Chứng quyền VPB-HSC-MET16 (HOSE: CVPB2403)
CW VPB-HSC-MET16
80
Mở cửa90
Cao nhất90
Thấp nhất70
Cao nhất NY1,700
Thấp nhất NY70
KLGD1,362,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở19,100
Giá thực hiện19,000
Hòa vốn **19,160
S-X *100
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2407 | 70 | (0.00%) | 1,426,900 | -1,994 | 20,717 | SSI | 9 tháng |
CVPB2409 | 510 | -30 (-5.56%) | 702,900 | -2,968 | 22,411 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 330 | (0.00%) | 500 | -1,994 | 21,408 | MBS | 9 tháng |
CVPB2412 | 10 | (0.00%) | 28,200 | -3,724 | 22,194 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 710 | -60 (-7.79%) | 1,517,700 | -1,021 | 20,853 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,190 | (0.00%) | 82,000 | -1,994 | 22,761 | SSI | 15 tháng |
CVPB2504 | 1,160 | -40 (-3.33%) | 25,100 | -1,021 | 22,859 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 140 | -20 (-12.50%) | 4,000 | -1,994 | 20,581 | VCI | 6 tháng |
CVPB2506 | 560 | -60 (-9.68%) | 210,900 | -1,216 | 20,756 | SSV | 8 tháng |
CVPB2507 | 160 | -50 (-23.81%) | 181,400 | -1,669 | 20,431 | KIS | 4 tháng |
CVPB2508 | 380 | -50 (-11.63%) | 267,000 | -2,643 | 21,833 | KIS | 6 tháng |
CVPB2509 | 600 | -60 (-9.09%) | 306,000 | -3,616 | 23,235 | KIS | 8 tháng |
CVPB2510 | 930 | 30 (+3.33%) | 100 | -4,590 | 24,851 | KIS | 11 tháng |
CVPB2511 | 1,550 | -10 (-0.64%) | 411,200 | 439 | 21,029 | HCM | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,740 | (0.00%) | 148,100 | -47 | 21,885 | HCM | 12 tháng |
CVPB2513 | 1,830 | -50 (-2.66%) | 119,900 | 450 | 21,660 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2514 | 1,350 | -50 (-3.57%) | 529,700 | 926 | 20,157 | SSI | 5 tháng |
CVPB2515 | 1,380 | -40 (-2.82%) | 92,000 | -47 | 21,188 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,480 | (0.00%) | 27,000 | 29,960 | 9 tháng | ||
CTCB2506 | 2,550 | -10 (-0.39%) | 120,700 | 34,000 | 9,000 | 35,200 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,010 | -50 (-1.23%) | 3,300 | 24,600 | 7,600 | 25,020 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,400 | -30 (-2.10%) | 386,500 | 116,100 | -6,848 | 136,829 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,740 | -20 (-1.14%) | 102,700 | 116,100 | -8,831 | 142,184 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,860 | 20 (+0.70%) | 88,000 | 27,000 | 1,500 | 31,220 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,160 | 160 (+8%) | 62,400 | 25,800 | 1,300 | 28,820 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,680 | 210 (+8.50%) | 216,200 | 25,800 | 1,300 | 29,860 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,780 | (0.00%) | 111,700 | 67,500 | 8,500 | 73,240 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,840 | -40 (-2.13%) | 100,300 | 64,100 | 9,600 | 69,220 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,030 | -20 (-0.98%) | 248,200 | 64,100 | 9,100 | 71,240 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,710 | -210 (-7.19%) | 11,300 | 46,600 | 7,600 | 49,840 | 9 tháng |
CSTB2514 | 2,970 | -140 (-4.50%) | 126,300 | 46,600 | 7,100 | 51,380 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,230 | 40 (+3.36%) | 207,400 | 13,350 | 299 | 15,344 | 9 tháng |
CVHM2510 | 4,590 | -430 (-8.57%) | 3,900 | 70,200 | 12,700 | 75,860 | 9 tháng |
CVHM2511 | 5,120 | -130 (-2.48%) | 3,100 | 70,200 | 12,200 | 78,480 | 12 tháng |
CVIC2509 | 6,250 | -580 (-8.49%) | 114,800 | 86,800 | 18,800 | 93,000 | 9 tháng |
CVNM2510 | 760 | -30 (-3.80%) | 91,100 | 56,600 | -2,315 | 64,787 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,550 | -10 (-0.64%) | 411,200 | 18,450 | 439 | 21,029 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,740 | (0.00%) | 148,100 | 18,450 | -47 | 21,885 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,060 | -350 (-10.26%) | 1,000 | 24,600 | 3,100 | 27,620 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 03/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/03/2025 |
Ngày đáo hạn: | 06/03/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 19,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |