Chứng quyền MWG/5M/SSI/C/EU/Cash-19 (HOSE: CMWG2512)

CW.MWG/5M/SSI/C/EU/Cash-19

1,370

-130 (-8.67%)
14/07/2025 10:49

Mở cửa1,430

Cao nhất1,430

Thấp nhất1,340

Cao nhất NY1,540

Thấp nhất NY1,200

KLGD99,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH20,000,000

Số ngày đến hạn92

Giá CK cơ sở67,200

Giá thực hiện65,000

Hòa vốn **71,850

S-X *2,200

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2512: CMWG2509 CMWG2406 CMWG2513 CMWG2505 CMWG2507
Trending: HPG (162.681) - SSI (106.869) - MBB (92.596) - VCB (91.032) - FPT (88.955)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
14/07/20251,370-130 (-8.67%)99,400
11/07/20251,50010 (+0.67%)23,000
10/07/20251,49020 (+1.36%)30,200
09/07/20251,47070 (+5%)39,100
08/07/20251,400 (0.00%)54,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG2406640-150 (-18.99%)592,3001,20068,560SSI9 tháng
CMWG2407600-20 (-3.23%)939,100-2,80073,600ACBS12 tháng
CMWG25031,740-80 (-4.40%)413,9004,20071,700SSI10 tháng
CMWG25042,070-140 (-6.33%)96,6001,20076,350SSI15 tháng
CMWG25051,780 (0.00%)6,20071,680BSI9 tháng
CMWG2507820-70 (-7.87%)268,80053474,866KIS8 tháng
CMWG2508840-160 (-16%)11,000-5,79981,399KIS11 tháng
CMWG25092,100-90 (-4.11%)553,90012,70071,300HCM9 tháng
CMWG25102,270-90 (-3.81%)181,60012,20073,160HCM12 tháng
CMWG25111,710-90 (-5%)428,6003,20074,260ACBS12 tháng
CMWG25121,370-130 (-8.67%)99,4002,20071,850SSI5 tháng
CMWG25131,560-140 (-8.24%)2,60020074,800SSI7 tháng
CMWG25142,830 (0.00%)3,20078,150VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404520-60 (-10.34%)500,20022,5501,66022,6289 tháng
CFPT2402330-40 (-10.81%)23,300126,300-6,627134,2279 tháng
CHPG24061,170-40 (-3.31%)3,690,80025,8502,53427,21312 tháng
CHPG24081,040-60 (-5.45%)1,126,80025,8503,36725,9489 tháng
CMBB24051,170-40 (-3.31%)272,70026,6004,01026,6569 tháng
CMSN2404250-110 (-30.56%)1,152,00075,700-3,30080,0009 tháng
CMWG2406640-150 (-18.99%)592,30067,2001,20068,5609 tháng
CSTB24092,880-110 (-3.68%)496,90047,45011,45047,5209 tháng
CVHM24069,710-160 (-1.62%)69,20089,00039,00088,8409 tháng
CVIB2406300 (0.00%)845,00019,3501,07519,4299 tháng
CVIC240517,9501,750 (+10.80%)1,400114,90071,900114,8009 tháng
CVNM240680 (0.00%)1,503,30059,900-6,22466,4309 tháng
CVPB2407210110 (+110%)6,019,30021,05060621,2629 tháng
CVRE24062,41040 (+1.69%)29,30028,6509,65028,6409 tháng
CACB25021,560-50 (-3.11%)17,10022,550-84726,00415 tháng
CACB25031,020-50 (-4.67%)168,20022,550-1224,26610 tháng
CFPT2502230 (0.00%)80,100126,300-42,258170,83910 tháng
CFPT250355010 (+1.85%)52,000126,300-52,173183,92715 tháng
CHPG25041,950-130 (-6.25%)264,80025,8501,70127,39710 tháng
CHPG25052,460-90 (-3.53%)5,30025,85086829,07915 tháng
CMBB25032,770-110 (-3.82%)773,70026,6004,01027,41010 tháng
CMBB25043,010-90 (-2.90%)10,90026,6003,14128,69615 tháng
CMSN25031,570-200 (-11.30%)808,50075,70070082,85010 tháng
CMWG25031,740-80 (-4.40%)413,90067,2004,20071,70010 tháng
CMWG25042,070-140 (-6.33%)96,60067,2001,20076,35015 tháng
CSTB25045,350-200 (-3.60%)98,50047,4509,45048,70010 tháng
CTCB25034,840-670 (-12.16%)378,60034,8508,85035,68010 tháng
CVHM25029,000-110 (-1.21%)98,30089,00044,00090,00010 tháng
CVIB2502570-60 (-9.52%)840,60019,350-84921,29510 tháng
CVIC250214,1501,350 (+10.55%)301,500114,90074,900110,75010 tháng
CVNM2502640-20 (-3.03%)380,20059,900-3,34966,31510 tháng
CVNM25031,060-60 (-5.36%)201,10059,900-6,22371,20115 tháng
CVPB25011,410260 (+22.61%)641,60021,0501,57922,21610 tháng
CVPB25021,750240 (+15.89%)22,10021,05060623,85215 tháng
CVRE25035,57070 (+1.27%)3,60028,65010,65029,14010 tháng
CACB25071,600-140 (-8.05%)238,10022,5501,66023,5625 tháng
CACB25081,630-370 (-18.50%)123,00022,55082424,4487 tháng
CFPT25141,470-30 (-2%)957,600126,3007,318133,5645 tháng
CFPT25151,680-40 (-2.33%)111,200126,3003,352139,6147 tháng
CHPG25192,600-140 (-5.11%)76,00025,8503,36726,8145 tháng
CHPG25202,620-140 (-5.07%)90025,8502,53427,6807 tháng
CLPB2501570-50 (-8.06%)3,20032,750-3,57938,9857 tháng
CLPB2502460-80 (-14.81%)728,30032,750-1,71636,6105 tháng
CMBB25121,430-70 (-4.67%)194,20026,6001,60027,8605 tháng
CMBB25131,450-80 (-5.23%)6,30026,60060028,9007 tháng
CMSN25132,650-240 (-8.30%)571,40075,70010,70078,2505 tháng
CMSN25142,730-220 (-7.46%)61,00075,7007,70081,6507 tháng
CMWG25121,370-130 (-8.67%)99,40067,2002,20071,8505 tháng
CMWG25131,560-140 (-8.24%)2,60067,20020074,8007 tháng
CSTB25163,210-210 (-6.14%)67,40047,4504,45049,4205 tháng
CSTB25173,150-220 (-6.53%)36,30047,4502,45051,3007 tháng
CTCB25082,230-180 (-7.47%)152,70034,8502,85036,4605 tháng
CTCB25092,070-160 (-7.17%)322,30034,85085038,1407 tháng
CVHM25133,700-80 (-2.12%)247,00089,00015,00092,5005 tháng
CVHM25144,410-120 (-2.65%)78,00089,00017,00094,0507 tháng
CVIB25051,040-20 (-1.89%)36,00019,35035021,0807 tháng
CVIB25061,100-400 (-26.67%)373,90019,3501,35020,2005 tháng
CVNM25121,020-30 (-2.86%)574,70059,90098563,8425 tháng
CVNM25131,080-90 (-7.69%)54,30059,900-94666,0627 tháng
CVPB25142,110330 (+18.54%)470,40021,0503,52621,6395 tháng
CVPB25151,980320 (+19.28%)17,50021,0502,55322,3587 tháng
CVRE25131,56010 (+0.65%)23,90028,650-1,35033,1207 tháng
CVRE25141,090-60 (-5.22%)40,00028,650-1,35032,1805 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:14/05/2025
Ngày niêm yết:12/06/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:16/06/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:10/10/2025
Ngày đáo hạn:14/10/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,900
Giá thực hiện:65,000
Khối lượng Niêm yết:20,000,000
Khối lượng lưu hành:20,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate