Chứng quyền VPB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/66 (HOSE: CVPB2409)
CW VPB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/66
750
Mở cửa800
Cao nhất800
Thấp nhất620
Cao nhất NY1,540
Thấp nhất NY190
KLGD897,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH11,000,000
Số ngày đến hạn108
Giá CK cơ sở21,350
Giá thực hiện22,000
Hòa vốn **22,878
S-X *-68
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
18/07/2025 | 750 | 100 (+15.38%) | 897,700 |
17/07/2025 | 650 | 20 (+3.17%) | 799,600 |
16/07/2025 | 630 | 10 (+1.61%) | 608,500 |
15/07/2025 | 620 | -70 (-10.14%) | 366,200 |
14/07/2025 | 690 | 100 (+16.95%) | 998,600 |
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2407 | 200 | (0.00%) | 6,660,000 | 906 | 21,223 | SSI | 9 tháng |
CVPB2409 | 750 | 100 (+15.38%) | 897,700 | -68 | 22,878 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 650 | 130 (+25%) | 183,300 | 906 | 22,343 | MBS | 9 tháng |
CVPB2501 | 1,480 | 110 (+8.03%) | 2,264,700 | 1,879 | 22,353 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,890 | 160 (+9.25%) | 273,600 | 906 | 24,124 | SSI | 15 tháng |
CVPB2504 | 1,710 | 140 (+8.92%) | 7,300 | 1,879 | 24,465 | BSI | 15 tháng |
CVPB2506 | 1,290 | 160 (+14.16%) | 240,700 | 1,684 | 22,177 | SSV | 8 tháng |
CVPB2508 | 750 | -70 (-8.54%) | 43,700 | 257 | 22,553 | KIS | 6 tháng |
CVPB2509 | 1,020 | 170 (+20%) | 25,400 | -716 | 24,052 | KIS | 8 tháng |
CVPB2510 | 1,210 | 20 (+1.68%) | 49,000 | -1,690 | 25,396 | KIS | 11 tháng |
CVPB2511 | 2,530 | 230 (+10%) | 174,100 | 3,339 | 22,937 | HCM | 9 tháng |
CVPB2512 | 2,660 | 220 (+9.02%) | 57,000 | 2,853 | 23,677 | HCM | 12 tháng |
CVPB2513 | 2,610 | 140 (+5.67%) | 248,700 | 3,350 | 23,220 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2514 | 2,220 | 160 (+7.77%) | 1,294,500 | 3,826 | 21,853 | SSI | 5 tháng |
CVPB2515 | 2,100 | 170 (+8.81%) | 113,700 | 2,853 | 22,592 | SSI | 7 tháng |
CVPB2516 | 2,320 | 80 (+3.57%) | 6,600 | 1,350 | 24,640 | SSI | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 980 | -50 (-4.85%) | 516,500 | 126,000 | 6,858 | 133,620 | 12 tháng |
CHPG2409 | 2,270 | -40 (-1.73%) | 171,500 | 25,900 | 5,082 | 26,489 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,940 | 190 (+6.91%) | 472,000 | 27,200 | 4,610 | 27,699 | 12 tháng |
CMSN2406 | 960 | 110 (+12.94%) | 546,400 | 79,100 | 100 | 84,760 | 12 tháng |
CMWG2407 | 750 | 10 (+1.35%) | 1,934,000 | 70,700 | 700 | 74,500 | 12 tháng |
CSTB2410 | 4,120 | 540 (+15.08%) | 847,900 | 50,200 | 12,200 | 50,360 | 12 tháng |
CTCB2403 | 2,180 | 150 (+7.39%) | 2,398,200 | 36,250 | 10,250 | 36,900 | 12 tháng |
CVHM2408 | 14,350 | -150 (-1.03%) | 13,100 | 96,000 | 58,000 | 95,400 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,560 | -10 (-0.64%) | 355,400 | 17,100 | -213 | 20,314 | 12 tháng |
CVNM2407 | 420 | -10 (-2.33%) | 716,800 | 60,200 | -4,965 | 67,580 | 12 tháng |
CVPB2409 | 750 | 100 (+15.38%) | 897,700 | 21,350 | -68 | 22,878 | 12 tháng |
CVRE2407 | 7,130 | -20 (-0.28%) | 600 | 29,450 | 13,450 | 30,260 | 12 tháng |
CFPT2513 | 810 | 10 (+1.25%) | 2,327,300 | 126,000 | -7,855 | 144,296 | 12 tháng |
CHPG2518 | 2,060 | -30 (-1.44%) | 803,000 | 25,900 | 2,584 | 28,462 | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,530 | 110 (+7.75%) | 1,014,300 | 27,200 | 2,200 | 29,590 | 12 tháng |
CMSN2512 | 3,580 | 360 (+11.18%) | 450,000 | 79,100 | 19,100 | 85,060 | 12 tháng |
CMWG2511 | 2,180 | 70 (+3.32%) | 214,400 | 70,700 | 6,700 | 77,080 | 12 tháng |
CSTB2515 | 4,680 | 570 (+13.87%) | 535,800 | 50,200 | 10,200 | 54,040 | 12 tháng |
CTCB2507 | 3,520 | 200 (+6.02%) | 212,100 | 36,250 | 7,750 | 39,060 | 12 tháng |
CTPB2503 | 1,820 | 50 (+2.82%) | 712,200 | 15,100 | 2,100 | 16,640 | 12 tháng |
CVHM2512 | 11,150 | 1,590 (+16.63%) | 2,600 | 96,000 | 38,000 | 102,600 | 12 tháng |
CVIB2504 | 1,560 | -10 (-0.64%) | 87,800 | 17,100 | 413 | 19,427 | 12 tháng |
CVNM2511 | 1,880 | -50 (-2.59%) | 1,388,600 | 60,200 | 5,200 | 66,280 | 12 tháng |
CVPB2513 | 2,610 | 140 (+5.67%) | 248,700 | 21,350 | 3,350 | 23,220 | 12 tháng |
CVRE2512 | 4,260 | -160 (-3.62%) | 34,500 | 29,450 | 5,950 | 32,020 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.9471 : 1 |
Giá phát hành: | 18,000 |
Giá thực hiện: | 22,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 21,418 |
Khối lượng Niêm yết: | 11,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 11,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |