Chứng quyền VNM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/65 (HOSE: CVNM2407)
CW VNM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/65
450
Mở cửa400
Cao nhất490
Thấp nhất370
Cao nhất NY1,690
Thấp nhất NY250
KLGD1,673,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn118
Giá CK cơ sở60,200
Giá thực hiện68,000
Hòa vốn **67,753
S-X *-4,965
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/07/2025 | 450 | 80 (+21.62%) | 1,673,100 |
08/07/2025 | 370 | 30 (+8.82%) | 2,256,600 |
07/07/2025 | 340 | (0.00%) | 671,000 |
04/07/2025 | 340 | 10 (+3.03%) | 130,000 |
03/07/2025 | 330 | -10 (-2.94%) | 1,340,500 |
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2406 | 80 | 10 (+14.29%) | 593,500 | -5,924 | 66,430 | SSI | 9 tháng |
CVNM2407 | 450 | 80 (+21.62%) | 1,673,100 | -4,965 | 67,753 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2502 | 690 | 140 (+25.45%) | 1,184,600 | -3,049 | 66,554 | SSI | 10 tháng |
CVNM2503 | 1,140 | 120 (+11.76%) | 2,013,700 | -5,923 | 71,584 | SSI | 15 tháng |
CVNM2504 | 880 | 90 (+11.39%) | 18,700 | -2,578 | 67,877 | BSI | 9 tháng |
CVNM2506 | 60 | 20 (+50%) | 174,300 | -3,114 | 63,777 | KIS | 4 tháng |
CVNM2507 | 300 | 80 (+36.36%) | 460,700 | -5,260 | 67,778 | KIS | 6 tháng |
CVNM2508 | 480 | 70 (+17.07%) | 312,800 | -7,406 | 71,315 | KIS | 8 tháng |
CVNM2509 | 750 | 90 (+13.64%) | 96,200 | -9,337 | 75,332 | KIS | 11 tháng |
CVNM2510 | 1,020 | 80 (+8.51%) | 575,100 | 1,285 | 66,796 | HCM | 9 tháng |
CVNM2511 | 1,830 | 80 (+4.57%) | 854,900 | 5,200 | 65,980 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2512 | 1,120 | 90 (+8.74%) | 565,200 | 1,285 | 64,325 | SSI | 5 tháng |
CVNM2513 | 1,230 | 70 (+6.03%) | 55,800 | -646 | 66,787 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 800 | -10 (-1.23%) | 1,829,900 | 122,800 | 3,658 | 130,961 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,950 | 30 (+1.56%) | 538,400 | 24,750 | 3,932 | 25,689 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,670 | 90 (+3.49%) | 256,200 | 26,600 | 4,010 | 27,230 | 12 tháng |
CMSN2406 | 770 | -10 (-1.28%) | 639,000 | 75,800 | -3,200 | 83,620 | 12 tháng |
CMWG2407 | 560 | 10 (+1.82%) | 2,890,000 | 67,700 | -2,300 | 73,360 | 12 tháng |
CSTB2410 | 3,570 | 20 (+0.56%) | 734,100 | 47,800 | 9,800 | 48,710 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,960 | -100 (-4.85%) | 791,800 | 34,900 | 8,900 | 35,800 | 12 tháng |
CVHM2408 | 10,850 | 650 (+6.37%) | 2,300 | 81,800 | 43,800 | 81,400 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,500 | 60 (+4.17%) | 1,244,700 | 19,150 | 1,837 | 20,199 | 12 tháng |
CVNM2407 | 450 | 80 (+21.62%) | 1,673,100 | 60,200 | -4,965 | 67,753 | 12 tháng |
CVPB2409 | 540 | 80 (+17.39%) | 1,288,700 | 20,050 | -1,368 | 22,469 | 12 tháng |
CVRE2407 | 5,680 | 680 (+13.60%) | 5,300 | 26,800 | 10,800 | 27,360 | 12 tháng |
CFPT2513 | 670 | -10 (-1.47%) | 2,334,200 | 122,800 | -11,055 | 142,491 | 12 tháng |
CHPG2518 | 1,580 | 30 (+1.94%) | 977,200 | 24,750 | 1,434 | 27,263 | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,460 | 20 (+1.39%) | 3,528,600 | 26,600 | 1,600 | 29,380 | 12 tháng |
CMSN2512 | 3,190 | 30 (+0.95%) | 76,900 | 75,800 | 15,800 | 82,330 | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,690 | 40 (+2.42%) | 2,005,100 | 67,700 | 3,700 | 74,140 | 12 tháng |
CSTB2515 | 4,140 | 60 (+1.47%) | 7,500 | 47,800 | 7,800 | 52,420 | 12 tháng |
CTCB2507 | 3,250 | -60 (-1.81%) | 93,400 | 34,900 | 6,400 | 38,250 | 12 tháng |
CTPB2503 | 1,780 | 350 (+24.48%) | 474,600 | 14,900 | 1,900 | 16,560 | 12 tháng |
CVHM2512 | 7,100 | 1,000 (+16.39%) | 2,200 | 81,800 | 23,800 | 86,400 | 12 tháng |
CVIB2504 | 1,570 | 100 (+6.80%) | 415,100 | 19,150 | 150 | 22,140 | 12 tháng |
CVNM2511 | 1,830 | 80 (+4.57%) | 854,900 | 60,200 | 5,200 | 65,980 | 12 tháng |
CVPB2513 | 2,120 | 170 (+8.72%) | 898,100 | 20,050 | 2,050 | 22,240 | 12 tháng |
CVRE2512 | 2,740 | 340 (+14.17%) | 78,600 | 26,800 | 3,300 | 28,980 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 5.7499 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 68,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 65,165 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |
14/05/2025 | CVNM2407: Thông báo điều chỉnh chứng quyền ![]() |
26/12/2024 | CVNM2407: Thông báo điều chỉnh chứng quyền ![]() |