Chứng quyền.VPB.KIS.M.CA.T.12 (HOSE: CVPB2411)
CW.VPB.KIS.M.CA.T.12
240
Mở cửa250
Cao nhất250
Thấp nhất240
Cao nhất NY790
Thấp nhất NY170
KLGD25,000
NN mua24,400
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn50
Giá CK cơ sở19,050
Giá thực hiện21,666
Hòa vốn **22,146
S-X *-2,616
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
06/02/2025 | 240 | -10 (-4%) | 25,000 |
05/02/2025 | 250 | 30 (+13.64%) | 42,100 |
04/02/2025 | 220 | -30 (-12%) | 24,000 |
03/02/2025 | 250 | -10 (-3.85%) | 17,300 |
24/01/2025 | 260 | (0.00%) | 243,100 |
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 700 | (0.00%) | 114,700 | -889 | 21,269 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2403 | 490 | -40 (-7.55%) | 151,500 | 50 | 19,980 | HCM | 9 tháng |
CVPB2407 | 330 | (0.00%) | 1,745,300 | -1,950 | 22,320 | SSI | 9 tháng |
CVPB2408 | 320 | (0.00%) | 83,900 | -1,950 | 21,640 | SSI | 6 tháng |
CVPB2409 | 780 | -10 (-1.27%) | 194,300 | -2,950 | 23,560 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 910 | (0.00%) | 7,100 | -1,950 | 23,730 | MBS | 9 tháng |
CVPB2411 | 240 | -10 (-4%) | 25,000 | -2,616 | 22,146 | KIS | 4 tháng |
CVPB2412 | 400 | -20 (-4.76%) | 26,500 | -3,727 | 23,577 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 1,280 | -20 (-1.54%) | 19,200 | -950 | 22,560 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,630 | 10 (+0.62%) | 56,900 | -1,950 | 24,260 | SSI | 15 tháng |
CVPB2503 | 840 | -20 (-2.33%) | 77,300 | 50 | 20,680 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 920 | (0.00%) | 400 | 146,500 | -1,158 | 170,502 | 4 tháng |
CFPT2407 | 790 | -20 (-2.47%) | 27,200 | 146,500 | -12,192 | 178,308 | 7 tháng |
CHDB2401 | 260 | 20 (+8.33%) | 262,000 | 22,950 | -2,067 | 25,885 | 4 tháng |
CHPG2411 | 200 | -10 (-4.76%) | 181,900 | 26,800 | -3,199 | 30,799 | 4 tháng |
CHPG2412 | 380 | -30 (-7.32%) | 245,900 | 26,800 | -4,533 | 32,853 | 7 tháng |
CMBB2408 | 290 | 10 (+3.57%) | 131,500 | 22,600 | -1,534 | 25,394 | 4 tháng |
CMBB2409 | 450 | 30 (+7.14%) | 216,800 | 22,600 | -2,499 | 27,054 | 7 tháng |
CMSN2407 | 100 | -20 (-16.67%) | 36,000 | 67,400 | -16,056 | 84,456 | 4 tháng |
CMSN2408 | 220 | -10 (-4.35%) | 252,500 | 67,400 | -18,278 | 87,878 | 7 tháng |
CMWG2409 | 120 | -30 (-20%) | 26,000 | 59,100 | -9,788 | 70,088 | 4 tháng |
CMWG2410 | 320 | -50 (-13.51%) | 120,900 | 59,100 | -11,677 | 73,977 | 7 tháng |
CSHB2402 | 200 | -20 (-9.09%) | 278,100 | 10,500 | -833 | 11,733 | 4 tháng |
CSHB2403 | 300 | -20 (-6.25%) | 1,427,300 | 10,500 | -1,833 | 12,933 | 7 tháng |
CSSB2401 | 230 | (0.00%) | 376,300 | 18,650 | -1,349 | 20,919 | 4 tháng |
CSTB2412 | 500 | 10 (+2.04%) | 1,037,900 | 37,350 | -1,336 | 40,686 | 4 tháng |
CSTB2413 | 920 | 60 (+6.98%) | 3,600 | 37,350 | -2,329 | 43,359 | 7 tháng |
CTCB2405 | 290 | 30 (+11.54%) | 31,300 | 25,200 | -1,668 | 28,318 | 4 tháng |
CTCB2406 | 660 | 330 (+100%) | 329,100 | 25,200 | -2,779 | 31,279 | 7 tháng |
CTPB2404 | 300 | 20 (+7.14%) | 5,000 | 16,550 | -1,338 | 19,088 | 4 tháng |
CTPB2405 | 350 | -30 (-7.89%) | 436,300 | 16,550 | -2,449 | 20,399 | 7 tháng |
CVHM2410 | 140 | (0.00%) | 38,800 | -9,199 | 48,699 | 4 tháng | |
CVHM2411 | 340 | -20 (-5.56%) | 301,500 | 38,800 | -11,755 | 52,255 | 7 tháng |
CVIC2406 | 180 | 30 (+20%) | 28,000 | 40,450 | -6,438 | 47,788 | 4 tháng |
CVIC2407 | 350 | -30 (-7.89%) | 642,800 | 40,450 | -8,549 | 50,749 | 7 tháng |
CVJC2401 | 130 | 10 (+8.33%) | 16,300 | 98,000 | -21,999 | 121,299 | 4 tháng |
CVNM2408 | 110 | -60 (-35.29%) | 1,680,800 | 60,700 | -16,168 | 77,748 | 4 tháng |
CVPB2411 | 240 | -10 (-4%) | 25,000 | 19,050 | -2,616 | 22,146 | 4 tháng |
CVPB2412 | 400 | -20 (-4.76%) | 26,500 | 19,050 | -3,727 | 23,577 | 7 tháng |
CVRE2409 | 120 | -20 (-14.29%) | 127,100 | 16,700 | -3,299 | 20,479 | 4 tháng |
CVRE2410 | 170 | (0.00%) | 176,600 | 16,700 | -5,188 | 22,568 | 7 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 28/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 24/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/03/2025 |
Ngày đáo hạn: | 28/03/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 21,666 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |