Chứng quyền VPB/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01 (HOSE: CVPB2410)

CW VPB/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

650

130 (+25%)
18/07/2025 14:50

Mở cửa530

Cao nhất680

Thấp nhất520

Cao nhất NY1,160

Thấp nhất NY30

KLGD183,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn25

Giá CK cơ sở21,350

Giá thực hiện21,000

Hòa vốn **22,343

S-X *906

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2410: CTCB2404 CVPB2407 CFPT2517 CVIB2406 CVPB2501
Trending: HPG (153.125) - SSI (118.372) - VIC (110.806) - MBB (91.622) - NVL (91.046)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
18/07/2025650130 (+25%)183,300
17/07/2025520-10 (-1.89%)181,900
16/07/2025530 (0.00%)51,600
15/07/2025530-30 (-5.36%)117,100
14/07/2025560140 (+33.33%)345,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB2407200 (0.00%)6,660,00090621,223SSI9 tháng
CVPB2409750100 (+15.38%)897,700-6822,878ACBS12 tháng
CVPB2410650130 (+25%)183,30090622,343MBS9 tháng
CVPB25011,480110 (+8.03%)2,264,7001,87922,353SSI10 tháng
CVPB25021,890160 (+9.25%)273,60090624,124SSI15 tháng
CVPB25041,710140 (+8.92%)7,3001,87924,465BSI15 tháng
CVPB25061,290160 (+14.16%)240,7001,68422,177SSV8 tháng
CVPB2508750-70 (-8.54%)43,70025722,553KIS6 tháng
CVPB25091,020170 (+20%)25,400-71624,052KIS8 tháng
CVPB25101,21020 (+1.68%)49,000-1,69025,396KIS11 tháng
CVPB25112,530230 (+10%)174,1003,33922,937HCM9 tháng
CVPB25122,660220 (+9.02%)57,0002,85323,677HCM12 tháng
CVPB25132,610140 (+5.67%)248,7003,35023,220ACBS12 tháng
CVPB25142,220160 (+7.77%)1,294,5003,82621,853SSI5 tháng
CVPB25152,100170 (+8.81%)113,7002,85322,592SSI7 tháng
CVPB25162,32080 (+3.57%)6,6001,35024,640SSI12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CTCB24042,300160 (+7.48%)96,40036,25011,25036,5009 tháng
CVHM240910,170 (0.00%)96,00054,00092,8509 tháng
CVPB2410650130 (+25%)183,30021,35090622,3439 tháng
CVRE24083,210-100 (-3.02%)4,00029,4509,45029,6309 tháng
CFPT2405560-70 (-11.11%)91,700126,000-6,927138,4419 tháng
CHPG241096010 (+1.05%)119,00025,9002,58426,5149 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:14/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/08/2025
Ngày đáo hạn:14/08/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
TLCĐ điều chỉnh:2.9206 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:21,000
Giá TH điều chỉnh:20,444
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate