Chứng quyền VNM/7M/SSI/C/EU/Cash-19 (HOSE: CVNM2513)

CW.VNM/7M/SSI/C/EU/Cash-19

1,170

(%)
14/07/2025 09:06

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY1,300

Thấp nhất NY1,060

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH18,000,000

Số ngày đến hạn154

Giá CK cơ sở59,900

Giá thực hiện60,846

Hòa vốn **66,497

S-X *-946

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVNM2513: CVNM2510 CVNM2512 CVNM2407 CVNM2514 CVNM2511
Trending: HPG (162.681) - SSI (106.869) - MBB (92.596) - VCB (91.032) - FPT (88.955)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
14/07/20251,170 (0.00%)
11/07/20251,170-60 (-4.88%)33,500
10/07/20251,230 (0.00%)53,500
09/07/20251,23070 (+6.03%)55,800
08/07/20251,16040 (+3.57%)73,800
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM240680 (0.00%)-6,22466,430SSI9 tháng
CVNM2407460 (0.00%)-5,26567,810ACBS12 tháng
CVNM2502660 (0.00%)-3,34966,411SSI10 tháng
CVNM25031,120 (0.00%)-6,22371,489SSI15 tháng
CVNM2504830 (0.00%)-2,87867,588BSI9 tháng
CVNM250650 (0.00%)-3,41463,700KIS4 tháng
CVNM2507260 (0.00%)-5,56067,469KIS6 tháng
CVNM2508470 (0.00%)-7,70671,237KIS8 tháng
CVNM2509730 (0.00%)-9,63775,178KIS11 tháng
CVNM25101,030 (0.00%)98566,873HCM9 tháng
CVNM25111,870 (0.00%)4,90066,220ACBS12 tháng
CVNM25121,050 (0.00%)98563,987SSI5 tháng
CVNM25131,170 (0.00%)-94666,497SSI7 tháng
CVNM25141,430 (0.00%)3,90067,440VPBankS7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404580 (0.00%)22,7001,81022,8299 tháng
CFPT2402370 (0.00%)127,000-5,927134,3859 tháng
CHPG24061,210 (0.00%)26,1002,78427,34712 tháng
CHPG24081,100 (0.00%)26,1003,61726,1479 tháng
CMBB24051,25040 (+3.31%)26,7004,11026,9349 tháng
CMSN2404360 (0.00%)76,500-2,50080,4409 tháng
CMWG2406790 (0.00%)67,9001,90069,1609 tháng
CSTB24092,990 (0.00%)47,70011,70047,9609 tháng
CVHM24069,870 (0.00%)89,60039,60089,4809 tháng
CVIB240631010 (+3.33%)19,4001,12519,4689 tháng
CVIC240516,200 (0.00%)115,50072,500107,8009 tháng
CVNM240680 (0.00%)59,900-6,22466,4309 tháng
CVPB2407100 (0.00%)20,250-19420,8349 tháng
CVRE24062,370 (0.00%)28,8009,80028,4809 tháng
CACB25021,610 (0.00%)22,700-69726,08815 tháng
CACB25031,12050 (+4.67%)22,70013824,43310 tháng
CFPT250224010 (+4.35%)127,000-41,558170,93810 tháng
CFPT2503540 (0.00%)127,000-51,473183,82715 tháng
CHPG25042,080 (0.00%)26,1001,95127,61310 tháng
CHPG25052,550 (0.00%)26,1001,11829,22915 tháng
CMBB25033,9301,050 (+36.46%)26,7004,11029,42810 tháng
CMBB25043,100 (0.00%)26,7003,24128,85315 tháng
CMSN25031,770 (0.00%)76,5001,50083,85010 tháng
CMWG25031,820 (0.00%)67,9004,90072,10010 tháng
CMWG25042,210 (0.00%)67,9001,90077,05015 tháng
CSTB25045,550 (0.00%)47,7009,70049,10010 tháng
CTCB25035,510 (0.00%)34,9508,95037,02010 tháng
CVHM25029,110 (0.00%)89,60044,60090,55010 tháng
CVIB250265020 (+3.17%)19,400-79921,44910 tháng
CVIC250213,100300 (+2.34%)115,50075,500105,50010 tháng
CVNM2502660 (0.00%)59,900-3,34966,41110 tháng
CVNM25031,120 (0.00%)59,900-6,22371,48915 tháng
CVPB25011,150 (0.00%)20,25077921,71010 tháng
CVPB25021,510 (0.00%)20,250-19423,38515 tháng
CVRE25035,500 (0.00%)28,80010,80029,00010 tháng
CACB25071,740 (0.00%)22,7001,81023,7965 tháng
CACB25082,000 (0.00%)22,70097425,0667 tháng
CFPT25141,500 (0.00%)127,0008,018133,8625 tháng
CFPT25151,720 (0.00%)127,0004,052140,0107 tháng
CHPG25192,740 (0.00%)26,1003,61727,0475 tháng
CHPG25202,760 (0.00%)26,1002,78427,9137 tháng
CLPB2501620 (0.00%)33,100-3,22939,2187 tháng
CLPB2502540 (0.00%)33,100-1,36636,9825 tháng
CMBB25121,500 (0.00%)26,7001,70028,0005 tháng
CMBB25131,530 (0.00%)26,70070029,0607 tháng
CMSN25132,890 (0.00%)76,50011,50079,4505 tháng
CMSN25142,950 (0.00%)76,5008,50082,7507 tháng
CMWG25121,500 (0.00%)67,9002,90072,5005 tháng
CMWG25131,700 (0.00%)67,90090075,5007 tháng
CSTB25163,420 (0.00%)47,7004,70049,8405 tháng
CSTB25173,370 (0.00%)47,7002,70051,7407 tháng
CTCB25082,410 (0.00%)34,9502,95036,8205 tháng
CTCB25092,230 (0.00%)34,95095038,4607 tháng
CVHM25133,950170 (+4.50%)89,60015,60093,7505 tháng
CVHM25144,530 (0.00%)89,60017,60094,6507 tháng
CVIB25051,060 (0.00%)19,40040021,1207 tháng
CVIB25061,500 (0.00%)19,4001,40021,0005 tháng
CVNM25121,050 (0.00%)59,90098563,9875 tháng
CVNM25131,170 (0.00%)59,900-94666,4977 tháng
CVPB25141,85070 (+3.93%)20,2502,72621,1325 tháng
CVPB25151,660 (0.00%)20,2501,75321,7347 tháng
CVRE25131,550 (0.00%)28,800-1,20033,1007 tháng
CVRE25141,150 (0.00%)28,800-1,20032,3005 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:14/05/2025
Ngày niêm yết:12/06/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:16/06/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:11/12/2025
Ngày đáo hạn:15/12/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4.83 : 1
Giá phát hành:1,900
Giá thực hiện:60,846
Khối lượng Niêm yết:18,000,000
Khối lượng lưu hành:18,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate