Chứng quyền ACB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01 (HOSE: CACB2501)
CW ACB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01
1,100
Mở cửa1,110
Cao nhất1,110
Thấp nhất1,100
Cao nhất NY1,500
Thấp nhất NY1,020
KLGD31,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn164
Giá CK cơ sở25,700
Giá thực hiện24,500
Hòa vốn **27,800
S-X *1,200
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
13/02/2025 | 1,100 | -50 (-4.35%) | 31,500 |
12/02/2025 | 1,150 | -80 (-6.50%) | 3,500 |
11/02/2025 | 1,230 | 20 (+1.65%) | 24,800 |
10/02/2025 | 1,210 | 20 (+1.68%) | 700 |
07/02/2025 | 1,190 | 40 (+3.48%) | 35,000 |
Chứng quyền cùng CKCS (ACB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2403 | 480 | (0.00%) | 979,600 | 700 | 26,920 | SSI | 6 tháng |
CACB2404 | 700 | -30 (-4.11%) | 2,107,700 | 700 | 27,800 | SSI | 9 tháng |
CACB2405 | 800 | (0.00%) | 200 | 28,700 | MBS | 6 tháng | |
CACB2501 | 1,100 | -50 (-4.35%) | 31,500 | 1,200 | 27,800 | VPBankS | 7 tháng |
CACB2502 | 2,010 | -40 (-1.95%) | 53,800 | -2,300 | 32,020 | SSI | 15 tháng |
CACB2503 | 1,520 | -40 (-2.56%) | 55,600 | -1,300 | 30,040 | SSI | 10 tháng |
CACB2504 | 820 | -90 (-9.89%) | 35,900 | -300 | 27,640 | SSI | 5 tháng |
CACB2505 | 1,480 | (0.00%) | -600 | 30,740 | BSI | 9 tháng | |
CACB2506 | 1,090 | (0.00%) | -1,700 | 29,580 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 1,100 | -50 (-4.35%) | 31,500 | 25,700 | 1,200 | 27,800 | 7 tháng |
CFPT2501 | 990 | -130 (-11.61%) | 10,200 | 143,100 | -16,900 | 169,900 | 7 tháng |
CHPG2501 | 1,010 | -20 (-1.94%) | 6,900 | 25,900 | 400 | 28,530 | 6 tháng |
CHPG2502 | 1,120 | 40 (+3.70%) | 35,300 | 25,900 | -1,600 | 30,860 | 9 tháng |
CMBB2501 | 1,450 | (0.00%) | 3,800 | 22,900 | 2,048 | 24,637 | 7 tháng |
CMSN2501 | 870 | -40 (-4.40%) | 9,700 | 68,900 | -3,100 | 78,960 | 6 tháng |
CMWG2501 | 780 | -160 (-17.02%) | 44,000 | 54,800 | -7,200 | 65,900 | 6 tháng |
CSHB2501 | 860 | -10 (-1.15%) | 624,500 | 10,750 | -250 | 12,720 | 6 tháng |
CSTB2501 | 2,430 | -10 (-0.41%) | 30,000 | 38,800 | 5,300 | 40,790 | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,560 | (0.00%) | 38,800 | 3,300 | 43,180 | 9 tháng | |
CTCB2501 | 2,130 | -40 (-1.84%) | 13,500 | 25,950 | 1,950 | 28,260 | 7 tháng |
CVRE2501 | 490 | (0.00%) | 30,000 | 16,650 | -1,350 | 19,470 | 6 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/07/2025 |
Ngày đáo hạn: | 28/07/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 24,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |