Chứng quyền FPT/5M/SSI/C/EU/Cash-19 (HOSE: CFPT2514)

CW.FPT/5M/SSI/C/EU/Cash-19

1,470

-30 (-2%)
14/07/2025 10:23

Mở cửa1,550

Cao nhất1,570

Thấp nhất1,400

Cao nhất NY1,620

Thấp nhất NY1,050

KLGD955,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH16,000,000

Số ngày đến hạn92

Giá CK cơ sở126,000

Giá thực hiện118,982

Hòa vốn **133,564

S-X *7,018

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2514: CFPT2404 CFPT2511 CFPT2513 CFPT2515 CFPT2512
Trending: HPG (162.681) - SSI (106.869) - MBB (92.596) - VCB (91.032) - FPT (88.955)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
14/07/20251,470-30 (-2%)955,900
11/07/20251,500160 (+11.94%)1,628,500
10/07/20251,34040 (+3.08%)235,400
09/07/20251,300-240 (-15.58%)1,922,100
08/07/20251,54050 (+3.36%)362,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT2402370 (0.00%)22,500-6,927134,385SSI9 tháng
CFPT2404920-10 (-1.08%)325,6006,858132,734ACBS12 tháng
CFPT2405610-60 (-8.96%)281,100-6,927138,933MBS9 tháng
CFPT250150 (0.00%)56,800-32,643159,139VPBankS7 tháng
CFPT2502230 (0.00%)80,100-42,558170,839SSI10 tháng
CFPT250355010 (+1.85%)51,900-52,473183,927SSI15 tháng
CFPT2505830-30 (-3.49%)23,000-30,660164,889BSI12 tháng
CFPT2507130 (0.00%)11,200-27,685154,716TCBS6 tháng
CFPT25081,220-40 (-3.17%)48,400-32,643168,320TCBS12 tháng
CFPT2509630-70 (-10%)76,200-12,812154,428KIS8 tháng
CFPT251076010 (+1.33%)2,100-26,693171,532KIS11 tháng
CFPT25111,860-40 (-2.11%)533,0003,052141,390HCM9 tháng
CFPT25122,210-10 (-0.45%)38,3001,069146,844HCM12 tháng
CFPT251378010 (+1.30%)230,400-7,855143,909ACBS12 tháng
CFPT25141,470-30 (-2%)955,9007,018133,564SSI5 tháng
CFPT25151,680-40 (-2.33%)111,0003,052139,614SSI7 tháng
CFPT25162,450-70 (-2.78%)32,8008,000142,500VPBankS7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404530-50 (-8.62%)500,00022,5501,66022,6629 tháng
CFPT2402370 (0.00%)22,500126,100-6,827134,3859 tháng
CHPG24061,170-40 (-3.31%)3,680,70025,8002,48427,21312 tháng
CHPG24081,040-60 (-5.45%)384,70025,8003,31725,9489 tháng
CMBB24051,140-70 (-5.79%)221,60026,4503,86026,5529 tháng
CMSN2404190-170 (-47.22%)1,051,50075,400-3,60079,7609 tháng
CMWG2406560-230 (-29.11%)545,40066,80080068,2409 tháng
CSTB24092,890-100 (-3.34%)496,70047,30011,30047,5609 tháng
CVHM24069,680-190 (-1.93%)69,00088,60038,60088,7209 tháng
CVIB2406290-10 (-3.33%)782,90019,3001,02519,3919 tháng
CVIC240517,7501,550 (+9.57%)500114,10071,100114,0009 tháng
CVNM240670-10 (-12.50%)1,502,10059,500-6,62466,3929 tháng
CVPB240719090 (+90%)5,803,80020,95050621,1849 tháng
CVRE24062,40030 (+1.27%)25,10028,6509,65028,6009 tháng
CACB25021,590-20 (-1.24%)17,00022,550-84726,05515 tháng
CACB25031,030-40 (-3.74%)167,80022,550-1224,28310 tháng
CFPT2502230 (0.00%)80,100126,100-42,458170,83910 tháng
CFPT250355010 (+1.85%)51,900126,100-52,373183,92715 tháng
CHPG25041,990-90 (-4.33%)231,40025,8001,65127,46310 tháng
CHPG25052,470-80 (-3.14%)4,90025,80081829,09515 tháng
CMBB25032,740-140 (-4.86%)771,10026,4503,86027,35810 tháng
CMBB25043,050-50 (-1.61%)10,80026,4502,99128,76615 tháng
CMSN25031,540-230 (-12.99%)612,70075,40040082,70010 tháng
CMWG25031,680-140 (-7.69%)223,40066,8003,80071,40010 tháng
CMWG25042,050-160 (-7.24%)92,30066,80080076,25015 tháng
CSTB25045,340-210 (-3.78%)87,30047,3009,30048,68010 tháng
CTCB25034,770-740 (-13.43%)367,30034,6508,65035,54010 tháng
CVHM25028,980-130 (-1.43%)98,10088,60043,60089,90010 tháng
CVIB2502570-60 (-9.52%)794,60019,300-89921,29510 tháng
CVIC250214,0001,200 (+9.38%)300,600114,10074,100110,00010 tháng
CVNM2502600-60 (-9.09%)363,40059,500-3,74966,12310 tháng
CVNM25031,050-70 (-6.25%)187,70059,500-6,62371,15315 tháng
CVPB25011,410260 (+22.61%)583,40020,9501,47922,21610 tháng
CVPB25021,750240 (+15.89%)22,10020,95050623,85215 tháng
CVRE25035,57070 (+1.27%)3,60028,65010,65029,14010 tháng
CACB25071,620-120 (-6.90%)238,00022,5501,66023,5955 tháng
CACB25081,610-390 (-19.50%)122,80022,55082424,4157 tháng
CFPT25141,470-30 (-2%)955,900126,1007,118133,5645 tháng
CFPT25151,680-40 (-2.33%)111,000126,1003,152139,6147 tháng
CHPG25192,620-120 (-4.38%)75,90025,8003,31726,8475 tháng
CHPG25202,620-140 (-5.07%)80025,8002,48427,6807 tháng
CLPB2501570-50 (-8.06%)3,20032,750-3,57938,9857 tháng
CLPB2502460-80 (-14.81%)711,30032,750-1,71636,6105 tháng
CMBB25121,410-90 (-6%)194,00026,4501,45027,8205 tháng
CMBB25131,450-80 (-5.23%)6,00026,45045028,9007 tháng
CMSN25132,630-260 (-9%)561,20075,40010,40078,1505 tháng
CMSN25142,700-250 (-8.47%)60,80075,4007,40081,5007 tháng
CMWG25121,390-110 (-7.33%)99,20066,8001,80071,9505 tháng
CMWG25131,580-120 (-7.06%)2,40066,800-20074,9007 tháng
CSTB25163,240-180 (-5.26%)37,50047,3004,30049,4805 tháng
CSTB25173,180-190 (-5.64%)36,20047,3002,30051,3607 tháng
CTCB25082,200-210 (-8.71%)142,50034,6502,65036,4005 tháng
CTCB25092,070-160 (-7.17%)320,20034,65065038,1407 tháng
CVHM25133,610-170 (-4.50%)245,70088,60014,60092,0505 tháng
CVHM25144,390-140 (-3.09%)77,80088,60016,60093,9507 tháng
CVIB25051,050-10 (-0.94%)32,90019,30030021,1007 tháng
CVIB25061,100-400 (-26.67%)352,60019,3001,30020,2005 tháng
CVNM2512970-80 (-7.62%)419,00059,50058563,6005 tháng
CVNM25131,080-90 (-7.69%)28,20059,500-1,34666,0627 tháng
CVPB25142,130350 (+19.66%)465,30020,9503,42621,6785 tháng
CVPB25151,980320 (+19.28%)16,50020,9502,45322,3587 tháng
CVRE25131,56010 (+0.65%)23,90028,650-1,35033,1207 tháng
CVRE25141,090-60 (-5.22%)35,40028,650-1,35032,1805 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:14/05/2025
Ngày niêm yết:12/06/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:16/06/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:10/10/2025
Ngày đáo hạn:14/10/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:9.92 : 1
Giá phát hành:2,300
Giá thực hiện:118,982
Khối lượng Niêm yết:16,000,000
Khối lượng lưu hành:16,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate