Chứng quyền VPB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/66 (HOSE: CVPB2409)
CW VPB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/66
660
Mở cửa670
Cao nhất690
Thấp nhất660
Cao nhất NY1,540
Thấp nhất NY660
KLGD168,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH11,000,000
Số ngày đến hạn293
Giá CK cơ sở18,150
Giá thực hiện22,000
Hòa vốn **23,320
S-X *-3,850
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
14/01/2025 | 660 | -10 (-1.49%) | 168,500 |
13/01/2025 | 670 | -60 (-8.22%) | 297,900 |
10/01/2025 | 730 | -60 (-7.59%) | 26,200 |
09/01/2025 | 790 | -30 (-3.66%) | 3,600 |
08/01/2025 | 820 | 30 (+3.80%) | 558,500 |
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 600 | -100 (-14.29%) | 91,100 | -1,789 | 21,079 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2403 | 540 | -80 (-12.90%) | 88,300 | -850 | 20,080 | HCM | 9 tháng |
CVPB2407 | 270 | -30 (-10%) | 2,150,800 | -2,850 | 22,080 | SSI | 9 tháng |
CVPB2408 | 250 | -40 (-13.79%) | 351,900 | -2,850 | 21,500 | SSI | 6 tháng |
CVPB2409 | 660 | -10 (-1.49%) | 168,500 | -3,850 | 23,320 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 820 | -50 (-5.75%) | 10,000 | -2,850 | 23,460 | MBS | 9 tháng |
CVPB2411 | 220 | -40 (-15.38%) | 229,100 | -3,516 | 22,106 | KIS | 4 tháng |
CVPB2412 | 480 | -50 (-9.43%) | 35,600 | -4,627 | 23,737 | KIS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 740 | -10 (-1.33%) | 43,700 | 25,850 | -2,327 | 30,197 | 12 tháng |
CMBB2402 | 1,700 | -40 (-2.30%) | 534,100 | 21,300 | 897 | 23,298 | 12 tháng |
CMWG2401 | 1,630 | -50 (-2.98%) | 36,600 | 57,200 | -8,280 | 71,948 | 12 tháng |
CSTB2402 | 2,180 | -10 (-0.46%) | 236,700 | 35,400 | 5,400 | 36,540 | 12 tháng |
CVIB2402 | 670 | 40 (+6.35%) | 381,700 | 19,400 | -1,115 | 21,661 | 12 tháng |
CVNM2401 | 680 | -70 (-9.33%) | 131,500 | 61,600 | -1,732 | 68,552 | 12 tháng |
CVPB2401 | 600 | -100 (-14.29%) | 91,100 | 18,150 | -1,789 | 21,079 | 12 tháng |
CFPT2404 | 3,520 | -100 (-2.76%) | 11,700 | 145,100 | 24,939 | 172,609 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,380 | -30 (-2.13%) | 111,400 | 25,850 | 850 | 29,140 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,440 | -50 (-3.36%) | 555,300 | 21,300 | -1,290 | 25,092 | 12 tháng |
CMSN2406 | 860 | -50 (-5.49%) | 26,700 | 63,700 | -15,300 | 84,160 | 12 tháng |
CMWG2407 | 920 | 10 (+1.10%) | 13,900 | 57,200 | -12,800 | 75,520 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,440 | -30 (-2.04%) | 200 | 35,400 | -2,600 | 42,320 | 12 tháng |
CTCB2403 | 710 | -20 (-2.74%) | 2,100 | 23,600 | -2,400 | 29,550 | 12 tháng |
CVHM2408 | 1,850 | -30 (-1.60%) | 685,100 | 40,000 | 2,000 | 45,400 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,750 | 30 (+1.74%) | 56,700 | 19,400 | 1,400 | 21,500 | 12 tháng |
CVNM2407 | 680 | -280 (-29.17%) | 2,050,700 | 61,600 | -5,872 | 71,520 | 12 tháng |
CVPB2409 | 660 | -10 (-1.49%) | 168,500 | 18,150 | -3,850 | 23,320 | 12 tháng |
CVRE2407 | 1,380 | -70 (-4.83%) | 262,600 | 16,100 | 100 | 18,760 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 18,000 |
Giá thực hiện: | 22,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 11,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 11,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |