Chứng quyền VNM/5M/SSI/C/EU/Cash-19 (HOSE: CVNM2512)

CW.VNM/5M/SSI/C/EU/Cash-19

1,020

-30 (-2.86%)
14/07/2025 10:50

Mở cửa1,040

Cao nhất1,070

Thấp nhất950

Cao nhất NY1,770

Thấp nhất NY890

KLGD574,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH20,000,000

Số ngày đến hạn92

Giá CK cơ sở60,000

Giá thực hiện58,915

Hòa vốn **63,842

S-X *1,085

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVNM2512: CVNM2510 CVNM2511 CVNM2506 CFPT2404 CVNM2514
Trending: HPG (162.681) - SSI (106.869) - MBB (92.596) - VCB (91.032) - FPT (88.955)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
14/07/20251,030-20 (-1.90%)577,700
11/07/20251,050 (0.00%)392,300
10/07/20251,050-70 (-6.25%)1,051,800
09/07/20251,12090 (+8.74%)565,200
08/07/20251,03070 (+7.29%)452,700
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM240680 (0.00%)1,503,300-6,22466,430SSI9 tháng
CVNM2407390-70 (-15.22%)672,700-5,26567,408ACBS12 tháng
CVNM2502640-20 (-3.03%)380,200-3,34966,315SSI10 tháng
CVNM25031,060-60 (-5.36%)201,100-6,22371,201SSI15 tháng
CVNM2504830 (0.00%)5,100-2,87867,588BSI9 tháng
CVNM250640-10 (-20%)926,400-3,41463,623KIS4 tháng
CVNM2507260 (0.00%)85,900-5,56067,469KIS6 tháng
CVNM2508400-70 (-14.89%)173,400-7,70670,696KIS8 tháng
CVNM2509670-60 (-8.22%)32,800-9,63774,714KIS11 tháng
CVNM2510970-60 (-5.83%)224,30098566,409HCM9 tháng
CVNM25111,840-30 (-1.60%)142,6004,90066,040ACBS12 tháng
CVNM25121,030-20 (-1.90%)577,70098563,890SSI5 tháng
CVNM25131,080-90 (-7.69%)54,300-94666,062SSI7 tháng
CVNM25141,430 (0.00%)3,90067,440VPBankS7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404520-60 (-10.34%)500,20022,5501,66022,6289 tháng
CFPT2402330-40 (-10.81%)23,300126,400-6,527134,2279 tháng
CHPG24061,170-40 (-3.31%)3,690,80025,9502,63427,21312 tháng
CHPG24081,040-60 (-5.45%)1,126,80025,9503,46725,9489 tháng
CMBB24051,170-40 (-3.31%)272,70026,6004,01026,6569 tháng
CMSN2404250-110 (-30.56%)1,152,00075,700-3,30080,0009 tháng
CMWG2406640-150 (-18.99%)594,60067,2001,20068,5609 tháng
CSTB24092,880-110 (-3.68%)497,00047,45011,45047,5209 tháng
CVHM24069,760-110 (-1.11%)69,30089,10039,10089,0409 tháng
CVIB2406300 (0.00%)845,00019,3501,07519,4299 tháng
CVIC240517,9501,750 (+10.80%)1,400115,00072,000114,8009 tháng
CVNM240680 (0.00%)1,503,30059,900-6,22466,4309 tháng
CVPB2407210110 (+110%)6,019,30021,00055621,2629 tháng
CVRE24062,41040 (+1.69%)29,30028,6509,65028,6409 tháng
CACB25021,560-50 (-3.11%)17,10022,550-84726,00415 tháng
CACB25031,020-50 (-4.67%)168,20022,550-1224,26610 tháng
CFPT2502230 (0.00%)80,100126,400-42,158170,83910 tháng
CFPT250356020 (+3.70%)57,000126,400-52,073184,02615 tháng
CHPG25041,950-130 (-6.25%)264,80025,9501,80127,39710 tháng
CHPG25052,460-90 (-3.53%)5,30025,95096829,07915 tháng
CMBB25032,770-110 (-3.82%)773,70026,6004,01027,41010 tháng
