Chứng quyền LPB/5M/SSI/C/EU/Cash-19 (HOSE: CLPB2502)

CW.LPB/5M/SSI/C/EU/Cash-19

470

-70 (-12.96%)
14/07/2025 09:46

Mở cửa500

Cao nhất500

Thấp nhất460

Cao nhất NY690

Thấp nhất NY50

KLGD221,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH32,000,000

Số ngày đến hạn92

Giá CK cơ sở32,850

Giá thực hiện34,466

Hòa vốn **36,656

S-X *-1,616

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CLPB2502: CLPB2501 CMWG2406 CACB2404 CFPT2501 CTCB2503
Trending: HPG (162.681) - SSI (106.869) - MBB (92.596) - VCB (91.032) - FPT (88.955)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
14/07/2025470-70 (-12.96%)221,700
11/07/2025540 (0.00%)396,100
10/07/2025540 (0.00%)74,900
09/07/2025540-60 (-10%)98,600
08/07/2025600-10 (-1.64%)37,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (LPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CLPB2501570-50 (-8.06%)100-3,47938,985SSI7 tháng
CLPB2502470-70 (-12.96%)221,700-1,61636,656SSI5 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404510-70 (-12.07%)453,50022,6001,71022,5959 tháng
CFPT2402320-50 (-13.51%)19,100126,500-6,427134,1889 tháng
CHPG24061,150-60 (-4.96%)1,570,60025,9502,63427,14712 tháng
CHPG24081,040-60 (-5.45%)130,60025,9503,46725,9489 tháng
CMBB24051,150-60 (-4.96%)128,60026,5503,96026,5879 tháng
CMSN2404210-150 (-41.67%)463,50075,700-3,30079,8409 tháng
CMWG2406660-130 (-16.46%)345,10067,4001,40068,6409 tháng
CSTB24092,870-120 (-4.01%)434,00047,55011,55047,4809 tháng
CVHM24069,860-10 (-0.10%)43,70089,60039,60089,4409 tháng
CVIB2406290-10 (-3.33%)673,10019,3001,02519,3919 tháng
CVIC240517,150950 (+5.86%)100114,00071,000111,6009 tháng
CVNM240660-20 (-25%)1,501,80059,600-6,52466,3549 tháng
CVPB240716060 (+60%)1,225,20020,80035621,0689 tháng
CVRE24062,40030 (+1.27%)23,80028,6009,60028,6009 tháng
CACB25021,540-70 (-4.35%)6,50022,600-79725,97115 tháng
CACB2503990-80 (-7.48%)42,60022,6003824,21610 tháng
CFPT2502230 (0.00%)70,100126,500-42,058170,83910 tháng
CFPT250356020 (+3.70%)35,900126,500-51,973184,02615 tháng
CHPG25041,930-150 (-7.21%)196,30025,9501,80127,36310 tháng
CHPG25052,420-130 (-5.10%)3,90025,95096829,01215 tháng
CMBB25032,740-140 (-4.86%)761,20026,5503,96027,35810 tháng
CMBB25042,980-120 (-3.87%)10,10026,5503,09128,64415 tháng
CMSN25031,540-230 (-12.99%)216,50075,70070082,70010 tháng
CMWG25031,760-60 (-3.30%)148,10067,4004,40071,80010 tháng
CMWG25042,080-130 (-5.88%)31,30067,4001,40076,40015 tháng
CSTB25045,380-170 (-3.06%)11,30047,5509,55048,76010 tháng
CTCB25034,770-740 (-13.43%)115,10034,7508,75035,54010 tháng
CVHM25028,860-250 (-2.74%)97,90089,60044,60089,30010 tháng
CVIB2502570-60 (-9.52%)494,00019,300-89921,29510 tháng
CVIC250213,8001,000 (+7.81%)297,800114,00074,000109,00010 tháng
CVNM2502590-70 (-10.61%)305,90059,600-3,64966,07510 tháng
CVNM25031,050-70 (-6.25%)71,40059,600-6,52371,15315 tháng
CVPB25011,320170 (+14.78%)252,50020,8001,32922,04110 tháng
CVPB25021,59080 (+5.30%)80020,80035623,54015 tháng
CVRE25035,470-30 (-0.55%)2,60028,60010,60028,94010 tháng
CACB25071,570-170 (-9.77%)235,70022,6001,71023,5125 tháng
CACB25081,630-370 (-18.50%)77,70022,60087424,4487 tháng
CFPT25141,470-30 (-2%)612,500126,5007,518133,5645 tháng
CFPT25151,690-30 (-1.74%)107,700126,5003,552139,7137 tháng
CHPG25192,570-170 (-6.20%)74,90025,9503,46726,7645 tháng
CHPG25202,620-140 (-5.07%)30025,9502,63427,6807 tháng
CLPB2501570-50 (-8.06%)10032,850-3,47938,9857 tháng
CLPB2502470-70 (-12.96%)221,70032,850-1,61636,6565 tháng
CMBB25121,410-90 (-6%)101,50026,5501,55027,8205 tháng
CMBB25131,430-100 (-6.54%)5,60026,55055028,8607 tháng
CMSN25132,600-290 (-10.03%)480,20075,70010,70078,0005 tháng
CMSN25142,740-210 (-7.12%)35,50075,7007,70081,7007 tháng
CMWG25121,430-70 (-4.67%)90,20067,4002,40072,1505 tháng
CMWG25131,580-120 (-7.06%)2,40067,40040074,9007 tháng
CSTB25163,210-210 (-6.14%)35,90047,5504,55049,4205 tháng
CSTB25173,180-190 (-5.64%)36,20047,5502,55051,3607 tháng
CTCB25082,200-210 (-8.71%)139,20034,7502,75036,4005 tháng
CTCB25092,090-140 (-6.28%)311,50034,75075038,1807 tháng
CVHM25133,490-290 (-7.67%)54,20089,60015,60091,4505 tháng
CVHM25144,520-10 (-0.22%)76,10089,60017,60094,6007 tháng
CVIB25051,000-60 (-5.66%)32,60019,30030021,0007 tháng
CVIB25061,100-400 (-26.67%)318,10019,3001,30020,2005 tháng
CVNM2512960-90 (-8.57%)343,20059,60068563,5525 tháng
CVNM25131,070-100 (-8.55%)9,80059,600-1,24666,0147 tháng
CVPB25141,960180 (+10.11%)338,80020,8003,27621,3465 tháng
CVPB25151,800140 (+8.43%)13,60020,8002,30322,0077 tháng
CVRE25131,540-10 (-0.65%)20,40028,600-1,40033,0807 tháng
CVRE25141,040-110 (-9.57%)35,30028,600-1,40032,0805 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:LPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Lộc Phát Việt Nam (HOSE: LPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:14/05/2025
Ngày niêm yết:12/06/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:16/06/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:10/10/2025
Ngày đáo hạn:14/10/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4.66 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:34,466
Khối lượng Niêm yết:32,000,000
Khối lượng lưu hành:32,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate