891,00018,300-2,14420,7179 tháng
CVRE24061,350-50 (-3.57%)381,20024,2005,20024,4009 tháng
CACB25021,300-40 (-2.99%)12,10021,350-2,04725,57015 tháng
CACB2503750-60 (-7.41%)125,40021,350-1,21223,81510 tháng
CFPT2502200 (0.00%)4,300116,000-52,558170,54110 tháng
CFPT250357020 (+3.64%)23,700116,000-62,473184,12515 tháng
CHPG2504870-60 (-6.45%)20,20026,850-2,15030,74010 tháng
CHPG25051,650-30 (-1.79%)13,50026,850-3,15033,30015 tháng
CMBB25032,54060 (+2.42%)14,50025,9003,31027,01010 tháng
CMBB25042,95030 (+1.03%)29,60025,9002,44128,59215 tháng
CMSN2503880-40 (-4.35%)53,40066,900-8,10079,40010 tháng
CMWG25031,450-70 (-4.61%)52,10063,70070070,25010 tháng
CMWG25042,030-30 (-1.46%)15,20063,700-2,30076,15015 tháng
CSTB25045,210110 (+2.16%)12,50046,5508,55048,42010 tháng
CTCB25034,340-190 (-4.19%)30,80033,6007,60034,68010 tháng
CVHM25025,63060 (+1.08%)15,90071,50026,50073,15010 tháng
CVIB2502410-50 (-10.87%)365,10018,000-2,19920,98810 tháng
CVIC25029,150330 (+3.74%)49,50089,20049,20085,75010 tháng
CVNM2502540-10 (-1.82%)30056,100-7,14965,83610 tháng
CVNM2503790-10 (-1.25%)63,20056,100-10,02369,90815 tháng
CVPB2501650-60 (-8.45%)564,00018,300-1,17120,73710 tháng
CVPB25021,100-90 (-7.56%)40,10018,300-2,14422,58615 tháng
CVRE25033,500-30 (-0.85%)13,60024,2006,20025,00010 tháng
CACB25071,400-160 (-10.26%)15,20021,35046023,2285 tháng
CACB25081,560-100 (-6.02%)38,20021,350-37624,3317 tháng
CFPT25141,120-30 (-2.61%)62,100116,000-2,982130,0925 tháng
CFPT25151,310 (0.00%)1,700116,000-6,948135,9437 tháng
CHPG25191,340-70 (-4.96%)11,60026,850-15029,6805 tháng
CHPG25201,500-80 (-5.06%)10,40026,850-1,15031,0007 tháng
CLPB2501600-40 (-6.25%)5,20031,600-4,72939,1257 tháng
CLPB2502520-30 (-5.45%)1,30031,600-2,86636,8895 tháng
CMBB25121,530-40 (-2.55%)1,50025,90090028,0605 tháng
CMBB25131,610-60 (-3.59%)9,90025,900-10029,2207 tháng
CMSN25131,620-70 (-4.14%)105,50066,9001,90073,1005 tháng
CMSN25141,720-60 (-3.37%)12,80066,900-1,10076,6007 tháng
CMWG25121,250-30 (-2.34%)20063,700-1,30071,2505 tháng
CMWG25131,470-30 (-2%)10,70063,700-3,30074,3507 tháng
CSTB25163,360-10 (-0.30%)11,60046,5503,55049,7205 tháng
CSTB25173,46030 (+0.87%)391,20046,5501,55051,9207 tháng
CTCB25082,170-180 (-7.66%)113,70033,6001,60036,3405 tháng
CTCB25092,140-160 (-6.96%)22,50033,600-40038,2807 tháng
CVHM25131,540140 (+10%)1,637,50071,500-2,50081,7005 tháng
CVHM25142,040-10 (-0.49%)1,241,80071,500-50082,2007 tháng
CVIB2505970-60 (-5.83%)10018,000-1,00020,9407 tháng
CVIB2506920-70 (-7.07%)305,10018,00019,8405 tháng
CVNM2512920-20 (-2.13%)1,80056,100-2,81563,3595 tháng
CVNM25131,100-30 (-2.65%)12,80056,100-4,74666,1597 tháng
CVPB25141,260-90 (-6.67%)211,70018,30077619,9815 tháng
CVPB25151,340-40 (-2.90%)30018,300-19721,1107 tháng
CVRE25131,000-30 (-2.91%)9,40024,200-5,80032,0007 tháng
CVRE2514620-40 (-6.06%)17,30024,200-5,80031,2405 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:28/10/2024
Ngày niêm yết:18/11/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:20/11/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:24/07/2025
Ngày đáo hạn:28/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.8474 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:19,000
Giá TH điều chỉnh:18,275
Khối lượng Niêm yết:25,000,000
Khối lượng lưu hành:25,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate