Chứng quyền VNM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/65 (HOSE: CVNM2407)
CW VNM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/65
600
Mở cửa540
Cao nhất600
Thấp nhất540
Cao nhất NY1,690
Thấp nhất NY530
KLGD1,072,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn269
Giá CK cơ sở60,800
Giá thực hiện68,000
Hòa vốn **71,044
S-X *-6,672
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
07/02/2025 | 600 | 20 (+3.45%) | 1,072,600 |
06/02/2025 | 580 | (0.00%) | 199,000 |
05/02/2025 | 580 | 40 (+7.41%) | 78,300 |
04/02/2025 | 540 | -60 (-10%) | 471,400 |
03/02/2025 | 600 | -40 (-6.25%) | 2,746,800 |
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2401 | 560 | (0.00%) | 147,000 | -2,532 | 67,630 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2405 | 270 | (0.00%) | 139,500 | -6,672 | 68,544 | SSI | 6 tháng |
CVNM2406 | 590 | (0.00%) | 17,500 | -7,664 | 70,806 | SSI | 9 tháng |
CVNM2407 | 600 | 20 (+3.45%) | 1,072,600 | -6,672 | 71,044 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2408 | 120 | 10 (+9.09%) | 18,300 | -16,068 | 77,828 | KIS | 4 tháng |
CVNM2501 | 500 | 10 (+2.04%) | 96,500 | -3,695 | 66,975 | SSI | 5 tháng |
CVNM2502 | 1,250 | (0.00%) | 17,300 | -4,688 | 71,688 | SSI | 10 tháng |
CVNM2503 | 1,820 | 20 (+1.11%) | 263,200 | -7,664 | 77,491 | SSI | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 640 | -20 (-3.03%) | 328,200 | 26,650 | -1,527 | 29,924 | 12 tháng |
CMBB2402 | 1,890 | 90 (+5%) | 458,100 | 22,750 | 2,347 | 23,622 | 12 tháng |
CMWG2401 | 1,660 | -20 (-1.19%) | 62,700 | 58,900 | -6,580 | 72,067 | 12 tháng |
CSTB2402 | 2,840 | 70 (+2.53%) | 293,900 | 37,450 | 7,450 | 38,520 | 12 tháng |
CVIB2402 | 770 | 30 (+4.05%) | 1,482,200 | 20,500 | -15 | 21,832 | 12 tháng |
CVNM2401 | 560 | (0.00%) | 147,000 | 60,800 | -2,532 | 67,630 | 12 tháng |
CVPB2401 | 660 | -40 (-5.71%) | 83,600 | 18,950 | -989 | 21,193 | 12 tháng |
CFPT2404 | 3,340 | (0.00%) | 47,400 | 146,100 | 25,939 | 169,927 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,500 | 20 (+1.35%) | 916,700 | 26,650 | 1,650 | 29,500 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,620 | 70 (+4.52%) | 1,551,300 | 22,750 | 160 | 25,405 | 12 tháng |
CMSN2406 | 830 | (0.00%) | 172,400 | 67,700 | -11,300 | 83,980 | 12 tháng |
CMWG2407 | 680 | -120 (-15%) | 671,100 | 58,900 | -11,100 | 74,080 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,750 | -20 (-1.13%) | 1,331,000 | 37,450 | -550 | 43,250 | 12 tháng |
CTCB2403 | 910 | 50 (+5.81%) | 1,024,200 | 25,750 | -250 | 30,550 | 12 tháng |
CVHM2408 | 1,680 | (0.00%) | 67,300 | 38,750 | 750 | 44,720 | 12 tháng |
CVIB2407 | 2,190 | 50 (+2.34%) | 304,800 | 20,500 | 2,500 | 22,380 | 12 tháng |
CVNM2407 | 600 | 20 (+3.45%) | 1,072,600 | 60,800 | -6,672 | 71,044 | 12 tháng |
CVPB2409 | 810 | 30 (+3.85%) | 1,500 | 18,950 | -3,050 | 23,620 | 12 tháng |
CVRE2407 | 1,470 | 40 (+2.80%) | 745,900 | 16,850 | 850 | 18,940 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 5.9534 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 68,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 67,472 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |