Chứng quyền VHM/7M/SSI/C/EU/Cash-19 (HOSE: CVHM2514)

CW.VHM/7M/SSI/C/EU/Cash-19

4,390

-140 (-3.09%)
14/07/2025 10:09

Mở cửa4,600

Cao nhất4,740

Thấp nhất4,040

Cao nhất NY4,740

Thấp nhất NY1,600

KLGD77,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH24,000,000

Số ngày đến hạn154

Giá CK cơ sở88,800

Giá thực hiện72,000

Hòa vốn **93,950

S-X *16,800

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2514: CVHM2513 CVHM2515 KHA CVHM2508 CVIC2502
Trending: HPG (162.681) - SSI (106.869) - MBB (92.596) - VCB (91.032) - FPT (88.955)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
14/07/20254,390-140 (-3.09%)77,800
11/07/20254,530590 (+14.97%)124,300
10/07/20253,940620 (+18.67%)123,000
09/07/20253,320340 (+11.41%)235,100
08/07/20252,980360 (+13.74%)406,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM24069,680-190 (-1.93%)68,90038,80088,720SSI9 tháng
CVHM240812,800 (0.00%)50,80089,200ACBS12 tháng
CVHM240910,030650 (+6.93%)10046,80092,150MBS9 tháng
CVHM25028,980-130 (-1.43%)98,10043,80089,900SSI10 tháng
CVHM25036,930 (0.00%)46,80090,510BSI15 tháng
CVHM25057,350 (0.00%)38,80186,749KIS4 tháng
CVHM25067,630-450 (-5.57%)90037,68989,261KIS6 tháng
CVHM25077,480330 (+4.62%)90035,46790,733KIS7 tháng
CVHM25087,090 (0.00%)34,35689,894KIS8 tháng
CVHM25096,790 (0.00%)32,13490,616KIS9 tháng
CVHM25109,120-70 (-0.76%)50031,30093,980HCM9 tháng
CVHM25118,900 (0.00%)30,80093,600HCM12 tháng
CVHM25128,600 (0.00%)30,80092,400ACBS12 tháng
CVHM25133,640-140 (-3.70%)215,50014,80092,200SSI5 tháng
CVHM25144,390-140 (-3.09%)77,80016,80093,950SSI7 tháng
CVHM25156,020 (0.00%)27,80091,100VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404560-20 (-3.45%)489,00022,5501,66022,7629 tháng
CFPT2402370 (0.00%)22,500126,400-6,527134,3859 tháng
CHPG24061,170-40 (-3.31%)3,680,70025,8502,53427,21312 tháng
CHPG24081,050-50 (-4.55%)372,60025,8503,36725,9819 tháng
CMBB24051,170-40 (-3.31%)149,90026,5003,91026,6569 tháng
CMSN2404210-150 (-41.67%)989,10075,700-3,30079,8409 tháng
CMWG2406620-170 (-21.52%)487,60067,1001,10068,4809 tháng
CSTB24092,890-100 (-3.34%)496,70047,40011,40047,5609 tháng
CVHM24069,680-190 (-1.93%)68,90088,80038,80088,7209 tháng
CVIB2406300 (0.00%)782,30019,3001,02519,4299 tháng
CVIC240517,6501,450 (+8.95%)300113,50070,500113,6009 tháng
CVNM240670-10 (-12.50%)1,502,10059,500-6,62466,3929 tháng
CVPB2407200100 (+100%)5,124,20021,10065621,2239 tháng
CVRE24062,42050 (+2.11%)24,00028,7509,75028,6809 tháng
CACB25021,590-20 (-1.24%)17,00022,550-84726,05515 tháng
CACB25031,050-20 (-1.87%)72,80022,550-1224,31610 tháng
CFPT2502230 (0.00%)80,100126,400-42,158170,83910 tháng
CFPT250356020 (+3.70%)41,900126,400-52,073184,02615 tháng
CHPG25041,990-90 (-4.33%)231,40025,8501,70127,46310 tháng
CHPG25052,470-80 (-3.14%)4,90025,85086829,09515 tháng
CMBB25032,790-90 (-3.13%)762,20026,5003,91027,44510 tháng
CMBB25043,050-50 (-1.61%)10,80026,5003,04128,76615 tháng
CMSN25031,540-230 (-12.99%)244,50075,70070082,70010 tháng
CMWG25031,710-110 (-6.04%)213,50067,1004,10071,55010 tháng
CMWG25042,070-140 (-6.33%)82,30067,1001,10076,35015 tháng
CSTB25045,400-150 (-2.70%)17,30047,4009,40048,80010 tháng
CTCB25034,790-720 (-13.07%)231,90034,7508,75035,58010 tháng
CVHM25028,980-130 (-1.43%)98,10088,80043,80089,90010 tháng
CVIB2502590-40 (-6.35%)624,40019,300-89921,33410 tháng
CVIC250214,0501,250 (+9.77%)299,400113,50073,500110,25010 tháng
CVNM2502610-50 (-7.58%)362,80059,500-3,74966,17110 tháng
CVNM25031,050-70 (-6.25%)167,20059,500-6,62371,15315 tháng
CVPB25011,420270 (+23.48%)474,80021,1001,62922,23610 tháng
CVPB25021,750240 (+15.89%)22,10021,10065623,85215 tháng
CVRE25035,57070 (+1.27%)3,60028,75010,75029,14010 tháng
CACB25071,620-120 (-6.90%)238,00022,5501,66023,5955 tháng
CACB25081,630-370 (-18.50%)99,90022,55082424,4487 tháng
CFPT25141,470-30 (-2%)955,900126,4007,418133,5645 tháng
CFPT25151,680-40 (-2.33%)111,000126,4003,452139,6147 tháng
CHPG25192,620-120 (-4.38%)75,90025,8503,36726,8475 tháng
CHPG25202,620-140 (-5.07%)30025,8502,53427,6807 tháng
CLPB2501580-40 (-6.45%)2,40032,850-3,47939,0327 tháng
CLPB2502460-80 (-14.81%)423,70032,850-1,61636,6105 tháng
CMBB25121,410-90 (-6%)102,60026,5001,50027,8205 tháng
CMBB25131,450-80 (-5.23%)5,70026,50050028,9007 tháng
CMSN25132,620-270 (-9.34%)556,10075,70010,70078,1005 tháng
CMSN25142,700-250 (-8.47%)58,70075,7007,70081,5007 tháng
CMWG25121,390-110 (-7.33%)99,20067,1002,10071,9505 tháng
CMWG25131,580-120 (-7.06%)2,40067,10010074,9007 tháng
CSTB25163,240-180 (-5.26%)37,50047,4004,40049,4805 tháng
CSTB25173,180-190 (-5.64%)36,20047,4002,40051,3607 tháng
CTCB25082,220-190 (-7.88%)140,30034,7502,75036,4405 tháng
CTCB25092,090-140 (-6.28%)315,10034,75075038,1807 tháng
CVHM25133,640-140 (-3.70%)215,50088,80014,80092,2005 tháng
CVHM25144,390-140 (-3.09%)77,80088,80016,80093,9507 tháng
CVIB25051,050-10 (-0.94%)32,90019,30030021,1007 tháng
CVIB25061,120-380 (-25.33%)346,30019,3001,30020,2405 tháng
CVNM2512960-90 (-8.57%)408,20059,50058563,5525 tháng
CVNM25131,080-90 (-7.69%)28,20059,500-1,34666,0627 tháng
CVPB25142,130350 (+19.66%)465,30021,1003,57621,6785 tháng
CVPB25151,980320 (+19.28%)14,80021,1002,60322,3587 tháng
CVRE25131,56010 (+0.65%)23,90028,750-1,25033,1207 tháng
CVRE25141,090-60 (-5.22%)35,40028,750-1,25032,1805 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:14/05/2025
Ngày niêm yết:12/06/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:16/06/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:11/12/2025
Ngày đáo hạn:15/12/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,600
Giá thực hiện:72,000
Khối lượng Niêm yết:24,000,000
Khối lượng lưu hành:24,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate