Chứng quyền.VNM.KIS.M.CA.T.31 (HOSE: CVNM2508)

CW.VNM.KIS.M.CA.T.31

10

-20 (-66.67%)
12/11/2025 09:48

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY800

Thấp nhất NY10

KLGD127,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn7

Giá CK cơ sở59,200

Giá thực hiện69,999

Hòa vốn **64,703

S-X *-5,430

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVNM2508: CVNM2513 CHPG2514 CHPG2515 CLPB2505 CSSB2505
Trending: HPG (142.749) - FPT (113.199) - MBB (106.688) - SSI (100.968) - VIC (100.664)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
12/11/202510-20 (-66.67%)127,700
11/11/202530 (0.00%)138,600
10/11/202530-20 (-40%)53,000
07/11/202550-20 (-28.57%)8,500
06/11/202570-10 (-12.50%)189,400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM250380030 (+3.90%)18,500-4,01266,876SSI15 tháng
CVNM250810-20 (-66.67%)127,700-5,43064,703KIS8 tháng
CVNM250949050 (+11.36%)100-7,27670,095KIS11 tháng
CVNM2510760-20 (-2.56%)4002,87961,934HCM9 tháng
CVNM25111,92030 (+1.59%)51,0006,62163,591ACBS12 tháng
CVNM251374040 (+5.71%)59,4001,03361,583SSI7 tháng
CVNM25141,10070 (+6.80%)8,3005,66561,947VPBankS7 tháng
CVNM25152,170160 (+7.96%)64,7001,84265,656SSI12 tháng
CVNM251622020 (+10%)6,000-1,98162,864KIS5 tháng
CVNM2517510 (0.00%)-4,74368,819KIS7 tháng
CVNM251855020 (+3.77%)14,200-5,91270,370KIS9 tháng
CVNM251959020 (+3.51%)35,100-6,76171,602KIS10 tháng
CVNM25201,24030 (+2.48%)100-3,99071,488PHS12 tháng
CVNM2521940 (0.00%)-8,10076,286KIS10 tháng
CVNM25221,13020 (+1.80%)43,9001,36468,638VND8 tháng
CVNM25231,65050 (+3.13%)600-1,12276,096VND14 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT250980 (0.00%)97,000-23,744122,4698 tháng
CFPT2510300-300 (-50%)27,20097,000-35,818139,28711 tháng
CHDB250480080 (+11.11%)60029,7003,03429,8668 tháng
CHDB25051,900 (0.00%)29,7001,92335,37711 tháng
CHPG251423020 (+9.52%)17,00026,90053127,1358 tháng
CHPG2515750130 (+20.97%)44,30026,9006829,3309 tháng
CHPG2516730 (0.00%)19,50026,900-67230,00411 tháng
CMSN250812010 (+9.09%)20,30079,000-77780,9778 tháng
CMSN2509640120 (+23.08%)1,10079,000-2,99988,3999 tháng
CMSN251090050 (+5.88%)14,80079,000-4,39992,39911 tháng
CMWG25071,240-50 (-3.88%)3,10078,30012,58077,9458 tháng
CMWG25081,30010 (+0.78%)80078,3006,33684,77911 tháng
CSHB25042,35040 (+1.73%)20015,7004,27615,4318 tháng
CSHB25052,64030 (+1.15%)1,00015,7003,93516,26711 tháng
CSSB250310-10 (-50%)35,60016,750-5,59522,3858 tháng
CSSB250444010 (+2.33%)10016,750-6,37324,88311 tháng
CSTB25101,360 (0.00%)49,3005,30149,4398 tháng
CSTB25111,370 (0.00%)49,3004,30150,4799 tháng
CSTB25121,770 (0.00%)49,3003,30153,07911 tháng
CVHM25089,710 (0.00%)91,50037,056102,9948 tháng
CVHM25098,150 (0.00%)91,50034,83497,4169 tháng
CVIC250717,300 (0.00%)200,800141,912145,3888 tháng
CVIC250830,850 (0.00%)200,800139,801215,2499 tháng
CVNM250810-20 (-66.67%)127,70059,200-5,43064,7038 tháng
CVNM250949050 (+11.36%)10059,200-7,27670,09511 tháng
CVPB25092,850 (0.00%)27,7005,63427,6168 tháng
CVPB25104,420-970 (-18%)3,20027,7004,66031,64611 tháng
CVRE25092,480 (0.00%)31,3009,74531,4758 tháng
CVRE25102,300 (0.00%)31,3009,18931,3119 tháng
CHPG252643030 (+7.50%)1,30026,900-21128,8315 tháng
CHPG25271,240 (0.00%)26,900-54432,40410 tháng
CLPB25044,280 (0.00%)47,65011,99452,7765 tháng
CLPB25053,320 (0.00%)47,65010,96249,9686 tháng
CLPB25062,790 (0.00%)47,65010,25151,3497 tháng
CLPB25072,700 (0.00%)47,6509,67151,4798 tháng
CLPB25081,580-20 (-1.25%)1,40047,6508,96251,3289 tháng
CMSN251717010 (+6.25%)2,50079,000-7,68888,3885 tháng
CMSN25181,13020 (+1.80%)78,00079,000-10,999101,29910 tháng
CSHB25071,68040 (+2.44%)14,10015,7002,72215,9515 tháng
CSHB25081,990-50 (-2.45%)1,00015,7002,52616,6967 tháng
CSHB25092,130-60 (-2.74%)20015,7002,23017,2399 tháng
CSHB25102,650 (0.00%)15,7002,03418,35610 tháng
CSSB2505110 (0.00%)16,750-3,47220,4425 tháng
CSSB2506450 (0.00%)16,750-3,80521,4557 tháng
CSSB2507540 (0.00%)16,750-4,24923,1599 tháng
CSSB2508600-10 (-1.64%)40016,750-4,91624,06610 tháng
CSTB2522230-10 (-4.17%)8,20049,300-5,26755,7175 tháng
CSTB252397070 (+7.78%)10049,300-7,56864,62810 tháng
CTCB251339040 (+11.43%)10033,650-7,15742,7075 tháng
CTPB25051,540 (0.00%)16,9001,95620,8158 tháng
CVHM25172,100 (0.00%)91,5002,61299,3885 tháng
CVHM25182,810 (0.00%)91,500501113,47910 tháng
CVIB250930020 (+7.14%)5,30018,350-3819,4425 tháng
CVIB2510880 (0.00%)18,350-87322,3148 tháng
CVIC251011,000 (0.00%)200,80090,801197,9995 tháng
CVIC251112,000 (0.00%)200,80086,821209,97910 tháng
CVJC25043,600 (0.00%)171,50073,521169,9795 tháng
CVJC25053,500 (0.00%)171,50064,632176,8688 tháng
CVNM251622020 (+10%)6,00059,200-1,98162,8645 tháng
CVNM2517510 (0.00%)59,200-4,74368,8197 tháng
CVNM251855020 (+3.77%)14,20059,200-5,91270,3709 tháng
CVNM251959020 (+3.51%)35,10059,200-6,76171,60210 tháng
CVPB25171,970 (0.00%)27,7007,70127,8795 tháng
CVPB25181,850 (0.00%)27,7006,70128,3997 tháng
CVPB25192,000-150 (-6.98%)10027,7005,81229,8889 tháng
CVPB25202,200 (0.00%)27,7005,47831,02210 tháng
CVRE25172,230 (0.00%)31,3003,30132,4595 tháng
CVRE25181,60020 (+1.27%)10031,3002,30135,39910 tháng
CVRE25191,61040 (+2.55%)20031,3001,30136,43911 tháng
CFPT2522270 (0.00%)97,000-19,789123,5394 tháng
CFPT2523550-10 (-1.79%)10,20097,000-20,799131,5497 tháng
CFPT2524650-10 (-1.52%)1,50097,000-21,688134,93810 tháng
CHPG25341,120 (0.00%)26,900-4,21135,59110 tháng
CLPB25091,110-30 (-2.63%)9,80047,650-8,68365,21310 tháng
CMSN25201,370 (0.00%)79,000-18,111110,81110 tháng
CSHB2512670 (0.00%)15,700-4,64521,6854 tháng
CSHB2513850 (0.00%)40,00015,700-4,86722,2677 tháng
CSHB25141,070 (0.00%)13,80015,700-4,97822,81810 tháng
CSSB250936010 (+2.86%)120,00016,750-9,70627,89610 tháng
CSTB25271,420 (0.00%)49,300-17,25573,65510 tháng
CTCB2515340 (0.00%)33,650-11,16246,4684 tháng
CTCB2516980 (0.00%)33,650-11,55249,9757 tháng
CTCB25171,520 (0.00%)33,650-11,93252,98510 tháng
CTPB2508260 (0.00%)33,6508,90625,2504 tháng
CTPB2509920 (0.00%)6,00016,900-7,69126,3457 tháng
CTPB25101,760 (0.00%)16,900-7,78628,04110 tháng
CVHM25212,40030 (+1.27%)17,30091,500-24,178134,8789 tháng
CVHM25221,870760 (+68.47%)11,20091,500-26,188132,64810 tháng
CVIC25137,500-10 (-0.13%)200200,80053,801221,9999 tháng
CVIC25148,040 (0.00%)200,80051,912229,28810 tháng
CVJC25063,910160 (+4.27%)25,000171,5003,701206,89910 tháng
CVNM2521940 (0.00%)59,200-8,10076,28610 tháng
CVPB252462050 (+8.77%)1,50027,700-15,41145,59110 tháng
CVRE252392020 (+2.22%)1,10031,300-3,69938,6797 tháng
CVRE25241,290 (0.00%)3,00031,300-4,58841,04810 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:8 tháng
Ngày phát hành:19/03/2025
Ngày niêm yết:17/04/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:21/04/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:17/11/2025
Ngày đáo hạn:19/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
TLCĐ điều chỉnh:7.3863 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:69,999
Giá TH điều chỉnh:64,630
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate