Chứng quyền VPB/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01 (HOSE: CVPB2410)
CW VPB/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01
910
Mở cửa900
Cao nhất920
Thấp nhất900
Cao nhất NY1,160
Thấp nhất NY500
KLGD40,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn203
Giá CK cơ sở18,900
Giá thực hiện21,000
Hòa vốn **23,730
S-X *-2,100
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
23/01/2025 | 910 | 70 (+8.33%) | 40,100 |
22/01/2025 | 840 | (0.00%) | 9,200 |
21/01/2025 | 840 | -10 (-1.18%) | 3,100 |
20/01/2025 | 850 | -20 (-2.30%) | 300 |
17/01/2025 | 870 | (0.00%) |
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 740 | 80 (+12.12%) | 160,800 | -1,039 | 21,345 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2403 | 570 | 120 (+26.67%) | 76,800 | -100 | 20,140 | HCM | 9 tháng |
CVPB2407 | 320 | 50 (+18.52%) | 2,152,100 | -2,100 | 22,280 | SSI | 9 tháng |
CVPB2408 | 330 | 80 (+32%) | 583,400 | -2,100 | 21,660 | SSI | 6 tháng |
CVPB2409 | 820 | 120 (+17.14%) | 539,600 | -3,100 | 23,640 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 910 | 70 (+8.33%) | 40,100 | -2,100 | 23,730 | MBS | 9 tháng |
CVPB2411 | 260 | 60 (+30%) | 6,600 | -2,766 | 22,186 | KIS | 4 tháng |
CVPB2412 | 470 | 60 (+14.63%) | 253,300 | -3,877 | 23,717 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 1,270 | 140 (+12.39%) | 10,500 | -1,100 | 22,540 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,600 | 130 (+8.84%) | 10,700 | -2,100 | 24,200 | SSI | 15 tháng |
CVPB2503 | 830 | 130 (+18.57%) | 85,400 | -100 | 20,660 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 750 | 20 (+2.74%) | 100 | 25,300 | -200 | 28,500 | 6 tháng |
CMWG2408 | 890 | 120 (+15.58%) | 900 | 59,200 | -5,800 | 70,340 | 6 tháng |
CSHB2401 | 660 | 30 (+4.76%) | 600 | 10,250 | -1,250 | 12,820 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,780 | 80 (+4.71%) | 200 | 37,000 | 3,000 | 41,120 | 6 tháng |
CTCB2404 | 1,050 | 60 (+6.06%) | 4,400 | 24,600 | -400 | 30,250 | 9 tháng |
CTPB2403 | 770 | 20 (+2.67%) | 2,500 | 16,350 | -1,150 | 19,810 | 6 tháng |
CVHM2409 | 1,200 | (0.00%) | 39,500 | -2,500 | 48,000 | 9 tháng | |
CVIB2408 | 1,040 | 60 (+6.12%) | 100 | 20,450 | 950 | 23,660 | 6 tháng |
CVPB2410 | 910 | 70 (+8.33%) | 40,100 | 18,900 | -2,100 | 23,730 | 9 tháng |
CVRE2408 | 630 | (0.00%) | 16,450 | -3,550 | 21,890 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 3,800 | 300 (+8.57%) | 70,100 | 154,300 | 20,236 | 171,798 | 9 tháng |
CHPG2410 | 970 | -10 (-1.02%) | 200 | 26,650 | -1,350 | 31,880 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 14/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/08/2025 |
Ngày đáo hạn: | 14/08/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 21,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |