Chứng quyền VPB/12M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CVPB2212)

CW VPB/12M/SSI/C/EU/Cash-13

Ngừng giao dịch

10

(%)
29/08/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,170

Thấp nhất NY10

KLGD1,668,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH13,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở20,850

Giá thực hiện37,000

Hòa vốn **24,671

S-X *-3,794

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: FPT (137.570) - HPG (131.382) - MBB (115.592) - VIC (98.424) - VCB (87.350)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB2407100-20 (-16.67%)5,353,500-2,24420,834SSI9 tháng
CVPB240959040 (+7.27%)159,900-3,21822,567ACBS12 tháng
CVPB2410500-20 (-3.85%)700-2,24421,905MBS9 tháng
CVPB241250 (0.00%)889,200-3,97422,272KIS7 tháng
CVPB250184050 (+6.33%)483,000-1,27121,106SSI10 tháng
CVPB25021,210 (0.00%)205,700-2,24422,800SSI15 tháng
CVPB250340-90 (-69.23%)918,100-29718,575SSI5 tháng
CVPB25041,20010 (+0.84%)215,600-1,27122,976BSI15 tháng
CVPB250540060 (+17.65%)45,500-2,24420,834VCI6 tháng
CVPB250666010 (+1.54%)46,300-1,46620,951SSV8 tháng
CVPB2507590 (0.00%)-1,91921,268KIS4 tháng
CVPB250855020 (+3.77%)4,100-2,89322,164KIS6 tháng
CVPB250973020 (+2.82%)500-3,86623,488KIS8 tháng
CVPB2510960 (0.00%)14,000-4,84024,909KIS11 tháng
CVPB25111,650120 (+7.84%)62,50018921,223HCM9 tháng
CVPB25121,910200 (+11.70%)12,600-29722,216HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240445020 (+4.65%)254,10025,60060026,8009 tháng
CFPT24021,400-40 (-2.78%)24,500119,200-14,864139,6269 tháng
CHPG2406560-20 (-3.45%)383,40025,650-2,35030,24012 tháng
CHPG240833010 (+3.13%)1,003,90025,650-1,35028,3209 tháng
CMBB240583020 (+2.47%)1,824,30024,8502,26025,4759 tháng
CMSN2404150 (0.00%)454,50062,700-16,30079,6009 tháng
CMWG24061,11080 (+7.77%)464,30064,700-1,30070,4409 tháng
CSTB24091,20010 (+0.84%)701,30039,5003,50040,8009 tháng
CVHM24063,560860 (+31.85%)156,80062,90012,90064,2409 tháng
CVIB240628020 (+7.69%)87,70018,200-7519,3529 tháng
CVIC240512,3001,450 (+13.36%)17,50091,50048,50092,2009 tháng
CVNM240614010 (+7.69%)2,231,50055,900-10,22466,6609 tháng
CVPB2407100-20 (-16.67%)5,353,50018,200-2,24420,8349 tháng
CVRE24061,760260 (+17.33%)256,90025,8006,80026,0409 tháng
CACB25021,47010 (+0.68%)43,10025,600-2,40030,94015 tháng
CACB250396020 (+2.13%)161,30025,600-1,40028,92010 tháng
CACB250420-20 (-50%)985,10025,600-40026,0405 tháng
CFPT250230020 (+7.14%)490,800119,200-50,800173,00010 tháng
CFPT250370010 (+1.45%)58,200119,200-60,800187,00015 tháng
CFPT250410 (0.00%)1,500119,200-40,800160,1005 tháng
CHPG250310-40 (-80%)4,455,00025,650-1,35027,0205 tháng
CHPG2504890-20 (-2.20%)13,70025,650-3,35030,78010 tháng
CHPG25051,600-10 (-0.62%)16,70025,650-4,35033,20015 tháng
CMBB25022,320130 (+5.94%)271,00024,8503,99824,8895 tháng
CMBB25032,350100 (+4.44%)51,60024,8502,26026,67910 tháng
CMBB25042,84060 (+2.16%)74,10024,8501,39128,40115 tháng
CMSN250210 (0.00%)201,00062,700-10,30073,0505 tháng
CMSN250375070 (+10.29%)160,70062,700-12,30078,75010 tháng
CMWG2502910190 (+26.39%)1,377,10064,7004,70064,5505 tháng
CMWG25031,870150 (+8.72%)441,00064,7001,70072,35010 tháng
CMWG25042,350130 (+5.86%)145,70064,700-1,30077,75015 tháng
CSTB25032,230170 (+8.25%)104,20039,5004,50039,4605 tháng
CSTB25042,700150 (+5.88%)174,60039,5001,50043,40010 tháng
CTCB25023,290480 (+17.08%)636,60030,9506,95030,5805 tháng
CTCB25033,320470 (+16.49%)1,354,10030,9504,95032,64010 tháng
CVHM25014,000470 (+13.31%)89,20062,90020,90062,0005 tháng
CVHM25024,050670 (+19.82%)126,50062,90017,90065,25010 tháng
CVIB250110 (0.00%)125,20018,200-1,03719,2565 tháng
CVIB250259030 (+5.36%)16,30018,200-1,99921,33410 tháng
CVIC250110,050940 (+10.32%)10,80091,50051,50090,2505 tháng
CVIC25029,7601,180 (+13.75%)30,00091,50051,50088,80010 tháng
CVNM250110 (0.00%)11,60055,900-6,39062,3385 tháng
CVNM2502550-40 (-6.78%)719,30055,900-7,34965,88410 tháng
CVNM25031,080-10 (-0.92%)25,20055,900-10,22371,29715 tháng
CVPB250184050 (+6.33%)483,00018,200-1,27121,10610 tháng
CVPB25021,210 (0.00%)205,70018,200-2,24422,80015 tháng
CVPB250340-90 (-69.23%)918,10018,200-29718,5755 tháng
CVRE25024,250410 (+10.68%)12,10025,8008,80025,5005 tháng
CVRE25034,290560 (+15.01%)72,70025,8007,80026,58010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:31/08/2022
Ngày niêm yết:20/09/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:22/09/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:29/08/2023
Ngày đáo hạn:31/08/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:2.6642 : 1
Giá phát hành:1,700
Giá thực hiện:37,000
Giá TH điều chỉnh:24,644
Khối lượng Niêm yết:13,000,000
Khối lượng lưu hành:13,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate