Chứng quyền ACB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01 (HOSE: CACB2501)
CW ACB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01
900
Mở cửa730
Cao nhất900
Thấp nhất730
Cao nhất NY1,500
Thấp nhất NY40
KLGD1,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn11
Giá CK cơ sở22,450
Giá thực hiện24,500
Hòa vốn **22,729
S-X *1,977
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/07/2025 | 900 | -10 (-1.10%) | 1,000 |
15/07/2025 | 910 | 50 (+5.81%) | 12,400 |
14/07/2025 | 860 | -20 (-2.27%) | 105,100 |
11/07/2025 | 880 | 80 (+10%) | 24,300 |
10/07/2025 | 800 | 40 (+5.26%) | 41,900 |
Chứng quyền cùng CKCS (ACB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2404 | 520 | 20 (+4%) | 297,500 | 1,560 | 22,628 | SSI | 9 tháng |
CACB2501 | 900 | -10 (-1.10%) | 1,000 | 1,977 | 22,729 | VPBankS | 7 tháng |
CACB2502 | 1,580 | -40 (-2.47%) | 30,200 | -947 | 26,038 | SSI | 15 tháng |
CACB2503 | 1,000 | -30 (-2.91%) | 324,100 | -112 | 24,233 | SSI | 10 tháng |
CACB2505 | 1,060 | -60 (-5.36%) | 5,300 | 473 | 24,634 | BSI | 9 tháng |
CACB2507 | 1,640 | -10 (-0.61%) | 667,500 | 1,560 | 23,629 | SSI | 5 tháng |
CACB2508 | 1,660 | 10 (+0.61%) | 67,200 | 724 | 24,498 | SSI | 7 tháng |
CACB2509 | 1,500 | (0.00%) | 65,700 | 1,950 | 25,000 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 900 | -10 (-1.10%) | 1,000 | 22,450 | 1,977 | 22,729 | 7 tháng |
CFPT2501 | 50 | 10 (+25%) | 253,900 | 126,300 | -32,343 | 159,139 | 7 tháng |
CHPG2502 | 1,340 | 130 (+10.74%) | 417,800 | 26,100 | 3,200 | 26,247 | 9 tháng |
CMBB2501 | 2,220 | -60 (-2.63%) | 24,300 | 26,700 | 5,848 | 26,646 | 7 tháng |
CSTB2502 | 4,450 | -260 (-5.52%) | 400 | 47,800 | 12,300 | 48,850 | 9 tháng |
CTCB2501 | 5,600 | 70 (+1.27%) | 28,100 | 35,250 | 11,250 | 35,200 | 7 tháng |
CACB2509 | 1,500 | (0.00%) | 65,700 | 22,450 | 1,950 | 25,000 | 7 tháng |
CFPT2516 | 2,410 | -50 (-2.03%) | 30,500 | 126,300 | 8,300 | 142,100 | 7 tháng |
CHPG2522 | 2,790 | -50 (-1.76%) | 1,000 | 26,100 | 4,449 | 28,626 | 9 tháng |
CHPG2523 | 2,410 | 110 (+4.78%) | 9,700 | 26,100 | 1,951 | 30,174 | 12 tháng |
CMBB2514 | 1,750 | -150 (-7.89%) | 1,600 | 26,700 | 2,700 | 29,250 | 6 tháng |
CMBB2515 | 1,460 | (0.00%) | 26,700 | -300 | 31,380 | 9 tháng | |
CMSN2515 | 2,370 | (0.00%) | 75,000 | 11,000 | 82,960 | 6 tháng | |
CMWG2514 | 2,230 | 120 (+5.69%) | 200 | 70,000 | 6,000 | 75,150 | 6 tháng |
CSTB2519 | 2,440 | -50 (-2.01%) | 7,500 | 47,800 | -3,200 | 58,320 | 12 tháng |
CSTB2520 | 2,330 | -80 (-3.32%) | 8,800 | 47,800 | -200 | 54,990 | 9 tháng |
CTCB2510 | 2,470 | (0.00%) | 35,250 | 4,250 | 38,410 | 6 tháng | |
CTCB2511 | 2,070 | -100 (-4.61%) | 100 | 35,250 | 250 | 41,210 | 9 tháng |
CTPB2504 | 1,690 | -20 (-1.17%) | 38,700 | 14,900 | 1,900 | 16,380 | 6 tháng |
CVHM2515 | 6,020 | (0.00%) | 88,000 | 27,000 | 91,100 | 6 tháng | |
CVIB2507 | 2,250 | (0.00%) | 19,300 | 2,300 | 21,500 | 6 tháng | |
CVNM2514 | 1,400 | -60 (-4.11%) | 4,600 | 60,100 | 4,100 | 67,200 | 7 tháng |
CVRE2515 | 3,680 | -100 (-2.65%) | 8,000 | 28,800 | 4,800 | 31,360 | 6 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/07/2025 |
Ngày đáo hạn: | 28/07/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 2.5068 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 24,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 20,473 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |