Chứng quyền VPB/12M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CVPB2212)
CW VPB/12M/SSI/C/EU/Cash-13
10
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,170
Thấp nhất NY10
KLGD1,668,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH13,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở20,850
Giá thực hiện37,000
Hòa vốn **24,671
S-X *-3,794
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2315 | 130 | -10 (-7.14%) | 878,700 | -3,523 | 22,879 | SSI | 15 tháng |
CVPB2318 | 30 | -30 (-50%) | 466,500 | -3,584 | 22,342 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 440 | 10 (+2.33%) | 183,100 | -4,087 | 23,533 | KIS | 15 tháng |
CVPB2322 | 20 | (0.00%) | 404,600 | -340 | 19,066 | VND | 10 tháng |
CVPB2401 | 1,140 | (0.00%) | 1,369,600 | -1,289 | 22,105 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2402 | 670 | 10 (+1.52%) | 569,600 | -350 | 20,340 | HCM | 6 tháng |
CVPB2403 | 990 | 40 (+4.21%) | 162,400 | -350 | 20,980 | HCM | 9 tháng |
CVPB2404 | 210 | (0.00%) | 262,900 | -850 | 19,920 | SSI | 4 tháng |
CVPB2405 | 300 | -20 (-6.25%) | 173,900 | -1,350 | 20,600 | SSI | 5 tháng |
CVPB2406 | 380 | -30 (-7.32%) | 477,000 | -1,850 | 21,260 | SSI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 900 | (0.00%) | 1,171,200 | 24,650 | 4,487 | 24,700 | 12 tháng |
CFPT2314 | 5,890 | 190 (+3.33%) | 421,600 | 134,600 | 48,252 | 137,207 | 15 tháng |
CHPG2331 | 150 | (0.00%) | 2,011,700 | 25,100 | -350 | 26,269 | 12 tháng |
CHPG2332 | 260 | -10 (-3.70%) | 378,400 | 25,100 | -805 | 27,323 | 13 tháng |
CHPG2333 | 330 | -10 (-2.94%) | 477,700 | 25,100 | -1,259 | 28,159 | 14 tháng |
CHPG2334 | 490 | 10 (+2.08%) | 240,500 | 25,100 | -1,714 | 30,377 | 15 tháng |
CMBB2315 | 1,470 | 20 (+1.38%) | 187,500 | 24,400 | 4,831 | 25,322 | 15 tháng |
CMSN2313 | 140 | 20 (+16.67%) | 1,987,200 | 74,400 | -5,600 | 81,400 | 12 tháng |
CMWG2314 | 1,930 | 110 (+6.04%) | 1,200,300 | 68,200 | 16,610 | 70,738 | 15 tháng |
CSTB2328 | 260 | 30 (+13.04%) | 1,979,700 | 30,250 | -2,750 | 35,080 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,580 | 110 (+7.48%) | 580,300 | 23,000 | 6,028 | 23,101 | 12 tháng |
CVHM2313 | 40 | (0.00%) | 2,069,600 | 43,900 | -6,100 | 50,400 | 12 tháng |
CVIB2305 | 420 | 20 (+5%) | 776,800 | 18,250 | -2,517 | 23,146 | 15 tháng |
CVIC2309 | 20 | -20 (-50%) | 695,800 | 42,650 | -9,350 | 52,200 | 12 tháng |
CVNM2311 | 480 | 10 (+2.13%) | 203,400 | 73,300 | -5,098 | 83,102 | 15 tháng |
CVPB2315 | 130 | -10 (-7.14%) | 878,700 | 18,650 | -3,523 | 22,879 | 15 tháng |
CVRE2315 | 10 | -10 (-50%) | 1,040,800 | 19,150 | -10,850 | 30,080 | 12 tháng |
CACB2402 | 220 | -40 (-15.38%) | 633,700 | 24,650 | -1,350 | 26,440 | 4 tháng |
CHPG2404 | 10 | -10 (-50%) | 802,800 | 25,100 | -6,900 | 32,020 | 4 tháng |
CHPG2405 | 80 | -30 (-27.27%) | 3,026,200 | 25,100 | -7,900 | 33,160 | 5 tháng |
CMSN2402 | 490 | -10 (-2%) | 429,800 | 74,400 | -8,600 | 85,450 | 5 tháng |
CMSN2403 | 430 | (0.00%) | 2,253,700 | 74,400 | -15,600 | 92,150 | 6 tháng |
CMWG2404 | 960 | 270 (+39.13%) | 1,381,700 | 68,200 | 240 | 71,771 | 4 tháng |
CSTB2405 | 540 | 80 (+17.39%) | 150,900 | 30,250 | -2,250 | 33,580 | 5 tháng |
CSTB2406 | 390 | 70 (+21.88%) | 737,100 | 30,250 | -1,250 | 32,280 | 4 tháng |
CSTB2407 | 360 | (0.00%) | 78,300 | 30,250 | -2,750 | 34,440 | 6 tháng |
CTCB2402 | 350 | 50 (+16.67%) | 1,954,800 | 23,000 | -4,500 | 28,200 | 6 tháng |
CVHM2404 | 1,390 | 20 (+1.46%) | 620,600 | 43,900 | 3,900 | 45,560 | 5 tháng |
CVHM2405 | 860 | -20 (-2.27%) | 1,091,200 | 43,900 | -1,100 | 48,440 | 6 tháng |
CVIB2403 | 60 | -10 (-14.29%) | 534,800 | 18,250 | -2,265 | 20,618 | 4 tháng |
CVIB2404 | 140 | 20 (+16.67%) | 1,086,700 | 18,250 | -3,120 | 21,609 | 5 tháng |
CVIC2402 | 380 | -20 (-5%) | 223,100 | 42,650 | -7,350 | 51,520 | 6 tháng |
CVIC2403 | 290 | -10 (-3.33%) | 1,222,000 | 42,650 | -2,350 | 46,160 | 4 tháng |
CVNM2403 | 830 | -10 (-1.19%) | 145,900 | 73,300 | -1,700 | 78,320 | 5 tháng |
CVNM2404 | 1,170 | 30 (+2.63%) | 48,500 | 73,300 | 3,300 | 74,680 | 4 tháng |
CVPB2404 | 210 | (0.00%) | 262,900 | 18,650 | -850 | 19,920 | 4 tháng |
CVPB2405 | 300 | -20 (-6.25%) | 173,900 | 18,650 | -1,350 | 20,600 | 5 tháng |
CVPB2406 | 380 | -30 (-7.32%) | 477,000 | 18,650 | -1,850 | 21,260 | 6 tháng |
CVRE2403 | 90 | -10 (-10%) | 976,500 | 19,150 | -5,850 | 25,180 | 5 tháng |
CVRE2404 | 110 | -10 (-8.33%) | 194,600 | 19,150 | -3,350 | 22,720 | 4 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 31/08/2022 |
Ngày niêm yết: | 20/09/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/09/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/08/2023 |
Ngày đáo hạn: | 31/08/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 2.6642 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 37,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 24,644 |
Khối lượng Niêm yết: | 13,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 13,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |