Chứng quyền VPB/12M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CVPB2212)
CW VPB/12M/SSI/C/EU/Cash-13
10
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,170
Thấp nhất NY10
KLGD1,668,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH13,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở20,850
Giá thực hiện37,000
Hòa vốn **24,671
S-X *-3,794
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 4 : 1 | 22,500 | -3,296 | 21,484 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2311 | 190 | (0.00%) | 2 : 1 | 20,500 | -1,390 | 19,902 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2312 | 590 | (0.00%) | 2 : 1 | 21,000 | -1,866 | 21,141 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2314 | 170 | (0.00%) | 4 : 1 | 24,000 | -4,726 | 23,524 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVPB2315 | 280 | (0.00%) | 6 : 1 | 24,500 | -5,202 | 24,954 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVPB2316 | 20 | (0.00%) | 5 : 1 | 23,456 | -4,207 | 22,453 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2317 | 150 | (0.00%) | 4 : 1 | 23,999 | -4,725 | 23,447 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVPB2318 | 350 | (0.00%) | 4 : 1 | 24,567 | -5,266 | 24,751 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVPB2319 | 1,280 | (0.00%) | 2 : 1 | 25,123 | -5,796 | 26,386 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVPB2320 | 70 | (0.00%) | 2.86 : 1 | 20,970 | -2,820 | 21,170 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVPB2321 | 420 | (0.00%) | 7 : 1 | 18,000 | 150 | 20,940 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 510 | (0.00%) | 4 : 1 | 20,000 | -1,850 | 22,040 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 310 | (0.00%) | 4 : 1 | 27,900 | 27,500 | 400 | 28,740 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMBB2309 | 1,070 | (0.00%) | 4 : 1 | 22,950 | 19,000 | 3,950 | 23,280 | MBB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CSTB2322 | 30 | (0.00%) | 4 : 1 | 26,500 | 30,000 | -3,500 | 30,120 | STB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 4 : 1 | 18,150 | 22,500 | -3,296 | 21,484 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CACB2305 | 810 | (0.00%) | 6 : 1 | 26,750 | 24,000 | 2,750 | 28,860 | ACB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CFPT2313 | 1,860 | (0.00%) | 10 : 1 | 111,800 | 100,000 | 11,800 | 118,600 | FPT | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 2,540 | (0.00%) | 10 : 1 | 111,800 | 100,000 | 11,800 | 125,400 | FPT | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CHPG2331 | 620 | (0.00%) | 6 : 1 | 27,900 | 28,000 | -100 | 31,720 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CHPG2332 | 660 | (0.00%) | 6 : 1 | 27,900 | 28,500 | -600 | 32,460 | HPG | Mua | Châu Âu | 13 tháng | 07/11/2024 |
CHPG2333 | 640 | (0.00%) | 6 : 1 | 27,900 | 29,000 | -1,100 | 32,840 | HPG | Mua | Châu Âu | 14 tháng | 05/12/2024 |
CHPG2334 | 530 | (0.00%) | 8 : 1 | 27,900 | 29,500 | -1,600 | 33,740 | HPG | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMBB2314 | 1,150 | (0.00%) | 4 : 1 | 22,950 | 20,000 | 2,950 | 24,600 | MBB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMBB2315 | 1,470 | (0.00%) | 4 : 1 | 22,950 | 20,000 | 2,950 | 25,880 | MBB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMSN2313 | 720 | (0.00%) | 10 : 1 | 66,800 | 80,000 | -13,200 | 87,200 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CMWG2313 | 890 | (0.00%) | 6 : 1 | 49,500 | 50,000 | -500 | 55,340 | MWG | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 810 | -10 (-1.22%) | 10 : 1 | 49,500 | 52,000 | -2,500 | 60,100 | MWG | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CSTB2327 | 350 | (0.00%) | 6 : 1 | 26,500 | 32,000 | -5,500 | 34,100 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CSTB2328 | 500 | (0.00%) | 8 : 1 | 26,500 | 33,000 | -6,500 | 37,000 | STB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CTCB2310 | 1,550 | (0.00%) | 8 : 1 | 44,000 | 35,000 | 9,000 | 47,400 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVHM2313 | 370 | (0.00%) | 10 : 1 | 41,700 | 50,000 | -8,300 | 53,700 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVIB2304 | 1,020 | (0.00%) | 4 : 1 | 21,100 | 20,000 | 2,221 | 22,730 | VIB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVIB2305 | 700 | (0.00%) | 6 : 1 | 21,100 | 22,000 | 333 | 24,731 | VIB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVIC2308 | 350 | 20 (+6.06%) | 10 : 1 | 44,000 | 50,000 | -6,000 | 53,500 | VIC | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVIC2309 | 400 | (0.00%) | 10 : 1 | 44,000 | 52,000 | -8,000 | 56,000 | VIC | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVNM2310 | 260 | (0.00%) | 10 : 1 | 64,200 | 80,000 | -14,198 | 80,946 | VNM | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVNM2311 | 500 | (0.00%) | 10 : 1 | 64,200 | 80,000 | -14,198 | 83,298 | VNM | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVPB2314 | 170 | (0.00%) | 4 : 1 | 18,150 | 24,000 | -4,726 | 23,524 | VPB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVPB2315 | 280 | (0.00%) | 6 : 1 | 18,150 | 24,500 | -5,202 | 24,954 | VPB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVRE2315 | 220 | (0.00%) | 8 : 1 | 21,900 | 30,000 | -8,100 | 31,760 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |