Chứng quyền ACB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01 (HOSE: CACB2501)

CW ACB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01

900

-10 (-1.10%)
16/07/2025 14:59

Mở cửa730

Cao nhất900

Thấp nhất730

Cao nhất NY1,500

Thấp nhất NY40

KLGD1,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn11

Giá CK cơ sở22,450

Giá thực hiện24,500

Hòa vốn **22,729

S-X *1,977

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2501: SSI ACB CACB2404 CACB2503 CACB2502
Trending: HPG (162.744) - SSI (117.496) - MBB (93.223) - VCB (91.267) - FPT (90.726)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/07/2025900-10 (-1.10%)1,000
15/07/202591050 (+5.81%)12,400
14/07/2025860-20 (-2.27%)105,100
11/07/202588080 (+10%)24,300
10/07/202580040 (+5.26%)41,900
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CACB240452020 (+4%)297,5001,56022,628SSI9 tháng
CACB2501900-10 (-1.10%)1,0001,97722,729VPBankS7 tháng
CACB25021,580-40 (-2.47%)30,200-94726,038SSI15 tháng
CACB25031,000-30 (-2.91%)324,100-11224,233SSI10 tháng
CACB25051,060-60 (-5.36%)5,30047324,634BSI9 tháng
CACB25071,640-10 (-0.61%)667,5001,56023,629SSI5 tháng
CACB25081,66010 (+0.61%)67,20072424,498SSI7 tháng
CACB25091,500 (0.00%)65,7001,95025,000VPBankS7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2501900-10 (-1.10%)1,00022,4501,97722,7297 tháng
CFPT25015010 (+25%)253,900126,300-32,343159,1397 tháng
CHPG25021,340130 (+10.74%)417,80026,1003,20026,2479 tháng
CMBB25012,220-60 (-2.63%)24,30026,7005,84826,6467 tháng
CSTB25024,450-260 (-5.52%)40047,80012,30048,8509 tháng
CTCB25015,60070 (+1.27%)28,10035,25011,25035,2007 tháng
CACB25091,500 (0.00%)65,70022,4501,95025,0007 tháng
CFPT25162,410-50 (-2.03%)30,500126,3008,300142,1007 tháng
CHPG25222,790-50 (-1.76%)1,00026,1004,44928,6269 tháng
CHPG25232,410110 (+4.78%)9,70026,1001,95130,17412 tháng
CMBB25141,750-150 (-7.89%)1,60026,7002,70029,2506 tháng
CMBB25151,460 (0.00%)26,700-30031,3809 tháng
CMSN25152,370 (0.00%)75,00011,00082,9606 tháng
CMWG25142,230120 (+5.69%)20070,0006,00075,1506 tháng
CSTB25192,440-50 (-2.01%)7,50047,800-3,20058,32012 tháng
CSTB25202,330-80 (-3.32%)8,80047,800-20054,9909 tháng
CTCB25102,470 (0.00%)35,2504,25038,4106 tháng
CTCB25112,070-100 (-4.61%)10035,25025041,2109 tháng
CTPB25041,690-20 (-1.17%)38,70014,9001,90016,3806 tháng
CVHM25156,020 (0.00%)88,00027,00091,1006 tháng
CVIB25072,250 (0.00%)19,3002,30021,5006 tháng
CVNM25141,400-60 (-4.11%)4,60060,1004,10067,2007 tháng
CVRE25153,680-100 (-2.65%)8,00028,8004,80031,3606 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:ACB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:13/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:15/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/07/2025
Ngày đáo hạn:28/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
TLCĐ điều chỉnh:2.5068 : 1
Giá phát hành:1,800
Giá thực hiện:24,500
Giá TH điều chỉnh:20,473
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate