Chứng quyền ACB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01 (HOSE: CACB2501)

CW ACB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01

1,100

-50 (-4.35%)
13/02/2025 15:05

Mở cửa1,110

Cao nhất1,110

Thấp nhất1,100

Cao nhất NY1,500

Thấp nhất NY1,020

KLGD31,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn164

Giá CK cơ sở25,700

Giá thực hiện24,500

Hòa vốn **27,800

S-X *1,200

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2501: CACB2403 CACB2504 CMBB2501 CHPG2409 CHPG2501
Trending: HPG (103.799) - FPT (90.921) - MBB (69.706) - TCB (52.566) - VND (51.418)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
13/02/20251,100-50 (-4.35%)31,500
12/02/20251,150-80 (-6.50%)3,500
11/02/20251,23020 (+1.65%)24,800
10/02/20251,21020 (+1.68%)700
07/02/20251,19040 (+3.48%)35,000
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CACB2403480 (0.00%)979,60070026,920SSI6 tháng
CACB2404700-30 (-4.11%)2,107,70070027,800SSI9 tháng
CACB2405800 (0.00%)20028,700MBS6 tháng
CACB25011,100-50 (-4.35%)31,5001,20027,800VPBankS7 tháng
CACB25022,010-40 (-1.95%)53,800-2,30032,020SSI15 tháng
CACB25031,520-40 (-2.56%)55,600-1,30030,040SSI10 tháng
CACB2504820-90 (-9.89%)35,900-30027,640SSI5 tháng
CACB25051,480 (0.00%)-60030,740BSI9 tháng
CACB25061,090 (0.00%)-1,70029,580VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB25011,100-50 (-4.35%)31,50025,7001,20027,8007 tháng
CFPT2501990-130 (-11.61%)10,200143,100-16,900169,9007 tháng
CHPG25011,010-20 (-1.94%)6,90025,90040028,5306 tháng
CHPG25021,12040 (+3.70%)35,30025,900-1,60030,8609 tháng
CMBB25011,450 (0.00%)3,80022,9002,04824,6377 tháng
CMSN2501870-40 (-4.40%)9,70068,900-3,10078,9606 tháng
CMWG2501780-160 (-17.02%)44,00054,800-7,20065,9006 tháng
CSHB2501860-10 (-1.15%)624,50010,750-25012,7206 tháng
CSTB25012,430-10 (-0.41%)30,00038,8005,30040,7906 tháng
CSTB25022,560 (0.00%)38,8003,30043,1809 tháng
CTCB25012,130-40 (-1.84%)13,50025,9501,95028,2607 tháng
CVRE2501490 (0.00%)30,00016,650-1,35019,4706 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:ACB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:13/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:15/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/07/2025
Ngày đáo hạn:28/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,800
Giá thực hiện:24,500
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.