CMBB25043,010-90 (-2.90%)10,90026,6003,14128,69615 tháng
CMSN25031,570-200 (-11.30%)808,50075,70070082,85010 tháng
CMWG25031,740-80 (-4.40%)413,90067,2004,20071,70010 tháng
CMWG25042,070-140 (-6.33%)96,60067,2001,20076,35015 tháng
CSTB25045,350-200 (-3.60%)98,50047,4509,45048,70010 tháng
CTCB25034,840-670 (-12.16%)378,60034,8508,85035,68010 tháng
CVHM25029,040-70 (-0.77%)98,40089,10044,10090,20010 tháng
CVIB2502570-60 (-9.52%)840,60019,350-84921,29510 tháng
CVIC250214,1501,350 (+10.55%)301,500115,00075,000110,75010 tháng
CVNM2502640-20 (-3.03%)380,20059,900-3,34966,31510 tháng
CVNM25031,060-60 (-5.36%)201,10059,900-6,22371,20115 tháng
CVPB25011,410260 (+22.61%)641,60021,0001,52922,21610 tháng
CVPB25021,750240 (+15.89%)22,10021,00055623,85215 tháng
CVRE25035,57070 (+1.27%)3,60028,65010,65029,14010 tháng
CACB25071,600-140 (-8.05%)238,10022,5501,66023,5625 tháng
CACB25081,630-370 (-18.50%)123,00022,55082424,4487 tháng
CFPT25141,470-30 (-2%)957,600126,4007,418133,5645 tháng
CFPT25151,680-40 (-2.33%)111,200126,4003,452139,6147 tháng
CHPG25192,600-140 (-5.11%)76,00025,9503,46726,8145 tháng
CHPG25202,620-140 (-5.07%)90025,9502,63427,6807 tháng
CLPB2501570-50 (-8.06%)3,20032,750-3,57938,9857 tháng
CLPB2502460-80 (-14.81%)728,30032,750-1,71636,6105 tháng
CMBB25121,430-70 (-4.67%)194,20026,6001,60027,8605 tháng
CMBB25131,450-80 (-5.23%)6,30026,60060028,9007 tháng
CMSN25132,650-240 (-8.30%)571,40075,70010,70078,2505 tháng
CMSN25142,730-220 (-7.46%)61,00075,7007,70081,6507 tháng
CMWG25121,370-130 (-8.67%)99,40067,2002,20071,8505 tháng
CMWG25131,560-140 (-8.24%)2,60067,20020074,8007 tháng
CSTB25163,230-190 (-5.56%)67,50047,4504,45049,4605 tháng
CSTB25173,180-190 (-5.64%)36,40047,4502,45051,3607 tháng
CTCB25082,230-180 (-7.47%)152,70034,8502,85036,4605 tháng
CTCB25092,070-160 (-7.17%)322,30034,85085038,1407 tháng
CVHM25133,700-80 (-2.12%)247,00089,10015,10092,5005 tháng
CVHM25144,440-90 (-1.99%)78,10089,10017,10094,2007 tháng
CVIB25051,040-20 (-1.89%)36,00019,35035021,0807 tháng
CVIB25061,100-400 (-26.67%)373,90019,3501,35020,2005 tháng
CVNM25121,030-20 (-1.90%)577,70059,90098563,8905 tháng
CVNM25131,080-90 (-7.69%)54,30059,900-94666,0627 tháng
CVPB25142,110330 (+18.54%)470,40021,0003,47621,6395 tháng
CVPB25151,980320 (+19.28%)17,50021,0002,50322,3587 tháng
CVRE25131,56010 (+0.65%)23,90028,650-1,35033,1207 tháng
CVRE25141,090-60 (-5.22%)40,10028,650-1,35032,1805 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:14/05/2025
Ngày niêm yết:12/06/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:16/06/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:10/10/2025
Ngày đáo hạn:14/10/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4.83 : 1
Giá phát hành:1,800
Giá thực hiện:58,915
Khối lượng Niêm yết:20,000,000
Khối lượng lưu hành:20,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate